Cấu Trúc Ngữ Pháp のに Noni - Tự Học Tiếng Nhật Online
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật » Cấu trúc ngữ pháp のに noni
Cấu trúc ngữ pháp のに noniMời các bạn cùng học Cấu trúc ngữ pháp のに noni
Cấu trúc ngữ pháp のに noni
Mục lục :
- 1 Cấu trúc ngữ pháp のに noni
- 1.0.1 Cách chia :
- 1.0.2 Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ :
- 1.0.3 Cấu trúc ngữ pháp liên quan :
Cách chia :
Vるのに
Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ :
Cấu trúc này dùng để diễn tả mục đích thực hiện gì đó.
Ví dụ
1. このものは特別な材料を入れるのに使います。 Kono mono ha tokubetsu na zairyou wo ireru noni tsukaimasu. Thứ này được đùng dể đựng nguyên liệu đặc biệt.
2. このプロジェクトを完成するのにお金が必要だ。 Kono purojekuto wo kansei suru noni okane ga hitsuyou da. Để hoàn thành dự án này thì cần tiền.
3. このナイフは果物だけ切るのに使います。 Kono naifu ha kudamono dake kiru noni tsukaimasu. Con dao này được dùng chỉ để cắt hoa quả.
4. あの仕事を受けるのに君の助けが必要だ。 Ano shigoto wo ukeru noni kimi no tasuke ga hitsuyou da. Để nhận được công việc này thì cần sự trợ giúp của cậu.
5. このボタンは秘密な部屋を開けるのに使います。 Kono botan ha himitsu na heya wo akeru noni tsukaimasu. Cái nút này dùng để mở căn phòng bí mật.
Chú ý: Có thể thay bằng cấu trúc「…するために」 nhưng theo sau「のに」 là những từ ngữ hạn chế như「使う」、「必要だ」、… nên không tự do bằng「…するために」.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan :
Trên đây là nội dung bài viết : Cấu trúc ngữ pháp のに noni. Các bạn có thể tra cứu các cấu trúc ngữ pháp khác tại trang từ điển ngữ pháp tiếng Nhật hoặc đánh trực tiếp vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : ngữ pháp + tên cấu trúc ngữ pháp cần tìm.
Nếu không hiểu về cách chia, các bạn có thể tham khảo thêm bài : các ký hiệu trong ngữ pháp tiếng Nhật
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest
Từ khóa » Tsukau Ngữ Pháp
-
Tsukau Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Tsukau Tiếng Nhật Là Gì?
-
Donna Toki Dou Tsukau Tổng Hợp Ngữ Pháp N1, N2, N3
-
Combo Ngữ Pháp Và Từ Vựng N1-3 Có Kèm Chú Thích Tiếng Việt ...
-
する 出る 使う Nghĩa Là Gì ?する Suru でる Deru つかう Tsukau
-
Learn JLPT N5 Vocabulary: 使う (tsukau)
-
Donna Toki Dou Tsukau Nihongo Hyougen Bunkei Jiten (Từ ...
-
Donna Toki Dou Tsukau Nihongo... - OHAYO Kho Sách Tiếng Nhật
-
Donna Toki Dou Tsukau Nihongo Hyougen Bunkei Jiten (Từ điển Ngữ ...
-
Japanese Meaning Of 使う (tsukau) | JLPT N5 –
-
Donna Toki Dou Tsukau Nihongo Hyougen Bunkei 500 - Dịch Tiếng Việt