Learn JLPT N5 Vocabulary: 使う (tsukau)
Có thể bạn quan tâm
Kana: つかう Kanji: 使う Romaji: tsukau
Type: verb
Meaning: to use; to make use of; to employ; to spend (e.g. time, money)
Example sentences:
小説を読むとき、辞書を使います。 I use the dictionary when I read novels. shousetsu o yomu toki, jisho o tsukaimasu.
このトイレの電球は切れてるから、向こう側のを使いなさい。 The light bulb in this toilet is burned out, so use the other one over there. kono toire no denkyuu wa kireteru kara, mukou gawa no o tsukainasai.
あなたはナイフを使うのは得意じゃん。 You’re pretty good with the knife. anata wa naifu o tsukau no wa tokui jan.
これはサトルが使っていたバットなんです。 This is the bat that Satoru used. kore wa satoru ga tsukatte ita batto nan desu.
あなたのお名前を使う許可をいただけますか? I’d like permission to use your name. anata no onamae o tsukau kyoka o itadakemasu ka.
これを使えばわたしはここから逃げられる。 If I use this, I’ll be able to get out of here. kore o tsukaeba watashi wa koko kara nigerareru.
すげえ!ほんとうにこれを使っていいのか? Whoa! Is it really okay for me to use this? sugee. hontou ni kore o tsukatte ii no ka.
その金は、きみたちを破滅させるために使うつもりだ。 I’m going to use that money to destroy you. sono kane wa, kimitachi o hametsu saseru tame ni tsukau tsumori da.
Learn Japanese Vocabulary with Infographic: 使う (tsukau). Click on image to view full size.
われわれの多くが、子供の頃にそれを使っていました。 A lot of us used that as kids. wareware no ooku ga, kodomo no koro ni sore o tsukatte imashita.
きみは追いつめられてわたしから金を借り、それを使った。 You took my money when you needed it desperately and you used it. kimi wa oitsumerarete watashi kara kane o kari, sore o tsukatta.
お客も入ってこないし、店を好きに使うことができる。 No customers call and I can have the store to myself. okyaku mo haitte konai shi, mise o suki ni tsukau koto ga dekiru.
Similar words:
用いる (mochiiru)
Meaning in other languages:
Chinese: 使用 (shǐyòng) Korean: 쓰다 (sseuda); 사용하다 (sayonghada) French: utiliser Spanish: usar; utilizar German: nutzen; verwenden Italian: usare; utilizzare
If you find japanesetest4you.com helpful, please consider becoming a Patron! You’ll get access to exclusive ebooks and batch download links!
Learn JLPT N5 Vocabulary: 半分 (hanbun) Learn JLPT N5 Vocabulary: 銀行 (ginkou)Từ khóa » Tsukau Ngữ Pháp
-
Tsukau Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Tsukau Tiếng Nhật Là Gì?
-
Donna Toki Dou Tsukau Tổng Hợp Ngữ Pháp N1, N2, N3
-
Combo Ngữ Pháp Và Từ Vựng N1-3 Có Kèm Chú Thích Tiếng Việt ...
-
する 出る 使う Nghĩa Là Gì ?する Suru でる Deru つかう Tsukau
-
Cấu Trúc Ngữ Pháp のに Noni - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Donna Toki Dou Tsukau Nihongo Hyougen Bunkei Jiten (Từ ...
-
Donna Toki Dou Tsukau Nihongo... - OHAYO Kho Sách Tiếng Nhật
-
Donna Toki Dou Tsukau Nihongo Hyougen Bunkei Jiten (Từ điển Ngữ ...
-
Japanese Meaning Of 使う (tsukau) | JLPT N5 –
-
Donna Toki Dou Tsukau Nihongo Hyougen Bunkei 500 - Dịch Tiếng Việt