Cấu Trúc Cú Pháp 고는 하다 | Blog Ngữ Pháp Tiếng Hàn
Có thể bạn quan tâm
Phạm trù: 통어적 구문 (Cấu trúc cú pháp).
Cấu tạo: Vĩ tố liên kết 고 + trợ từ bổ trợ 는 + động từ 하다. Là hình thái kết hợp giữa vĩ tố liên kết ‘고’ với trợ từ bổ trợ ‘는’ chỉ sự nhấn mạnh và trợ động từ ‘하다’. Được dùng gắn sau động từ. Ngoài ra còn được dùng dưới hình thái rút gọn là ‘곤 하다’.
Ý nghĩa: Là cách nói diễn đạt hành động đi trước được lặp lại theo thói quen.
Ví dụ:
민호는 가끔 지각을 하곤 합니다.Min-ho thỉnh thoảng lại đi trễ.
퇴근 길에 우리는 골목 안 찻집에서 만나고는 했습니다.Trên đường tan sở chúng tôi hay gặp nhau ở tiệm trà trong hẽm.
보너스를 탈 때마다 저축을 하곤 했더니 꽤 많은 돈이 모였어요.Tôi hay gửi tiết kiệm mỗi khi nhận được tiền thưởng nên đã để dành được khá nhiều tiền.
웬일인지 요즘 이 전화가 통화 중에 혼선이 되곤 해요.Có chuyện gì mà gần đây điện thoại này hay bị nghẽn mạch trong lúc thông thoại.
저 아이는 영어 밖에 모르니까 교실에서도 영어를 쓰곤 할 거예요.Cậu bé đó chỉ biết tiếng Anh nên chắc cũng hay dùng tiếng Anh trong lớp học.
Được biên soạn, thiết kế bởi : Học Tiếng Hàn Online Miễn Phí
Vui lòng trích nguồn khi sử dụng
Đang tải...Có liên quan
Điều hướng bài viết Cấu trúc cú pháp 고 해서 »Bình luận về bài viết này Hủy trả lời
Tìm Thư viện- Tháng Tám 2022
- Tháng Bảy 2022
- Tháng Mười Hai 2021
- Tháng Mười Một 2021
- Tháng Mười 2021
- Tháng Chín 2021
- Tháng Năm 2016
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Bình luận
- Đăng lại
- Theo dõi Đã theo dõi
- Blog ngữ pháp tiếng Hàn Theo dõi ngay
- Đã có tài khoản WordPress.com? Đăng nhập.
-
- Blog ngữ pháp tiếng Hàn
- Tùy biến
- Theo dõi Đã theo dõi
- Đăng ký
- Đăng nhập
- URL rút gọn
- Báo cáo nội dung
- Xem toàn bộ bài viết
- Quản lý theo dõi
- Ẩn menu
Từ khóa » Cú Pháp Tiếng Hàn
-
Cấu Trúc Cú Pháp Tiếng Hàn - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
통사론 Cú Pháp Học Tiếng Hàn - 123doc
-
Cấu Trúc Cú Pháp Trong Tiếng Hàn
-
Cú Pháp Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Từ A - Z Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cơ Bản Cho Người Mới Bắt đầu
-
Top 14 Cú Pháp Tiếng Hàn
-
Các Cấu Trúc Câu Tiếng Hàn Cần Thiết Cho Bậc Trung Cấp - .vn
-
Giỏi Tiếng Hàn - Cấu Trúc Cú Pháp (으)락 - Facebook
-
Cấu Tạo Câu Trong Tiếng Hàn Phần 1
-
Các Từ Loại Trong Ngữ Pháp Tiếng Hàn
-
Từ·điển Ngữ·pháp Tiếng Hàn - Nguyễn Tiến Hải
-
Cấu Trúc Cú Pháp [(으)ㄴ] 뒤에 - Nguyễn Tiến Hải
-
14 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cơ Bản Thường Dùng Hàng Ngày