Cấu Trúc Ngữ Pháp Danh Từ 되다 - Tự Học Tiếng Hàn
Có thể bạn quan tâm
Home » Ngữ pháp tiếng Hàn » Cấu trúc ngữ pháp danh từ 되다
Cấu trúc ngữ pháp danh từ 되다Bạn đang muốn học tiếng Hàn? Trước tiên kỹ năng cần thiết nhất chính là ngữ pháp, đây chính là nền tảng để bạn có thể phát triển các kỹ năng khác một cách tốt nhất. Hôm nay tự học online sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc ngữ pháp danh từ 되다.
Cấu trúc ngữ pháp danh từ 되다
Danh từ + 이 / 가 되다: Cấu trúc này có nghĩa là trở thành (danh từ).
Thể hiện việc đạt đến trạng thái nào đó.
Cách chia :
Chủ ngữ 이 /가 được thêm vào danh từ, theo sau là động từ 되다. Nếu danh từ kết thúc bằng một phụ âm, hãy thêm 이. Nếu danh từ kết thúc bằng một nguyên âm, hãy thêm 가.
Danh từ không có patchim + 가 되다
Ví dụ : 부자가 되다 (trở thành người giàu có)
Danh từ có patchim + 이 되다
Ví dụ : 학생이 되다 (trở thành sinh viên)
Ví dụ thêm
내 동생은 대학생이 되었어요. Em tôi đã trở thành sinh viên.
나는 내년에 영어 선생님이 될 거예요. Sang năm tôi sẽ trở thành giáo viên tiếng Anh
저는 부자가 되고 싶어요. Tôi muốn trở thành người giàu có
나는 사회에 도움이 있는 사람이 되고 싶어요. Tôi muốn trở thành người có ích cho xã hội.
저와 미미는 친구가 되었어요. Tôi và Mimi đã trở thành bạn bè.
Trên đây chính là ngữ pháp, cách chia, và ví dụ của cấu trúc ngữ pháp danh từ 되다. Mời các bạn xem các bài viết khác trong chuyên mục: Ngữ pháp tiếng Hàn
Đồng hành cùng Tự học trên : facebook
Từ khóa » Cấu Trúc Trở Thành Cái Gì Trong Tiếng Hàn
-
[Ngữ Pháp] Danh Từ + 이/가 되다 - Hàn Quốc Lý Thú
-
Cấu Trúc Trở Thành Trong Tiếng Hàn - Thả Rông
-
Các Cấu Trúc Câu Tiếng Hàn Cần Thiết Cho Bậc Trung Cấp - .vn
-
Đọc Hiểu Nhanh Cấu Trúc Ngữ Pháp 게 되다 - Topik Tiếng Hàn Online
-
NGỮ PHÁP: Danh Từ이/가 되다 Ý... - Học Topik Tiếng Hàn - Facebook
-
Cấu Trúc Về Cái Gì đó Trong Tiếng Hàn - Cùng Hỏi Đáp
-
Cấu Trúc “ĐỂ LÀM GÌ” Trong Tiếng Hàn - Tìm Hiểu Ngay!
-
Học Tiếng Hàn : Ngữ Pháp " Muốn - 고 싶다 " Trong Tiếng Hàn
-
Các Cấu Trúc Câu Ngữ Pháp Tiếng Hàn
-
N1은/는 N2이/가 되다 (N1 Trở Thành N2) - Nguyễn Tiến Hải
-
Dạy Tiếng Hàn Cơ Bản Cấu Trúc "Muốn"
-
14 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cơ Bản Thường Dùng Hàng Ngày
-
Ngữ Pháp Tiếng Hàn 고 있다( Đang Làm…..),으려고/ 려고 하다 (định ...