Cấu Trúc Before Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
Có thể bạn quan tâm
Bạn thường xuyên bắt gặp từ Before trong tiếng Anh nhưng không biết nó có nghĩa là gì, thường đứng ở vị trí nào trong câu, cách dùng như thế nào, trước và sau before dùng thì gì? Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Before trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!
1. Before là gì?
Before /bɪˈfɔːr/ trong tiếng Anh có nghĩa là “trước đó, trước khi”. Before có nhiều vai trò trong câu, nó có thể là liên từ, trạng từ hoặc giới từ.
Trong một câu sử dụng before thường có 2 vế, vế chứa before có thể là một mệnh đề hoặc là một cụm danh/động từ, vế còn lại chắc chắn là một mệnh đề.Khi sử dụng Before, vị trí của mệnh đề sử dụng Before sẽ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại. Nếu như mệnh đề Before đứng trước, nó sẽ được ngăn cách bởi dấu phẩy với mệnh đề phía sau.
Ví dụ:
- Before she met him, she was a very cheerful girl. (Trước khi cô ấy gặp anh ta, cô ấy là một cô gái vô cùng vui vẻ.)
- Before he decides on an issue, he will consider it very carefully. (Trước khi quyết định một vấn đề nào đó, anh ấy sẽ cân nhắc rất kỹ lưỡng.)
- I went into the class before the bell rang. (Tôi đã vào lớp trước khi chuông báo vào lớp reo).
- Before going to bed, he had completed his homework. (Trước khi đi ngủ, anh ấy đã hoàn thành xong bài tập về nhà rồi)
- He had completed his homework before going to bed. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
- He checks the report carefully before he answers me. (Anh ta kiểm tra bản báo cáo một cách cẩn thận trước khi anh ta trả lời tôi.)
- She locks the door carefully before she goes to work. (Cô ấy khóa cửa cẩn thận trước khi cô ấy đi làm.)
2. Cấu trúc Before trong tiếng Anh
Before có các cấu trúc chính sau:
a) Cấu trúc Before ở dạng quá khứ
Cấu trúc chung: Before + simple past, past perfect hoặc Past perfect + before + simple past Trong đó: simple past là thì quá khứ đơn past perfect là thì quá khứ hoàn thànhVí dụ:
- Before I met him, I had talked to his friend. (Trước khi tôi gặp gỡ anh ấy tôi đã nói chuyện với bạn của anh ấy.)
- Before he finished this match, he had been very tired. (Trước khi kết thúc trận đấu này, anh ấy đã rất mệt.)
- Before he succeeded, he had to work very hard. (Trước khi thành công, anh ấy đã phải làm việc rất chăm chỉ.)
- Before I came here, I had met him. (Trước khi tôi đến đây tôi đã gặp anh ta.)
- Before Zach Ma established Alibaba Group, he was rejected many times by some companies. (Trước khi thành lập tập đoàn Alibaba, Jack Ma đã bị từ chối rất nhiều lần ở một vài công ty).
- Before I came, I saw he was kissing a strange girl. (Trước khi đến đây, tôi đã bắt gặp anh ta đang hôn một cô gái lạ nào đó).
b) Cấu trúc Before ở dạng hiện tại
Cấu trúc chung: Before + simple present, simple present hoặc Simple present + before + simple present Trong đó: simple present là thì hiện tại đơnVí dụ:
- Before I talk with my staff, I always check documents carefully. (Trước khi tôi nói chuyện với nhân viên của mình, tôi luôn luôn kiểm tra các giấy tờ tài liệu cẩn thận)
- Before starting a meeting, I usually ask his opinion. (Trước khi bắt đầu một cuộc họp, tôi thường hỏi ý kiến của anh ấy.)
- Before I go to bed, my mother often tells me stories. (Trước khi tôi đi ngủ, mẹ tôi sẽ kể truyện cho tôi nghe.)
- Before I go to school, I usually have breakfast at home. (Trước khi tôi đến trường tôi thường ăn sáng tại nhà.)
- Before starting a presentation, I usually practice very carefully. (Trước khi bắt đầu một bài thuyết trình tôi thường luyện tập rất kỹ lưỡng.)
c) Cấu trúc Before ở dạng tương lai
Cấu trúc chung: Before + simple present, simple future Simple future + before + simple present Trong đó: simple present là thì hiện tại đơn simple future là thì tương lai đơnVí dụ:
- Before i agree with your idea, i will talk my team. (Trước khi tôi đồng ý với ý tưởng của bạn, tôi sẽ nói chuyện với đội nhóm của tôi.)
- We will go to the restaurant before we discuss the contract. (Chúng tôi sẽ tới nhà hàng trước khi chúng tôi thảo luận về hợp đồng)
- Before she leaves, he will confess to her. (Trước khi cô ấy rời đi, anh ấy sẽ tỏ tình với cô ấy.)
- He will be back home before his mother finishes dinner. (Anh ấy sẽ về nhà trước khi mẹ anh ấy ăn tối xong.)
- Before I leave, I will tell you in advance. (Trước khi rời đi, tôi sẽ nói trước với anh).
- Before Annie come back to New York, John told that he will take her to the airport. (Trước khi Annie trở lại New York, John nói rằng cậu ấy sẽ đưa cô ấy ra sân bay).
3. Cách dùng Before trong tiếng Anh
Cấu trúc Before được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau đây:
Được dùng để nói về 1 hành động xảy ra trước 1 hành động nào đó trong quá khứ.
Ví dụ:
- Before the party started, I had sent out invitations to the guests. (Trước khi bữa tiệc bắt đầu, tôi đã gửi giấy mời cho các vị khách.)
- My mother had gone home before it rained. (Mẹ tôi đã về nhà trước khi trời đổ mưa.)
- Before they went to Nam’s house, they had contacted to him (Trước khi đến nhà Nam, họ đã liên hệ với anh)
- Before I met him, I had talked to his friend. (Trước khi tôi gặp gỡ anh ấy tôi đã nói chuyện với bạn của anh ấy.)
Được dùng để diễn đạt về 1 thói quen của ai đó trước khi thực hiện 1 việc gì đó hoặc diễn tả trước khi làm gì sẽ làm gì.
Ví dụ:
- My mom cooks breakfast for the whole family before she works. (Mẹ tôi nấu bữa sáng cho cả nhà trước khi đi làm.)
- Before I go to school, I will prepare all my homework and books. (Trước khi đến trường, tôi sẽ chuẩn bị đầy đủ bài vở và sách vở.)
- Before we leave, we’ll give you a gift (Trước khi đi, chúng tôi sẽ tặng bạn một món quà)
- Before Hoa leave, she want to make sure that no-one can know about this (Trước khi Hoa đi, cô ấy muốn đảm bảo rằng không ai có thể biết về việc này)
Được dùng để nói về 1 hành động, hoặc sự kiện sẽ xảy ra trước 1 hành động sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- Before I leave, I will tell you in advance. (Trước khi rời đi, tôi sẽ nói trước với anh).
- Before Lan come back to New York, John told that he will take her to the airport. (Trước khi Lan trở lại New York, John nói rằng cậu ấy sẽ đưa cô ấy ra sân bay).
- We will go to the restaurant before we discuss the contract. (Chúng tôi sẽ tới nhà hàng trước khi chúng tôi thảo luận về hợp đồng.)
4. Cách viết lại câu với Before, After
Bạn thường xuyên bắt gặp kiểu bài tập này nhưng chưa biết phải làm thế nào, hãy cùng Isinhvien tìm hiểu cách làm nhé!
- Before => After: Bỏ “before” và thêm “after” trước mệnh đề còn lại;
- After => Before: Bỏ “after” và thêm “before” trước mệnh đề còn lại.
Ví dụ:
- Johny Dang reads books before he goes to bed. (Johny Đặng thường đọc sách trước khi đi ngủ.)
- => Johny Dang goes to bed after he reads books. (Johny Đặng đi ngủ sau khi đọc sách.)
- I usually hang out after I’m done. (Tôi thường đi chơi sau khi xong việc.)
- => Before I usually hang out, I’m done. (Trước khi tôi thường đi chơi, tôi đã hoàn thành công việc.)
5. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before
Để tránh các sai lầm khi sử dụng cấu trúc Before, bạn cần phải lưu ý một vài điều sau:
- Before bên cạnh đóng vai trò giống như 1 liên từ trong mệnh đề, nó còn được dùng đối với những cấu trúc dạng đảo ngữ.
- Khi dùng cấu trúc Before, bạn cần chú ý về thì ở trong câu. Các hành động xảy ra trước sẽ được lùi thì.
- Before thể hiện thứ tự diễn ra của các hành động, ngoài ra nó còn được biết như là một dấu hiệu nhận biết của các thì hoàn thành.
- Nếu như mệnh đề có chứa Before đứng ở đầu câu thì sẽ được ngăn cách bởi dấu phẩy với mệnh đề còn lại.
- Trong trường hợp ngữ cảnh có 2 chủ ngữ giống nhau, ở mệnh đề sau có thể lược bỏ chủ ngữ. Động từ chuyển về dạng V-ing
6. Bài tập cấu trúc Before trong tiếng Anh
Cấu trúc Before trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 3 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!
a) Bài 1: Điền vào dạng đúng của các từ để hoàn thành các câu sau
- She came to see me before she (board)_____the plane back home.
- He (move) _____house before we found him.
- She (come) _____before me.
- You should wash your hands before (eat).
- Students need to (study)_____old lessons before going to school.
- Put your clothes (away)_____before it rains.
- He (finish)_____the cake before she returned.
- The house will be cleaned before you (move)_____in.
- Before (choose) _____a university, you need to determine your interests and passions.
- Change your negative habits before your life (ruin)_____.
Đáp án bài 1:
- Boarded
- Moved
- Came/ will come/ is going to come
- Eating
- Study
- Finished
- Move
- Choosing
- Is ruined
b) Bài 2: Viết lại câu với Before và After:
- Mike played soccer after he got home from school.=> Before……………………………………………………….
- Before I left the house, I had brought an umbrella.=> After……………………………………………………….
- After Lisa graduated from college, she found a good job.=> Before……………………………………………………….
- I left after the party was over.=> Before……………………………………………………….
- My sister always eats breakfast before she goes to school.=> After……………………………………………………….
Đáp án bài 2:
- Before Mike played soccer, he had got home from school.
- After I had brought an umbrella, I left the house.
- Before Lisa found a good job, Lisa had graduated from college.
- Before I left, the party had been over.
- After my sister always eats breakfast, she goes to school.
c) Bài 3: Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại cho chính xác:
- Before I meet her, I was a very shy person.
- Before he finished this match, he’s very tired.
- Before I talked with my staff, I always check documents carefully.
- He checks the report carefully before he answered me.
Đáp án bài 3:
- Before I met her, I was a very shy person.
- Before he finished this match, he had been very tired.
- Before I talk with my staff, I always check documents carefully.
- He checks the report carefully before he answers me.
Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Before trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Before thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!
Từ khóa » Cách Dùng Before Trong Câu
-
Cấu Trúc Before Trong Tiếng Anh [Cách Dùng Và Bài Tập]
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Before Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng BEFORE Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Công Thức Before: [Các Dạng Cấu Trúc, Cách Dùng, Bài Tập] đầy đủ Nhất
-
Cấu Trúc BEFORE Trong Tiếng Anh - Cách Dùng & Bài Tập Có đáp án
-
Cấu Trúc Before - Wow English
-
Công Thức Before - Trường THPT Thành Phố Sóc Trăng
-
Cấu Trúc Before [Cách Dùng, Ví Dụ Cụ Thể Và Bài Tập]
-
Cách Dùng WHEN, WHILE, BEFORE Và AFTER Trong Tiếng Anh
-
Trước Và Sau Before Dùng Thì Gì - Xechaydiendkbike
-
Tất Tần Tật Cấu Trúc Before Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Công Thức Before: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết - Tiếng Anh Free
-
[CHUẨN NHẤT] Cách Dùng Before - TopLoigiai
-
Cách Dùng WHEN, WHILE, BEFORE Và AFTER Trong Tiếng Anh ...