Chơi Bóng Rổ Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
Có thể bạn quan tâm
Với mỗi một môn thể thao, đặc biệt là những môn thể thao hiện đại thì một vấn đề mà rất nhiều người quan tâm đó là từ vựng của môn thể thao trong tiếng anh. Ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng hiểu chi tiết về thuật ngữ bóng rổ tiếng trong tiếng anh là gì.
Nội dung chính Show- Thuật ngữ bóng rổ trong tiếng anh
- Từ vựng tiếng anh môn bóng rổ
- Video liên quan
Với đầy đủ những thông tin như: Bóng rổ tiếng anh là gì, sân bóng rổ, thuật ngữ phổ biến sử dụng trong các trận đấu bóng rổ chính thức.
Thuật ngữ bóng rổ trong tiếng anh
Basketball là tên gọi của môn bóng rổ trong tiếng anh.
Sân bóng rổ >> Basketball court
Rổ bóng rổ >> Basket
Giày bóng rổ >> Basketball Shoes
Cầu thủ bóng rổ >> Basketball player
Trọng tài bóng rổ >> Basketball referee
Luật bóng rổ >> Basketball rules
Từ vựng tiếng anh môn bóng rổ
Rebound >> Bắt bóng nảy ra từ bảng
Block >> Chắn bóng phòng thủ trên không.
Ngoài ra chúng tôi cung cấp thêm cho quý đọc giảkết quả cúp c1để có cái nhìn tổng quát về giải đấu hấp dẫn hàng đầu Châu Âu này.
Steal >> Cướp bóng của đối thủ.
3-pointer >> Người chuyên ném 3 điểm thành công
Lay-up >> Động tác lên rổ của cầu thủ
Go over the back >> kĩ thuật đưa bóng qua lưng hậu vệ đối phương
Turnover >> Làm mất bóng
One-point game >> Hai đội có số điểm chênh lệch chỉ là một điểm
Alley-oop >> Bật nhảy tận rổ và ném bóng vào
Inbound >> Bóng ra ngoài sân
Jump shot >> Động tác ném rổ.
Fade away >> Bật nhảy về phía sau và ném bóng
Hook shot >> Ném bóng bằng một tay ở tư thế tay cao
Alley-oop >> Nhận bóng trên không từ đồng đội chuyền cho và ghi điểm mà chân chưa chạm đất.
Air ball >> Ném bóng ra ngoài.
Dribble >> VĐV giữ bóng và dẫn bóng.
Dunk/Slam dunk >> Động tác úp rổ.
Three-point play >> Điểm cộng dồn(2+1=3) khi cầu thủ bị phạm lỗi trong khu vực 2 điểm mà thực hiện thành công pha ném bóng và khi ném phạt cũng ném thành công.
Nhằm giúp người chơi có những quyết định chính xác, chúng tôi đem đến cho bạn nhữngtỷ lệ cá cược bóng đá hôm naychuẩn xác nhất đến từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực thể thao.
Four-point play >> Giống như Three-point play nhưng là điểm được tính là 3+1 với điểm ném khi bị phạm lỗi là cú ném 3 điểm.
Spin move >> Động tác xoay người để thoát khỏi hậu vệ theo kèm.
Behind the Back & Between the Legs Crossover>> Kỹ năng nhồi bóng qua phía sau và xuyên háng một trong những kỹ thuật bóng rổ cơ bản nhất
Hy vọng rằng với những chia sẻ của Tin thể thao trên đây thì bạn đọc đã biết được thông tin liên quan tới Bóng rổ tiếng anh là gì rồi nhé!
Từ khóa » Cái Bóng Rổ Tiếng Anh Là Gì
-
Bóng Rổ Tiếng Anh Là Gì Và Thuật Ngữ Bóng Rổ Phổ Biến
-
Bóng Rổ Tiếng Anh Là Gì, Các Thuật Ngữ Được ... - Thể Thao Đông Á
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Rổ - StudyTiengAnh
-
BÓNG RỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bóng Rổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BÓNG RỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CẦU THỦ BÓNG RỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Môn Bóng Rổ - Basketball Vocabulary
-
Bóng Rổ Tiếng Anh Là Gì, Các Thuật Ngữ Được Sử ... - Ta
-
Bóng Rổ Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Thuật Ngữ Bóng Rổ Tiếng Anh - Học Tốt
-
Các Thuật Ngữ Bóng Rổ Trong Tiếng Anh Phổ Biến - Thể Thao
-
Thuật Ngữ Bóng Rổ Tiếng Anh Bạn Chắc Chắn Phải Biết! - MVP Academy
-
Bóng Rổ Tiếng Anh Là Gì