Cấu Trúc Câu Hỏi Và Trả Lời Về Bạn Làm Gì Vào Thời Gian Rảnh Rỗi?
Có thể bạn quan tâm
Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta giao tiếp, nói chuyện với nhau nhằm hiểu thêm về đối phương. Tiêu biểu trong các câu chuyện đó là hỏi thăm về thời gian rảnh rỗi chúng ta thường làm gì, qua câu hỏi đấy chẳng những chúng ta biết thêm sở thích của đối phương mà còn tìm kiếm sự đồng điệu tâm hồn với nhau.
Hôm nay VOCA sẽ chia sẻ cho các thành viên chúng ta một kiến thức dễ nhớ lại hữu dụng trong thường ngày: Hỏi và trả lời về các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi mà chúng ta hay làm gì? Cấu trúc: What + do/ does + Subject + do in “one’s” free time? (Ai đó làm gì vào thời gian rảnh rỗi?) Trả lời: Subject + Verb. (Chủ ngữ + động từ.) Ví dụ: What do you do in your free time? I play badminton in my free time. * Một số lưu ý khi sử dụng các động từ ''Play, Do, Go'': Play + các trò chơi với bóng, bàn cờ, các trò chơi đối kháng Ví dụ: play football, play chess, play badminton Do + các trò chơi không dùng bóng, không chơi theo đội Ví dụ: do karate, do puzzle Go + các hoạt động kết thúc bằng đuôi ''-ing'' Ví dụ: go swimming, go fishing
[KHÓA HỌC GỢI Ý] Nếu bạn thật sự muốn học tiếng Anh giao tiếp tốt. Bạn cần dành thời gian để cải thiện vốn từ của mình Dưới đây là khóa học 3000 Smart Words - giúp bạn nằm lòng 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng + Phương pháp học từ vựng thú vị qua: Flashcards 3 mặt, VAK, TPR, giúp bạn bổ sung vốn từ nhanh chóng. Một trong những bước học từ vựng hiệu quả khi bạn học từ vựng với VOCA ---> HỌC THỬ MIỄN PHÍVOCA giới thiệu một vài cụm từ vựng chỉ hoạt động cho các bạn sử dụng để nói về hoạt động của mình vào thời gian rãnh rỗi. - Play indoor games like chess, computer games etc.(Chơi game, chơi điện tử…) -Go out for walking, running or for other forms of exercise. (Đi hóng mát, chạy bộ hoặc tập thể dục) -Take care of the garden you have (chăm sóc sân vườn) -You visit your friends and spend time with them. (Đến thăm bạn bè và dành thời gian với họ) -Watch TV, movies or listen to music. (Xem ti vi, xem phim và nghe nhạc) - Learn something like singing, playing musical instruments, cooking, dancing, sports, art etc. (Học một thứ gì đó như ca hát, chơi dụng cụ, nấu ăn, nhảy, …) -Do some freelancing jobs. (Làm công việc tự do) - Write for your blogs and surf internet. (Bạn viết blogs và lướt web) - Read books. (Đọc sách) -You visit your relatives.(Thăm họ hàng, những người quen) -You spend time with your family members, help them completing their household chores etc.( Bạn dành thời gian với những người trong gia đình, giúp họ hoàn thành công việc nhà…) -You actively participate in social works.(Tham gia hoạt động tình nguyện) -You go to the nearby park or open space for fresh air.(Đi đến công viên và thưởng thức một bầu không khí trong sạch) -You have a hobby and you spend time for that. (Dành thời gian cho niềm yêu thích của bạn) Giờ các bạn hãy thử thực hành cùng VOCA nè, VOCA sẽ hỏi và các bạn trả lời nhé ^^ Thực hành với VOCA What do you do in your free time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?) -I watch cartoons. (Mình thường phim hoạt hình) What does your father do in his free time? -(Bố bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?) -He goes fishing. (Bố mình đi câu cá) What do your sisters do in their free time? (Các em gái bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?) -They play with their dolls. (Các em ấy chơi với búp bê.)
Cấu trúc thật đơn giản và dễ nhớ phải không các mems ^^. Chỉ cần các bạn chú ý điểm nổi bật của ngữ pháp và bổ sung vốn từ vựng các hoạt động hay sở thích hay làm vào thời gian rảnh rỗi các bạn sẽ không có gì phải bối rối cả.
Từ khóa » Thời Gian Rảnh Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Nói Về Thời Gian Rảnh Bằng Tiếng Anh Siêu Hay | KISS English
-
THỜI GIAN RẢNH CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THỜI GIAN NHÀN RỖI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bài Viết Về Thời Gian Rảnh Rỗi Bằng Tiếng Anh
-
Thời Gian Rãnh Rỗi - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
"thời Gian Rảnh Rỗi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thời Gian Rảnh Rỗi Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Đoạn Văn Ngắn Bằng Tiếng Anh Về Thời Gian Rảnh Rỗi
-
Viết 1 đoạn Văn Ngắn Bằng Tiếng Anh Về Thời Gian Rảnh Rỗi (20 Mẫu)
-
CÁC HOẠT ĐỘNG GẢI TRÍ TRONG THỜI GIAN RẢNH GỌI TÊN ...
-
Rảnh Rỗi Tiếng Anh Là Gì
-
Thời Gian Rảnh - Cambridge English
-
Thời Gian Rảnh Rỗi - Wiktionary Tiếng Việt