Ngữ Pháp - Câu điều Kiện Các Loại - TFlat
Có thể bạn quan tâm
![Học tiếng anh TFlat](/app/media/img/logo.png)
- Nâng cấp tài khoản VIP
- Đăng nhập
- Liên hệ
Toggle navigation![Blog học tiếng anh TFlat](/app/media/img/logo.png)
- Từ vựng tiếng Anh
- Bài hát Tiếng Anh
- Tiếng Anh trẻ em
- Tiếng Anh trung học
- Thư viện
- Trang chủ
- Tiếng Anh giáo khoa
- Lớp 11
- BÀI 7: WORLD POPULATION
Ngữ pháp - Câu điều kiện các loại 26,438
- Nâng cấp tài khoản VIP
- Đăng nhập
- Liên hệ
![Blog học tiếng anh TFlat](/app/media/img/logo.png)
- Từ vựng tiếng Anh
- Bài hát Tiếng Anh
- Tiếng Anh trẻ em
- Tiếng Anh trung học
- Thư viện
- Trang chủ
- Tiếng Anh giáo khoa
- Lớp 11
- BÀI 7: WORLD POPULATION
Câu điều kiện
1. Conditional types 1, 2 and 3: (Câu điều kiện loại 1, 2 và 3)
1.1 Loại một:
Diễn tả điều kiện CÓ THỂ XẢY RA ở hiện tại hoặc tương lai.
Ex: If it rains heavily, I will stay at home.
(Nếu trời mưa lớn thì tôi sẽ ở nhà.)
1.2 Loại hai:
Diễn tả điều kiện KHÔNG THỂ XẢY RA ở hiện tại hoặc tương lai.
Ex1: If I had enough money, I would buy a new bicycle.
(Nếu tôi có đủ tiền thì tôi sẽ mua một chiếc xe đạp mới) => (Hiện tại tôi không có đủ tiền.)
Ex2: If I were a bird, I would fly everywhere.
(Nếu tôi là chim, tôi sẽ bay khắp nơi.) => (Tôi không thể là chim.)
1.3 Loại ba:
Diễn tả điều kiện KHÔNG THỂ XẢY RA ở quá khứ.
Ex: If John had studied harder, he wouldn’t have failed his exam.
(Nếu John học chăm chỉ hơn, anh ta đã không thi rớt.) => (Sự thật là John đã không chăm chỉ và đã thi rớt.)
Tóm tắt công thức:
Loại | IF CLAUSE | MAIN CLAUSE |
1 | V1(s/es) | will/can/may… + V |
2 | V2/ed/WERE | would/could/should… + V |
3 | had +V3/ed | would/could/should…+ have + V3/ed |
2. Conditional in reported speech: (Câu điều kiện trong lời nói gián tiếp)
2.1 Câu điều kiện loại 1 chuyển sang loại 2:
Ex: He said, “If it rains heavily, I will stay at home.”
---> He said (that) if it rained heavily, he would stay at home.
2.2 Câu điều kiện loại 2 và 3: không đổi động từ
Ex1: She said, “If I had enough money, I would buy a new bicycle.”
---> She said (that) if she had enough money, she would buy a new bicycle.
Ex2: The teacher said, “If John had studied harder, he wouldn’t have failed his exam.”
---> The teacher said (that) if John had studied harder, he wouldn’t have failed his exam.
* LƯU Ý: Khi chuyển một câu hỏi từ trực tiếp sang gián tiếp, các em cần chú ý: (1) vị trí của chủ từ và động từ và (2) không còn dấu chấm hỏi.
Ex: She asked me, “What would he do if he were a king?”
---> She asked me what he would do if he were a king.
Bài tậpBình luận
Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhậpEmail hỗ trợ
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
![Tiếng anh giao tiếp trên iOS](https://tienganhtflat.com/uploads/banner/04englishconversationios-030e3b2677.jpg)
Từ khóa » Chuyển đổi Thành Câu điều Kiện
-
3 Loại Câu điều Kiện Trong Tiếng Anh (Conditional Sentences)
-
Viết Lại Câu điều Kiện, Chuyển Câu điều Kiện
-
Xem Ngay Cách Viết Lại Câu điều Kiện Trong Tiếng Anh - Benative Kids
-
Bài Tập Viết Lại Câu điều Kiện Trong Tiếng Anh Cách ...
-
Câu điều Kiện: Công Thức, Cách Dùng Và ứng Dụng - Step Up English
-
4 Bước để Thành Thạo Câu điều Kiện Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Tất Tần Tật Kiến Thức Về Câu điều Kiện - Anh Ngữ Athena
-
Câu điều Kiện – Công Thức, Cách Dùng, Bài Tập Có đáp án
-
Câu Điều Kiện – IF - Elvie Yuenღ 247
-
Cấu Trúc Câu điều Kiện Loại 0, 1, 2, 3 Và Các Dạng đảo Ngữ Của If
-
CÂU ĐIỀU KIỆN Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Dấu Hiệu Nhận Biết ...
-
Cấu Trúc Câu điều Kiện Loại 0, 1, 2, 3 Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Câu điều Kiện, Mệnh đề If 1,2,3 - Công Thức Và Bài Tập Vận Dụng