8 thg 6, 2022 · How do you often spend your free time? Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh? I really enjoy reading books / going fishing / going shopping… in ... Cách Nói Về Thời Gian Rảnh... · Bố cục · Từ vựng · Mẫu 1
Xem chi tiết »
I spend most of my free time to read books.
Xem chi tiết »
Chẳng hạn như sản xuất quá mức thời gian nhàn rỗi di chuyển quá mức · Such as over production idle time excessive movement and excessive use of resources.
Xem chi tiết »
Trong bài này, Step Up sẽ mang đến cho các bạn những bài viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh. Hy vọng những bài viết dưới đây sẽ là một nguồn tham ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh thời gian rãnh rỗi tịnh tiến thành: bludge . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy thời gian rãnh rỗi ít nhất 6 lần.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "thời gian rảnh rỗi" tiếng anh là từ gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
I am a student. I usually have free time on weekends. In my spare time I will do my favorite things. I like to play sports. I will play soccer, badminton or ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2020 · Cách viết một đoạn văn ngắn bằng tiếng anh về thời gian rảnh rỗi (Leisure Time - Free Time) trong bài Leisure activities - Tiếng Anh lớp 8.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (61) Đoạn văn tiếng Anh về thời gian rảnh rỗi - Mẫu 2. Tiếng Anh. My leisure activity is reading. I like reading because it is a hobby that is useful and interesting ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2019 · Bạn cần dành thời gian để cải thiện vốn từ của mình. Dưới đây là khóa học 3000 Smart Words - giúp bạn nằm lòng 3000 từ vựng tiếng Anh thông ...
Xem chi tiết »
"Leisure Activities" là một chủ đề khá thú vị trong tiếng Anh. Cụ thể, đây là chủ đề nói về các hoạt động giải trí được thực hiện trong thời gian rảnh rỗi ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2021 · STT. Từ tiếng Anh. Nghĩa tiếng Việt. 1. Free time. Thời gian rảnh. 2. Go out with friends. Ra ngoài cùng bạn bè. 3. Listen to music.
Xem chi tiết »
Learn and say words for places you go to or things you do in your free time. Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
DịchSửa đổi · Tiếng Anh: leisure time, free time, spare time, down time · Tiếng Tây Ban Nha: tiempo libre ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thời Gian Rảnh Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thời gian rảnh tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu