Cấu Trúc Continue Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án

Bạn muốn nói với người khác bạn phải tiếp tục một công việc, trạng thái gì đó nhưng không biết trong tiếng Anh phải nói thế nào, dùng từ gì hay đặt câu ra sao. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Continue trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Continue trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Continue trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Continue là gì?

Continue /kən’tinju:/ là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì .

Trong một số cụm từ, continue nghĩa là “tiếp tục” làm một vị trí, chức vụ hoặc “tiếp tục” chuyển động, tiến về phía trước.

Ví dụ:

  • It’s said that as the boat went down the band continued to play. (Người ta nói rằng khi thuyền đi xuống, ban nhạc tiếp tục chơi.)
  • If she continues drinking like that, I’ll have to carry her home. (Nếu cô ấy tiếp tục uống rượu như vậy, tôi sẽ phải bế cô ấy về nhà.)
  • Do you intend to continue (with) your studies? (Bạn có ý định tiếp tục (với) việc học của mình không?)
  • If the rain continues, we’ll have to cancel tonight’s plans. (Nếu mưa vẫn tiếp tục, chúng tôi sẽ phải hủy bỏ kế hoạch tối nay.)
  • Sally Palmer will be continuing as chairperson this autumn. (Sally Palmer sẽ tiếp tục làm chủ tịch vào mùa thu này.)
  • The article continues/is continued on page ten. (Bài viết tiếp tục / được tiếp tục ở trang mười.)
Continue là gì?
Continue là gì?

2. Cấu trúc Continue trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Continue có thể kết hợp với các loại từ khác nhau để tạo thành các cấu trúc khác nhau, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp 3 cấu trúc hay gặp nhất sau đây:

Cấu trúc thứ nhất:

Continue + V-ing / to V

(tiếp tục làm gì)

Trong đó: V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Lưu ý: Trong cấu trúc này thì V-ing hay to V thì nghĩa cũng như nhau nên ta dùng cái này cũng được

Ví dụ:

  • He paused for a moment to listen and then continued eating. (Anh dừng lại một chút để lắng nghe rồi tiếp tục ăn.)
  • I will continue to say what I believe. (Tôi sẽ tiếp tục nói những gì tôi tin tưởng.)
  • They continued hoping there would be additional survivors. (Họ tiếp tục hy vọng sẽ có thêm những người sống sót.)
  • Thus, the question of possible cause continues to provoke speculation. (Vì vậy, câu hỏi về nguyên nhân có thể tiếp tục làm dấy lên suy đoán.)

Cấu trúc thứ hai:

Continue (with) + N

(tiếp tục điều gì)

Trong đó: N là danh từ

Ví dụ:

  • An estimated 2 percent of the population continues their education beyond secondary school. (Ước tính khoảng 2 phần trăm dân số tiếp tục học chương trình sau phổ thông.)
  • After a break for lunch, they continued their discussions. (Sau khi nghỉ để ăn trưa, họ tiếp tục cuộc thảo luận.)
  • They still want to continue the war. (Họ vẫn muốn tiếp tục cuộc chiến.)
  • Do you intend to continue (with) your studies? (Cậu có định tiếp tục việc học không?)

Cấu trúc thứ ba:

Continue + adj

(tiếp tục một trạng thái nào đó.)

Trong đó: adj là tính từ

Lưu ý:

  • Trường hợp này không phổ biến và thường xuất hiện với một số tính từ nhất định.
  • Để chắc chắn hơn thì nên dùng cấu trúc continue + to be adj

Ví dụ:

  • In these, music has continued to be important. (Trong những điều này, âm nhạc tiếp tục đóng vai trò quan trọng.)
  • The violence continues unabated because the government takes no action. (Bạo lực vẫn tiếp tục không suy giảm vì chính phủ không có hành động gì.)
  • If he continues drunk, you have to take him home. (Nếu anh ấy tiếp tục say xỉn, bạn phải đưa anh ấy về nhà.)
  • The fighting has continued unabated for over 3 hours. (Cuộc giao tranh đã tiếp tục không suy giảm trong 3 tiếng.)
Cấu trúc Continue trong tiếng Anh
Cấu trúc Continue trong tiếng Anh

3. Cách dùng Continue trong tiếng Anh

Cấu trúc Continue thường được dùng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Anh, nhưng Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau:

Được dùng để diễn tả tiếp tục một công việc, hành động còn dang dở hoặc “tiếp tục” xuất hiện hay xảy ra không ngừng

Ví dụ:

  • Iphone’s popularity continues to grow. (Độ phổ biến của Iphone tiếp tục phát triển.)
  • Do you think he will continue to follow her? (Bạn có nghĩ anh ta sẽ tiếp tục theo dõi cô ấy?)
  • She wants to continue studying this course. (Cô ấy muốn tiếp tục học khóa học này.)

Được dùng khi muốn nói cái gì / ai đó tiếp tục điều gì

Ví dụ:

  • Do you want to continue those discounts? (Bạn có muốn tiếp tục chuỗi giảm giá đó không?)
  • They want to maintain and continue these restaurants. (Họ muốn duy trì và tiếp tục chuỗi nhà hàng này.)
  • Do you intend to continue (with) your studies? (Cậu có định tiếp tục việc học không?)

Được dùng khi muốn nói tiếp tục một trạng thái nào đó.

Ví dụ:

  • That film will continue to be famous because the quality of the film is very good. (Bộ phim này sẽ tiếp tục nổi tiếng bởi vì chất lượng của phim quá tốt.)
  • The match has continued unabated for over 20 minutes. (Trận đấu đã tiếp tục không suy giảm trong 20 phút.)
  • This book will continue to be useful to all staff in providing basic guidance. (Cuốn sách này sẽ tiếp tục hữu ích cho tất cả nhân viên trong việc cung cấp hướng dẫn căn bản.)
Cách dùng cấu trúc Continue trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc Continue trong tiếng Anh

4. Các cụm từ thường đi với Continue trong tiếng Anh

Nắm rõ cấu trúc và cách dùng là chưa đủ, bạn cần biết thêm các cụm từ thường đi với Continue trong tiếng Anh để có thể sử dụng động từ này trong bất kì tình huống nào nhé!

continue with something

(tiếp tục điều gì)

Ví dụ: She continued with her teaching. (Cô ta tiếp tục với việc giảng dạy của cô ta.)

continue as danh từ (chỉ vị trí, chức vụ)

(tiếp tục với vị trí nào )

Ví dụ: Son will be continuing as chairperson this autumn (Sơn sẽ tiếp tục làm chủ tịch vào mùa thu này.)

continue on one’s way

(tiếp tục con đường của mình)

Ví dụ: After stopping for a quick drink, they continued on their way. (Sau khi dừng lại để uống nhanh, họ tiếp tục lên đường.)

continue by doing something

(tiếp tục bằng việc gì)

Ví dụ: He continued by saying about his childhood. (Anh ấy tiếp tục bằng cách nói về thời thơ ấu của mình.)

Continue on/over/through + N

(tiếp tục di chuyển, băng qua)

Ví dụ: The road continues through the village of Knightwick. (Con đường tiếp tục đi qua làng Knightwick.)

5. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Continue

Khi sử dụng cấu trúc Continue bạn cần phải lưu ý một số điểm sau để tránh sử dụng sai đáng tiếc nhé!

  • Dạng tính từ của Continue là Continued (tiếp tục cái đã có) hoặc Continual (lặp lại nhiều lần) hoặc Continuous (liên tiếp không bị ngắt quãng).
  • Continual và Continuous có thể dùng nhằm thay thế cho nhau trong đa số tình huống ngữ cảnh.
  • Continue + to V/V-ing đi với to V hay Ving thì nghĩa đều không thay đổi.
  • Continue có thể đi với danh từ
  • Hãy dùng Continue + to be Adj
  • Động từ Continue luôn ở dạng chủ động
Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Continue
Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Continue

6. Bài tập cấu trúc Continue

Cấu trúc Continue trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!

bài tập
Bài tập cấu trúc Continue

a) Bài 1: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng

  1. Do you continue call her?
  2. I will continue to this meeting until you come.
  3. Let’s continue to watching this match!
  4. We continual improve and develop the website.
  5. I can’t work with these continually interruptions.

Đáp án bài 1:

  1. Do you continue calling her?
  2. I will continue this meeting until you come.
  3. Let’s continue watching this match!/ Let’s continue to watch this match!
  4. We continually improve and develop the website.
  5. I can’t work with these continual interruptions.

b) Bài 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

  1. The doctor says you can come home Friday if you continue __.A. to improveB. to improvingC. improve
  2. She forced herself __.A. improveB. to improvingC. improving
  3. You should __ this course to finish your study.A. stopB. continueC. start
  4. I’ve had __ problems with this car.A. continueB. continuingC. continual
  5. The teacher was angry because a student __ interrupted him.A. continualB. continuallyC. continued

Đáp án bài 2:

  1. A
  2. C
  3. B
  4. C
  5. B

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Continue trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Continue thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!

Từ khóa » Cách Dùng Continue Trong Tiếng Anh