Cấu Trúc Agree Và Cách Dùng Agree Trong Tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho các bạn một số những thông tin hữu về cách sử dụng “Agree”. Đây là một trong những động từ được dùng phổ biến trong tiếng Anh và xuất hiện thường xuyên trong các bài thi. Vì vậy, việc nắm vững cách dùng của Agree trong các cấu trúc hết sức quan trọng.

Cấu trúc agree trong tiếng anh

Tổng hợp 15 quy tắc đánh trọng âm đơn giản

Cấu trúc và cách sử dụng của “Agree”

  1. Cấu trúc và cách sử dụng của “Agree”
    1. Agree with
    2. Agree to do something/agree to something
    3. Agree on/upon something
    4. Agree something
  2. Các Idioms với Agree
    1. Agree to differ/disagree: đồng ý về sự khác biệt.
    2. Couldn’t agree more/less:
    3. Not agree with sb
  3. Một số lưu ý khi dùng Agree và bài tập
    1. Lưu ý:
    2. Bài tập: Điền dạng đúng của từ “agree” vào chỗ trống.

Động từ “Agree” có nghĩa là đồng ý, chấp thuận, tán thành. Tuy nhiên khi đi cùng với các giới từ, Agree sẽ có cấu trúc và mang ý nghĩa khác nhau.

Agree with

  • To agree with Noun/something: Đồng ý với ai đó/một điều gì đó

Ví dụ: He doesn’t agree with her decision. (Anh ấy không đồng ý với quyết định của cô ấy)

  • To agree with someone on/about something: dùng khi bạn muốn đồng ý, tán đồng, đồng tình với một quan điểm, một tranh luận nào đó.

Ví dụ: I agree with my husband about most things. (Tôi đồng ý với chồng của tôi về hầu hết mọi thứ.) 

  • To agree with doing something: Đồng ý/ tán thành với việc làm gì

Ví dụ: I don’t agree with hitting children as a punishment. (Tôi không đồng ý với việc đánh một đứa trẻ như là một hình thức phạt)

Agree to do something/agree to something

Sử dụng trong trường hợp đồng ý làm một việc mà ai đó muốn bạn làm

Ví dụ:

Do you think he’ll agree to their proposal? (Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ đồng ý với đề xuất của họ không?)

Her father did not agree to the idea of a big birthday party.(bố của cô ấy không đồng ý về ý kiến tổ chức một bữa tiệc sinh nhật lớn).

Cấu trúc accused là gì? Cách phân biệt accuse với blame

Agree on/upon something

Đồng ý/tán thành/thống nhất quan điểm về điều gì. Dùng “agree on/upon” khi mọi người cùng nhau quyết định về một vấn đề gì đó.

Ví dụ:

The new plan was agreed upon between the two sides (kế hoạch mới đã được thống nhất giữa hai bên)

You can’t expect me to agree on everything. (Bạn không thể mong đợi tôi đồng ý với mọi việc).

Agree something

Đạt được thỏa thuận chính thức về điều gì đó, thỏa thuận này thường được viết thành hợp đồng, hiệp ước hay kế hoạch. “Agree something” thường dùng trong trường hợp có 2 bên trở lên chẳng hạn như 2 người, 2 quốc gia, công ty…

Ví dụ:

The government agreed a plan to reduce  the risk of war.

(Chính phủ đã đồng ý một kế hoạch để giảm nguy cơ chiến tranh)

Các Idioms với Agree

Agree to differ/disagree: đồng ý về sự khác biệt.

Idioms này được sử dụng để nói về việc hai người có quan điểm khác nhau về điều gì đó, nhưng họ chấp nhận quan điểm khác nhau, và quyết định không tranh luận thêm nữa.

Ví dụ: When we disagree with someone, we should be civilised enough to agree to differ.

(Khi chúng ta bất đồng quan điểm với nhau, chúng ta nên văn minh chấp nhận sự khác biệt đó)

Couldn’t agree more/less:

Couldn’t agree more: Bạn đừng để bị lừa bởi “couldn’t” nhé, thực chất câu nói này đang thể hiện một sự đồng tình cực cao với người họ đang đối thoại.

A: From what I know, Anna deserves better than that. (Từ những gì tôi biết thì Anna xứng đáng hơn thế nhiều)

B: I couldn’t agree more. (Tôi hoàn toàn đồng ý)

Couldn’t agree less: mang nghĩa trái ngược với Couldn’t agree more, cụm từ này thể hiện sự không tán thành với ý kiến của người nói.

Not agree with sb

Dùng trong trường hợp nếu một loại thực phẩm hay đồ uống nào đó làm bạn cảm thấy không thoải mái.

Ví dụ: That seafood did not agree with me. (Món hải sản đó không hợp với tôi)

Cấu trúc Avoid trong tiếng anh

Một số lưu ý khi dùng Agree và bài tập

Lưu ý:

  • Agree rất hiếm khi đi với một tân ngữ trực tiếp. Trong trường hợp này, nó có nghĩa là ‘cùng nhau ra một quyết định nào đó’ và được sử dụng chủ yếu khi nói về những quyết định, chỉ thị chính thức của các ban, bộ hay các tổ chức có thẩm quyền.

Ví dụ: Ministers met to agree a strategy for tackling climate change (Các bộ trưởng đã họp để thống nhất chiến lược đối phó với biến đổi khí hậu)

  • Không nên sử dụng cấu trúc “agree to something” trong cách diễn đạt sau: “She agrees to this idea to some extent’ mà phải đổi thành “He agrees with this idea to some extent” (Anh ấy đồng ý với ý tưởng này ở một mức độ nào đó)

Bài tập: Điền dạng đúng của từ “agree” vào chỗ trống.

  1. My mother has _____ to look after the children when we are away.
  2. Jack doesn’t _____ with her analysis of the situation.
  3. I am not sure I _____ with their opinion
  4. He had _____ to the use of force.
  5. She _____ with my contract draft which I sent yesterday.

Agree là một động từ phổ biến trong tiếng Anh do đó, việc nắm vững cấu trúc, cách sử dụng cũng như bản chất thật sự của động từ sẽ giúp ích nhiều cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Vuihoctienganh.vn hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích đến các bạn.

Chúc các bạn học tiếng anh hiệu quả nhé!

Từ khóa » Cấu Trúc Với Agree To