CẤU TRÚC As Soon As Trong Tiếng Anh - CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG

Học tiếng Anh bạn không thể không bỏ qua cấu trúc as soon as. Nó được dùng để gắn kết hai câu đơn thành một câu phức có khả năng biểu đạt nghĩa cao hơn, giúp cho văn nói và viết của bạn mượt mà hơn. Vậy bạn đã hiểu toàn diện về cấu trúc này? Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ tổng hợp và chia sẻ đến bạn thông tin về cách dùng, cấu trúc với as soon as cũng như những bài tập có liên quan. Mời bạn tham khảo nhé!

null

I. Khi nào sử dụng cấu trúc as soon as 

Cấu trúc as soon as được sử dụng để nối hai mệnh đề trong câu với nhau, biểu thị hai hành động xả ra liên tiếp. Cấu trúc này có thể dùng được ở thì hiện tại, quá khứ và tương lai. Nhưng bạn cũng nên lưu ý rằng, hai mệnh đề phải luôn luôn cũng thì với nhau.

Ví dụ: 

  • I’ll call my mother as soon as I get home.

(Tôi sẽ gọi cho mẹ tôi ngay sau khi tôi về nhà.)

  • Quan will marry her as soon as he graduate this university.

(Quân sẽ cưới cô ấy ngay sau khi tốt nghiệp đại học.0

II. Cấu trúc as soon as

Như đã nói ở trên, cấu trúc với as soon as được dùng ở tất cả các thì. Dưới đây là cấu trúc câu cụ thể cho từng thì trong tiếng Anh.

1. Cấu trúc as soon as ở hiện tại

As soon as thường được dùng ở thì hiện tại đơn với cấu trúc:

S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)

Ví dụ:

  • He checks his phone for messages as soon as he off work.

 (Anh ấy kiểm tra  tin nhắn điện thoại ngay khi vừa tan sở.)

  • My son opens the fridge as soon as he arrives home. 

(Con trai tôi về đến nhà là mở tủ lạnh ra ngay.)

null

2. Cấu trúc as soon as ở quá khứ

Trong quá khứ, cấu trúc với as soon as được dùng để diễn tả 2 hành động xảy ra nối tiếp với nhau. Cấu trúc như sau:

S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)

Ví dụ:

  • Hung turned on the TV as soon as he had completed his homework. 

(Hùng mở ti vi ngày sau khi làm xong bài tập về nhà.)

  • My mother cooked dinner as soon as came back home.

(Mẹ tôi nấu ăn tối ngay sau khi trở về nhà.)

Xem thêm:

=> CÁCH DÙNG CHI TIẾT CẤU TRÚC TRY AI CŨNG PHẢI BIẾT

=> GIỎI NGAY CẤU TRÚC KEEP TRONG TIẾNG ANH CÙNG LANGMASTER

3. Cấu trúc as soon as ở tương lai

Cấu trúc as soon as được dùng để nói về hai hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc như sau:

S1 + V (hiện tại đơn đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)

Ví dụ:

  • I’ll go to school as soon as it stops raining. 

(Tôi sẽ đến trường ngay khi trời tạnh mưa.)

  • Hoa will go home as soon as the show has ended. 

(Hoa sẽ về nhà ngay khi buổi biểu diễn kết thúc.)

Lưu ý:

Khỉ sử dụng cấu trúc câu as soon as, bạn có thể đảo vị trí của as soon as và mệnh đề mà không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa cần biểu đạt.

Ví dụ:

  • She burst into tears as soon as she saw her mother. 

(Cô đã bật khóc ngay khi nhìn thấy mẹ của mình.)

  • As soon as she saw her mother, she burst into tears. 

(Vừa nhìn thấy mẹ của mình, cô đã bật khóc.)

III. Các trường hợp đặc biệt của cấu trúc as soon as

Cấu trúc as soon as còn được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt cụ thể dưới đây:

null

1. Sử dụng cấu trúc với as soon as ở đầu câu

a. Cấu trúc as soon as đứng đầu câu khi hai hành động kéo dài, liên tục từ hiện tại đến hiện tại hoặc tương lai.

Công thức: 

As soon as + S + have/has + V (past participle) …, S + will + V(inf) …

Ví dụ:

As soon as she has finished the show, I’ll call her husband. 

(Ngay sau khi kết thúc show, cô ấy sẽ gọi điện cho chồng của mình)

b. Cấu trúc as soon as đứng đầu câu khi hai hành động chưa xảy ra tại thời điểm nói.

Công thức:

 As soon as + S + V (present) …, S + will + V(inf) …

Ví dụ:

As soon as I meet my mother, I’ll hold her tight. 

(Ngay khi tôi gặp mẹ tôi, tôi sẽ ôm bà ấy thật chặt.)

2. Sử dụng cấu trúc as soon as trong câu đảo ngữ

null

Công thức:

As soon as + S + V (past)…, S + V (past)…

No sooner/Hardly + had + S + V (past participle) + than/when + S + V (past)

Ví dụ:

As soon as I finished his homework, I went to bed. 

(Ngay sau khi tôi hoàn thành xong bài tập về nhà, tôi liền đi ngủ)

3. Cấu trúc As soon as possible

Đây là dạng cấu trúc đặc biệt nhưng cũng rất hay gặp trong tiếng Anh. Nó mang ý nghĩa càng sớm càng tốt.

Ví dụ:

  • Could you please return the laptop to me as soon as possible?

 (Bạn làm ơn trả tôi chiếc máy tính sớm nhất có thể có được không?)

  • Please send me an email as soon as possible.

( Làm ơn gửi email cho tôi sớm nhất có thể.)

XEM THÊM:

CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG CẤU TRÚC UNLESS NHẤT ĐỊNH BẠN PHẢI BIẾT

CẤU TRÚC REMEMBER - Ý NGHĨA, CÁCH DÙNG KÈM BÀI TẬP CHI TIẾT!

Đăng ký test

4. Phân biệt As soon as và Until/While/When

Hiện nay, có khá nhiều bạn học tiếng Anh nhưng vẫn không phân biệt được cấu trúc, cách dùng của as soon as và Until/While/When. Vì vậy trong các bài luận, các câu của bạn viết ra thường sai về mặt cấu trúc ngữ pháp hoặc trong các cuộc giao tiếp khiến cho người nghe hiểu lầm nội dung. Langmaster sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt as soon as với Until/While/When.

Cấu trúc As soon as diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ xảy ra ngay sau một hành động khác.

Cấu trúc với Until dùng để diễn tả một khoảng thời gian cụ thể xảy ra sự việc, kéo dài từ khoảng thời gian này đến khoảng thời gian khác xác định.

Cấu trúc với while nhằm diễn tả hành động hoặc sự việc cùng một lúc xảy ra. Chúng cùng kéo dài trong một khoảng thời gian cụ thể, được xác định.

Cấu trúc với When dùng để nói về 2 hành động có chung thời điểm xảy ra nhưng khoảng thời gian cách nhau khá ngắn.

5. Một số dạng bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chia động từ có sẵn trong ngoặc

1. She went away as soon as she … a call from her dad. (receive)

2. As soon as you … him, remember to tell him I am waiting here. (meet)

3. My teacher says she … me the article as soon as she … Internet connection. (send/have)

4. He will buy a diamond ring for his girlfriend as soon as he … paid the salary (be)

5. I’ll call you as soon as I … home (get)

6. He … on the air-conditioner as soon as he … in the room. (turn/get)

7. As soon as I knew the truth, you no longer … my friend anymore. (be)

8. You may have a biscuit as soon as we …home. (get)

9. My brother will be angry with me as soon as he … my test score (see)

10. I called my mom as soon as I … to Hanoi. (arrive)

Đáp án:

1. received

2. meet

3. will send/has

4. is

5. get

6. turns/gets

7. was

8. get

9. sees

10. arrived

Bài tập 2: Nối 2 câu cho sẵn sử dụng as soon as:

1. He received the telegram. He started at once.

2. He finished his work. He went out immediately.

3. The bus arrived. At once the passengers rushed to board it.

4. The mother saw her son. She embraced him immediately.

5. The bell rang. Presently the students ran out of the class.

6. I went to bed. I fell asleep within no time.

7. She said it. At once she realized her mistake.

8. We heard the news. At once we rushed to the hospital.

9. I saw a snake. At once I ran away.

10. My friend saw me. He stopped the car at once.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Test trình độ tiếng Anh miễn phí
  • Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh

Đáp án:

1. As soon as he received the telegram, he started.

2. As soon as he finished his work, he went out.

3. As soon as the bus arrived, the passengers rushed to board it.

4. As soon as the mother saw her son, she embraced him.

5. As soon as the bell rang, the students ran out of the class.

6. As soon as I went to bed, I fell asleep.

7. As soon as she said it, she realized her mistake.

8. As soon as we heard the news, we rushed to the hospital.

9. As soon as I saw a snake, I ran away.

10. As soon as my friend saw me, he stopped the car. 

Trong bài viết trên đây, Langmaster đã tổng hợp những cấu trúc as soon as cơ bản, thông dụng. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn cải thiện được kỹ năng tiếng Anh và đạt kết quả cao trong những bài kiểm tra sắp tới.

Tags: #CẤU TRÚC as soon as #cấu trúc as soon as ở đầu câu #cấu trúc với as soon as #cấu trúc câu as soon as

Từ khóa » Cách Sử Dụng As Soon As Trong Tiếng Anh