Cấu Trúc Câu điều Kiện Loại 0, 1, 2, 3 Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất

Bạn có từng gặp khó khăn khi sử dụng câu điều kiện trong tiếng Anh? Loại ngữ pháp này tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều “chỗ gài bẫy” khiến bạn lúng túng trong giao tiếp. Đừng lo lắng, hôm nay TalkFirst chia sẻ đến bạn tất tần tật kiến thức về câu điều kiện, giúp bạn chinh phục câu điều kiện một cách dễ dàng và tự tin.

Tổng hợp kiến thức câu điều kiện
Tổng hợp kiến thức câu điều kiện

1. Câu điều kiện là gì?

Câu điều kiện trong tiếng Anh (Conditional sentences) là những cấu trúc dùng để diễn đạt một sự việc nào đó có thể xảy ra khi một điều kiện nhất định được đáp ứng.

Cấu trúc cơ bản của một câu điều kiện bao gồm hai mệnh đề:

Mệnh đề điều kiện (If clause), Mệnh đề chính (Main clause)

Trong đó:

  • Mệnh đề điều kiện (If clause): Nêu lên giả định hoặc điều kiện cần thiết để sự việc trong mệnh đề chính xảy ra.
  • Mệnh đề chính (Main clause): Diễn đạt kết quả hoặc hệ quả của sự việc được đề cập trong mệnh đề điều kiện.

Ví dụ:

  • If we had more money, we would buy that house.(Nếu chúng tôi có nhiều tiền thì chúng tôi đã mua ngôi nhà đó.)
  • We would buy that house if we had more money.(Chúng tôi đã mua ngôi nhà đó nếu chúng tôi có nhiều tiền.)

Tham khảo: Cách viết lại câu điều kiện trong tiếng Anh

2. Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh

Có 4 loại câu điều kiện chính và một số biến thể của câu điều kiện trong tiếng Anh, được phân biệt dựa trên mức độ khả thi của điều kiện và thời gian xảy ra của sự việc:

Công thức câu điều kiện
Công thức câu điều kiện

2.1. Câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện loại 0 dùng để diễn đạt những sự thật hiển nhiên, những điều luôn luôn đúng hoặc những thói quen, quy luật chung.

Cấu trúc: If + S + V(s/es), S + V(s/es)

Trong đó: If clause (Mệnh đề điều kiện) và Main clause (Mệnh đề chính) đều dùng thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • If you heat ice, it melts. (Nếu bạn làm nóng đá, nó tan chảy.)

Lưu ý: khi mệnh đề If đi trước, giữa 2 mệnh đề cần có dấu phẩy. Ngược lại khi mệnh đề chính đi trước, giữa 2 mệnh đề không cần dấu phẩy.

Ví dụ:

  • My baby sister cries loudly if she is hungry.(Em gái nhỏ của tôi khóc to nếu nó đói.)
câu điều kiện loại 0
Công thức câu điều kiện loại 0

2.2. Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai dẫn đến kết quả trong tương lai.

Cấu trúc: If + S + V(s/es), S + will/ can/ may + V

Trong đó:

  • If clause (Mệnh đề điều kiện) dùng thì hiện tại đơn.
  • Main clause (Mệnh đề chính) dùng cấu trúc S + will/ can/ may + V.

Ví dụ:

  • If I win this competition, my parents will be proud. (Nếu tôi thắng cuộc thi này, bố mẹ tôi sẽ tự hào.)

Lưu ý: khi mệnh đề If đi trước, giữa 2 mệnh đề cần có dấu phẩy. Ngược lại khi mệnh đề chính đi trước, giữa 2 mệnh đề không cần dấu phẩy.

Câu điều kiện loại 1
Công thức câu điều kiện loại 1

2.3. Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả một giả thiết không có thật ở hiện tại và dẫn đến một kết quả cũng không có thật trong hiện tại.

Cấu trúc: If + S + V(ed), S + would + V

Trong đó:

  • If clause (Mệnh đề điều kiện) dùng thì quá khứ đơn.
  • Main clause (Mệnh đề chính) dùng cấu trúc Would + V.

Ví dụ:

  • If I were you, I wouldn’t lend him money.(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không cho anh ta mượn tiền.)

Lưu ý: khi mệnh đề If đi trước, giữa 2 mệnh đề cần có dấu phẩy. Ngược lại khi mệnh đề chính đi trước, giữa 2 mệnh đề không cần dấu phẩy.

Câu điều kiện loại 2
Công thức câu điều kiện loại 2

2.4. Câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả một giả thiết không có thật trong quá khứ và dẫn đến một kết quả cũng không có thật trong quá khứ.

Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would + have + V3/ed.

Trong đó:

  • If clause (Mệnh đề điều kiện) dùng thì quá khứ hoàn thành.
  • Main clause (Mệnh đề chính) dùng cấu trúc S + would + have + V3/V-ed.

Ví dụ:

  • Last night, if that man hadn’t driven carelessly, he wouldn’t have caused that accident. (Đêm qua, nếu người đàn ông đó đã không lái xe ẩu, anh ta đã không gây ra vụ tai nạn đó.)

Lưu ý: khi mệnh đề If đi trước, giữa 2 mệnh đề cần có dấu phẩy. Ngược lại khi mệnh đề chính đi trước, giữa 2 mệnh đề không cần dấu phẩy.

Câu điều kiện loại 3
Công thức câu điều kiện loại 3

2.5. Câu điều kiện hỗn hợp

Câu điều kiện hỗn hợp là sự kết hợp giữa hai loại câu điều kiện khác nhau trong cùng một câu.

Cấu trúc câu điều kiện kết hợp loại 2 và loại 3:

If + S + V2/ed, S + would have + V3/ed.

Trong đó:

  • If clause (Mệnh đề điều kiện): sử dụng cấu trúc của câu điều kiện loại 2.
  • Main clause (Mệnh đề chính): sử dụng cấu trúc của câu điều kiện loại 3.

Ví dụ:

  • If I were rich, I would have bought that house.(Nếu tôi giàu, tôi đã mua ngôi nhà đó rồi.)

Cấu trúc câu điều kiện kết hợp loại 3 và loại 2:

If + S + had + V3/ed, S + would + V (bare infinitive).

Trong đó:

  • If clause (Mệnh đề điều kiện): sử dụng cấu trúc của câu điều kiện loại 3.
  • Main clause (Mệnh đề chính): sử dụng cấu trúc của câu điều kiện loại 2.

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have a better job now.(Nếu tôi học chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã có công việc tốt hơn.)

Một số lưu ý khi sử dụng câu điều kiện hỗn hợp:

  • Việc chia động từ trong các loại câu điều kiện cần tuân theo các quy tắc ngữ pháp cụ thể.
  • Cần sử dụng đúng loại câu điều kiện phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
  • Câu điều kiện hỗn hợp ít được sử dụng hơn so với các loại câu điều kiện khác.
  • Lưu ý khi mệnh đề If đi trước, giữa 2 mệnh đề cần có dấu phẩy. Ngược lại khi mệnh đề chính đi trước, giữa 2 mệnh đề không cần dấu phẩy.

Tham khảo: Đảo ngữ câu điều kiện

Đăng Ký Liền Tay Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25% ★Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst Name Phone Course Khóa học mà bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Ứng dụng Khóa học Thuyết trình Tiếng Anh Khóa học Tiếng Anh cho dân IT Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc Khóa học Luyện thi IELTS Khóa học Luyện thi IELTS Online Khóa học Luyện thi IELTS Writing Online Khóa học Luyện thi IELTS Speaking Online Đăng ký ngay

Đăng Ký Liền Tay Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35% ★Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst Name Phone Course Khóa học mà bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Ứng dụng Khóa học Thuyết trình Tiếng Anh Khóa học Tiếng Anh cho dân IT Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc Khóa học Luyện thi IELTS Khóa học Luyện thi IELTS Online Khóa học Luyện thi IELTS Writing Online Khóa học Luyện thi IELTS Speaking Online Đăng ký ngay

3. Một số trường hợp khác của câu điều kiện

3.1. Trường hợp dùng Unless

Unless được sử dụng để diễn tả một điều kiện phủ định, có nghĩa tương đương với “if not” (nếu không).

Ví dụ “Unless” dùng trong câu điều kiện loại 0:

  • Ice melts if you don’t put it into a fridge.→ Ice melts unless you put it into a fridge.(Đá tan chảy trừ khi bạn bỏ nó vào tủ lạnh.)

Ví dụ “Unless” dùng trong câu điều kiện loại 1:

  • She will have a headache if she doesn’t stop working now.⟶ She will have a headache unless she stops working now.(Cô ấy sẽ bị đau đầu trừ khi cô ấy ngừng làm việc bây giờ.)

Ví dụ “Unless” dùng trong câu điều kiện loại 2:

  • If you didn’t have to go to school, you could go to the zoo with us now.⟶ Unless you have to go to school, you could go to the zoo with us now.(Nếu bạn không phải đi học, bạn có thể đi sở thú với chúng tôi bây giờ.)

Ví dụ “Unless” dùng trong câu điều kiện loại 3:

  • Yesterday, I would have come to your wedding if I hadn’t worked overtime.⟶ Yesterday, I would have come to your wedding unless I had worked overtime.(Hôm qua, tôi đã tới đám cưới của bạn nếu tôi không phải tăng ca.)

3.2. Trường hợp dùng các cụm từ có thể thay thế ‘if’

Trong tiếng Anh, có một số cụm từ có thể thay thế “if” để tạo câu điều kiện. Các cụm từ này giúp làm phong phú cách diễn đạt và mang lại sự đa dạng trong ngữ pháp. Dưới đây là các cụm từ thay thế “if” trong câu điều kiện và cách sử dụng chúng:

As long as/ So long as

“As long as” và “so long as” có nghĩa là “miễn là” và diễn tả điều kiện cần thiết để một việc gì đó xảy ra.

Cấu trúc: As long as / So long as + S + V, S + will/can/may + V.

Ví dụ:

  • You can stay here as long as you keep quiet.(Bạn có thể ở đây miễn là bạn giữ im lặng.)
  • So long as you finish your homework, you can watch TV.(Miễn là bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn có thể xem TV.)

Provided (that)/ Providing (that)

“Provided (that)” và “providing (that)” có nghĩa là “với điều kiện là” và diễn tả điều kiện cần thiết để một việc gì đó xảy ra.

Cấu trúc: Provided (that) / Providing (that) + S + V, S + will/can/may + V.

Ví dụ:

  • You can go out provided that you finish your chores.(Bạn có thể ra ngoài với điều kiện bạn hoàn thành công việc nhà.)
  • Providing that it doesn’t rain, we will have a picnic.(Với điều kiện trời không mưa, chúng ta sẽ đi dã ngoại.)

On condition that

“On condition that” có nghĩa là “với điều kiện là” và thường dùng trong văn phong trang trọng.

Cấu trúc: On condition that + S + V, S + will/can/may + V.

Ví dụ:

  • You can use my car on condition that you drive carefully.(Bạn có thể sử dụng xe của tôi với điều kiện bạn lái xe cẩn thận.)
  • They agreed to the proposal on condition that certain modifications were made.(Họ đồng ý với đề xuất với điều kiện một số thay đổi được thực hiện.)

In case

“In case” có nghĩa là “trong trường hợp” và diễn tả hành động phòng ngừa cho một tình huống có thể xảy ra.

Cấu trúc: In case + S + V , S + will/can/may + V.

Ví dụ:

  • Take an umbrella in case it rains.(Mang theo ô phòng khi trời mưa.)
  • I always carry a map in case I get lost.(Tôi luôn mang theo bản đồ phòng khi tôi bị lạc.)

Whether or not

“Whether or not” có nghĩa là “dù có hay không” và thường dùng để diễn tả sự không chắc chắn hoặc tình huống không phụ thuộc vào điều kiện cụ thể.

Cấu trúc: Whether or not + S + V, S + will/can/may + V.

Ví dụ:

  • Whether or not you like it, we are going to the party.(Dù bạn có thích hay không, chúng ta vẫn sẽ đến bữa tiệc.)
  • I’ll go for a walk whether or not it rains.(Tôi sẽ đi dạo dù trời có mưa hay không.)

Suppose/ Supposing (that)

“Suppose” và “supposing” có nghĩa là “giả sử” và dùng để đưa ra một giả định.

Cấu trúc: Suppose / Supposing (that) + S + V, S + will/can/may + V.

Ví dụ:

  • Suppose you won the lottery, what would you do?(Giả sử bạn trúng xổ số, bạn sẽ làm gì?)
  • Supposing that he doesn’t come, what will we do?(Giả sử anh ấy không đến, chúng ta sẽ làm gì?)

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

4. Bài tập về câu điều kiện có đáp án

Bài tập 1: Bài tập câu điều kiện loại 0

Chia các động từ trong ngoặc thành thể phù hợp:

  1. If you …… (kick) a ball against a wall, it …… (bounce) back.
  2. If David …… (eat) strawberries, he …… (get) an allergy.
  3. A plant …… (die) if you …… (not water) it for a long time.
  4. A child …… (not grow) up well, if you …… (not feed) him or her properly.
  5. If you …… (tickle) Lucy, she …… (laugh) unstoppably.
  6. If a stranger …… (touch) my dog, he …… (bark) immediately.
  7. If you …… (heat) ice-cream, it …… (melt).

Đáp án:

  1. kick – bounces
  2. eats – gets
  3. dies – water
  4. doesn’t grow – don’t feed
  5. tickle – laughs
  6. touches – barks
  7. heat – melts

Bài tập 2: Bài tập câu điều kiện loại 1

Chia các động từ trong ngoặc thành thể phù hợp:

  1. If my younger sister …… (win) this race, we …… (be) proud.
  2. If I …… (get) that job, I …… (earn) more money.
  3. If that client …… (agree) to sign the contract, she …… (let) us know soon.
  4. My family …… (have) a better life if we …… (move) to that city.
  5. If their nephews …… (pass) the exam, they …… (buy) them some new toys.
  6. If that student …… (stop) talking in class, the teacher …… (be) very happy.
  7. His elder sister …… (get) mad if she …… (know) that he broke her favorite mug.

Đáp án:

  1. wins – will be
  2. get – will earn
  3. agrees – will let
  4. will have – move
  5. pass – will buy
  6. stops – will be
  7. will get – knows

Bài tập 3: Bài tập câu điều kiện loại 2

Chia các động từ trong ngoặc thành thể phù hợp:

  1. If he …… (be) more good-looking, he …… (be) a model.
  2. We …… (have) a better life if we …… (earn) more money.
  3. If I …… (be) you, I …… (buy) that expensive bag.
  4. His younger sister …… (have) more friends if she …… (be) more sociable.
  5. If our parents …… (not be) too strict, we …… (not live) under pressure.
  6. If that student …… (not talk) in class, the teacher …… (be) less annoyed.
  7. If she …… (live) near her company, she …… (not have) to get up at 5am every day.

Đáp án:

  1. were – would/ could be
  2. would/ could have – earned
  3. were – wouldn’t buy
  4. would/ could have – were
  5. weren’t – wouldn’t live
  6. didn’t talk – would be
  7. lived near – wouldn’t have

Bài tập 4: Bài tập câu điều kiện loại 3

Chia các động từ trong ngoặc thành thể phù hợp:

  1. Last night, if that woman …… (drive) carelessly, she …… (not cause) that accident.
  2. That employee …… (not lose) his job if he …… (work) efficiently.
  3. Yesterday, if that boy …… (not break) the vase, his father …… (not be) mad.
  4. Last month, I …… (not meet) him if I …… (not go) to that party.
  5. That day, she …… (not find) her dog if she …… (not go) into the garden.
  6. Yesterday, if my brother …… (do) his homework, his teacher …… (not scold) him.
  7. Last Friday, if she …… (know) your phone number, she …… (call) you.

Đáp án:

  1. had driven – wouldn’t have caused
  2. wouldn’t have lost – had worked
  3. hadn’t broken – wouldn’t have been
  4. wouldn’t/ couldn’t have met – hadn’t gone
  5. wouldn’t/ couldn’t have found – hadn’t gone
  6. had done – wouldn’t have scolded
  7. had known – would/ could have called

Bài tập 5: Bài tập câu điều kiện hỗn hợp

Chia các động từ trong ngoặc ở câu điều kiện hỗn hợp loại 1:

  1. If that student …… (go) to bed early last night, he …… (not feel) sleepy now.
  2. You …… (not have) a stomachache now if you …… (not drink) a lot of milk tea this afternoon.
  3. If we …… (not forget) our umbrellas yesterday, we …… (not be) sick now.
  4. He …… (get) promoted now if he …… (work) hard in the past.
  5. She …… (take) part in the race now if she …… (not break) her arm yesterday.

Đáp án:

  1. had gone – wouldn’t feel
  2. wouldn’t have – hadn’t drunk
  3. hadn’t forgotten – wouldn’t be
  4. would get promoted now – had worked hard
  5. could take – hadn’t broken

Chia các động từ trong ngoặc ở câu điều kiện hỗn hợp loại 2:

  1. If I …… (be) you, I …… (help) that poor lady yesterday.
  2. If we …… (have) children, they …… (take) care of us when we were in hospital last month.
  3. I …… (save) that child if I …… (be) you.
  4. She …… (take) that cup off the high shelf this morning if she …… (be) taller.
  5. He …… (make) more friends at the party last night if he …… (be) a friendly person.

Đáp án:

  1. were – would have helped
  2. had – would have taken
  3. would have saved – were
  4. would/could have taken – were
  5. would/could have made – were

Tham khảo: Bài tập câu điều kiện loại 1,2,3 có đáp án

Bài viết trên TalkFirst đã tổng hợp các kiến thức về cấu trúc, cách dùng và bài tập của các loại câu điều kiện trong tiếng Anh. TalkFirst hy vọng rằng qua bài học này, bạn sẽ có thể sử dụng các câu điều kiện một cách tự tin, linh hoạt và chính xác. Cảm ơn bạn đã đọc bài biết và hẹn gặp bạn trong các bài viết sắp tới!

Từ khóa » Chuyển đổi Thành Câu điều Kiện