Cấu Trúc The More Và Cách Sử Dụng ấn Tượng Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
“The more you learn – The more you earn” – Warren Buffet
(Bạn càng học nhiều, bạn càng kiếm được nhiều tiền hơn.)
Khi đã có thể sử dụng các dạng câu so sánh thành thạo, thì yêu cầu cao hơn bạn cần đặt ra là mở rộng thành phần câu hoặc sử dụng các cấu trúc thu hút hơn. Trong số đó, cấu trúc the more the more là cách hiệu quả nhất giúp câu nói của bạn có tính so sánh hấp dẫn, thuyết phục hơn so với bình thường. Vậy cấu trúc the more là gì, chúng được sử dụng như thế nào? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết chủ điểm ngữ pháp này ngay sau đây nhé.
Nội dung bài viết
- 1. Cấu trúc the more the more
- 2. Cấu trúc the more the more với câu so sánh
- 3. Bài tập cấu trúc the more the more
1. Cấu trúc the more the more
Cấu trúc “the more – the more” là một dạng so sánh kép (Double Comparative), được dùng để thể hiện sự thay đổi về tính chất của một chủ thể A sẽ dẫn đến sự thay đổi song song của một tính chất khác thuộc chủ thể A hoặc một chủ thể B khác.
Ví dụ:
- The more kind we are, the more loved we are. (Chúng ta càng tử tế thì chúng ta càng được yêu mến.)
- The more you give, the more you receive. (Bạn càng cho đi nhiều, bạn càng nhận lại nhiều.)
- The more beautiful the hat is, the more expensive you have to pay for it. (Chiếc mũ càng đẹp, bạn càng phải trả đắt hơn cho nó.)
Trong tiếng Anh, người ta phân ra 3 loại cấu trúc the more như sau:
The more – the more với tính từ
Với tính từ dài:
Cấu trúc:
The more + adj + S1 + V1, the more + adj + S2 + V2: càng …. càng …
Trong cấu trúc này, the more kết hợp với tính từ dài để tạo thành dạng so sánh kép.
Ví dụ:
- The more careful you are, the more perfect your project is. (Bạn càng cẩn thận thì dự án của bạn càng hoàn hảo.)
- The more convenient the situation is, the more successful you are. (Tình huống càng thuận lợi thì bạn càng thành công.)
- The more difficult the situation is, the more resilient Linda is. (Tình huống càng khó khăn thì Linda càng kiên cường.)
Với tính từ ngắn:
Cấu trúc:
The + adj-er + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2
Ví dụ:
- The harder we work, the better our results are. (Chúng ta càng làm việc chăm chỉ, thì kết quả của chúng ta càng tốt.)
- The faster we walk, the sooner we arrive. (Chúng ta càng đi nhanh thì chúng ta càng đến sớm.)
Đây là dạng cấu trúc the more được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp và đề thi. Vì vậy, bạn đừng ôn tập lại cách phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài để bổ trợ cho chủ điểm ngữ pháp này nhé.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAYThe more – the more với danh từ
Cấu trúc:
The more + noun + S1 + V1, the more + noun + S2 + V2: càng …. càng …
Ví dụ:
- The more books you read, the more knowledge you know. (Bạn càng đọc nhiều sách thì bạn càng biết nhiều kiến thức.
- The more knowledge you know, the more choices you have. (Bạn càng biết nhiều kiến thức thì bạn càng có nhiều lựa chọn.)
- The more skills you have, the more jobs you can apply for. (Bạn càng có nhiều kỹ năng thì bạn càng có thể ứng tuyển cho nhiều vị trí.)
The more – the more với động từ
Cấu trúc:
The more + S1 + V1, the more + S2 + V2: càng … càng …
- The more you work, the more you earn. (Bạn càng làm nhiều thì bạn càng kiếm được nhiều tiền.)
- The more you read, the more you know. (Bạn càng đọc nhiều thì bạn càng hiểu biết nhiều.)
- The more we go, the more we know. (Chúng ta càng đi nhiều thì chúng ta càng biết nhiều.)
2. Cấu trúc the more the more với câu so sánh
Ngoài những cấu trúc the more nguyên bản, trong ngữ pháp tiếng Anh còn có một số cách tạo thành cấu trúc này với câu so sánh như sau:
The less + S1 + V1, the more + S2 + V2: càng … ít thì càng … nhiều
Ví dụ:
- The less you revise your lessons, the more you forget. (Bạn càng ít ôn tập bài, bạn càng nhanh quên.)
- The less you waste time, the more you can do. (Bạn lãng phí càng ít thời gian, thì bạn càng có thể làm nhiều thứ hơn.)
The more + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2: càng … càng …
Ví dụ:
- The more Min studies, the easier she feels when having tests. (Min càng học nhiều thì cô ấy càng thấy dễ dàng hơn khi có bài kiểm tra.)
- The more you practice, the better the result is. (Bạn càng luyện tập nhiều thì kết quả càng tốt.)
The adj-er + S1 + V1 + the more + adj + S2 + V2: càng … càng …
Ví dụ:
- The shorter the game is, the more difficult it is. (Trò chơi càng ngắn thì nó càng khó.)
- The harder you work, the more successful your project is. (Bạn càng làm việc chăm chỉ thì dự án của bạn càng thành công.)
Cấu trúc the more sẽ là một dạng ngữ pháp giúp bạn ghi điểm trong bài viết của mình khi bạn hiểu rõ cách dùng và vận dụng nó đúng cách. Vì vậy đừng quên ghi chép lại những kiến thức quan trọng ở trên cùng luyện tập sử dụng chúng thường xuyên nhất nhé.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAY3. Bài tập cấu trúc the more the more
Để tổng hợp lại kiến thức về cấu trúc the more ở trên, chúng ta cùng luyện tập qua một số bài tập sau nhé.
Bài 1: Chọn đáp án đúng cho những câu sau
1. The ____ you study, the ____ you will do.
A. hard – better
B. harder – more successfully
C. much – better
D. more – good
2. Mary doesn’t really like orange juice, so the ____ a bottle you find, the ____ it will be for us!
A. small – cheaper
B. smaller – cheap
C. smaller – good
D. smaller – cheaper
3. My next-door neighbor is driving me mad! It seems that the ____ it is, the ____ he turns on his music!
A. later – more loud
B. late – louder
C. later – louder
D. more late – loud
4. The ____ the food is, the ____ Jane likes it.
A. hotter – more
B. hot – much
C. hotter – much
D. hot – more
5. Of course you can come with your friends to the party! The ____ the ____
A. more – merrier
B. more – good
C. many – better
D. much – better
Đáp án:
1.B
2.D
3.C
4.A
5.A
Bài 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc the more
- The house is small. The rent is cheap.
➔ __________________________________________________________.
- Linda spends much time helping the handicapped, she becomes happy.
➔ __________________________________________________________.
- We are young, we learn easily.
➔ __________________________________________________________.
- She goes to bed soon. She feels well.
➔ __________________________________________________________.
- As my father gets older, he doesn’t want to travel much.
➔ __________________________________________________________.
Đáp án:
- The smaller the house is, the cheaper the rent is.
- The more time Linda spends helping the handicapped, the happier she becomes.
- The younger we are, the more easily we learn.
- The sooner she goes to bed, the more well she feels.
- The older my father gets, the less he wants to travel. Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO TÌM HIỂU NGAY
Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc the more trong tiếng Anh. Hãy cố gắng luyện tập thật nhiều để nắm vững kiến thức này nhuần nhuyễn nhé. Đừng quên chờ đợi những chia sẻ hữu ích tiếp theo của Step Up. Chúc bạn thành công!
Xem thêm: Bí quyết luyện nghe tiếng Anh từ A-Z
Từ khóa » Cách Dùng Của More Than
-
Much More Và More Than - TOEIC Mỗi Ngày
-
Cách Dùng So Sánh More Than Trong Tiếng Anh, Các Dạng So ...
-
Cách Sử Dụng Của Much More Than Là Gì ? Công Thức So Sánh ...
-
Mình Cos Thắc Mắc Là More Than + Danh Từ , More Tính Từ Dài Than ...
-
Công Thức So Sánh Tính Từ Trong Tiếng Anh - Kênh Tuyển Sinh
-
Cách Dùng Phrase "more Than..." Tiếng Anh - IELTS TUTOR
-
Cách Dùng More Than
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Của “ More” Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
So Sánh Trong Tiếng Anh [Hướng Dẫn Toàn Diện]
-
Tổng Hợp Toàn Bộ Cấu Trúc THE MORE - THE MORE Và Cách Dùng
-
Cách Dùng Từ "MORE" Trong Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Much More Than Là Gì ? So Sánh Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của More Than Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Các Cấu Trúc Câu So Sánh - TFlat