Cấu Trúc Và Cách Dùng Have To Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
- Hotline: 0377.867.319
- studytienganh.vn@gmail.com
- Học Tiếng Anh Qua Phim
- Privacy Policy
- Liên hệ
- DANH MỤC
-
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH
- Từ vựng tiếng anh thông dụng5000 Từ
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề2500 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEIC600 Từ
- Từ vựng luyện thi SAT800 Từ
-
- Từ vựng luyện thi IELTS800 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEFL800 Từ
- Từ vựng luyện thi Đại Học - Cao ĐẳngUpdating
- ĐỀ THI TIẾNG ANH
- Đề thi thpt quốc gia48 đề
- Đề thi TOEIC20 đề
- Đề thi Violympic
- Đề thi IOE
- LUYỆN NÓI TIẾNG ANH
- Luyện nói tiếng anh theo cấu trúc880 câu
- NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
- Ngữ pháp tiếng anh cơ bản50 chủ điểm
- LUYỆN NGHE TIẾNG ANH
- Luyện nghe hội thoại tiếng anh101 bài
- Luyện nghe tiếng anh theo chủ đề438 bài
- Luyện nghe đoạn văn tiếng anh569 bài
- TIẾNG ANH THEO LỚP
- Tiếng anh lớp 1
- Tiếng anh lớp 2
- Tiếng anh lớp 3
- Tiếng anh lớp 4
- Tiếng anh lớp 5
- Đăng ký
- Đăng nhập
Một câu có "Have to" trong tiếng Anh khi được dịch sang tiếng Việt thì mang nghĩa là phải làm điều gì đó. Nhưng việc sử dụng từ này để làm bài tập trong tiếng Anh lại không hề dễ dàng chúng ta hãy cùng học cấu trúc và cách dùng Have to trong tiếng Anh nhé!
1. Cấu trúc và cách dùng Have to.
Chúng ta cũng có thể sử dụng "Have to" để diễn tả một nghĩa vụ mạnh mẽ. Khi chúng ta sử dụng "have to" thường có nghĩa là một số hoàn cảnh bên ngoài làm cho các nghĩa vụ trở nên cần thiết.
Cấu trúc:
Subject + have to + Verb (infinitive).
Cách diễn đạt này mang tính cấp thiết nhất. Người nói xem việc này là một nhiệm vụ, do quy định nào đó bắt buộc.
Ví dụ:
- - We have to give him our answer today or lose out on the contract. (Chúng ta phải đứa anh ấy câu trả lời hôm nay hoặc mất hợp đồng.)
- - I have to send a report to Head Office every week. (Bạn phải gửi một báo cáo cho trưởng văn phòng mỗi tuần.)
Khả năng nhấn mạnh của Have to
Chúng ta cũng có thể 'have got to' để có ý nghĩa giống như "Have to", nhưng với ý nghĩa nhẹ nhàng và ít trang trọng hơn. Và sử dụng "Will have to" để nói về nghĩa vụ mạnh mẽ, thường có nghĩa rằng cá nhân làm nghĩa vụ cần thiết. Hãy nhớ rằng "Will" thường được sử dụng để hiển thị "Willingness" sẵn sàng. Have (got) to đứng trước động từ chính, theo sau nó ta không được sử dụng modal verb, và thường được rút gọn, đặc biệt là trong văn nói : “ ’ve got to”.
Ví dụ:
- • I've got to take this book back to the library or I'll get a fine. (Tôi phải trả sách lại thư viện hoặc tôi sẽ có một đấu tích.)
- • We'll have to have lunch and catch up on all the gossip. (Chúng ta sẽ phải ăn trưa và nắm bắt tất cả các tin đồn.)
- • They'll have to do something about it. (Họ sẽ phải làm điều gì đó với nó.)
2. Cấu trúc và cách dùng Have to – Thể phủ định
Như bạn có thể thấy, sự khác biệt giữa các thì hiện tại đôi khi rất nhỏ và rất tinh tế. Chúng ta sử dụng "Don't have to" hoặc "Haven't got to" để tuyên bố rằng KHÔNG nghĩa vụ hoặc không cần thiết. Tuy nhiên, có một sự khác biệt rất lớn trong các thể phủ định. Để tạo ra thể phủ định của “have to”, ta phải dùng các trợ động từ tương ứng với thì: “do not, does not, did not” hoặc “don’t, doesn’t, didn’t”. Còn thể phủ định của “have got to” chúng ta chỉ việc thêm “not” vào phía sau mà không sử dụng “don’t, doesn’t, didn’t”
Thể phủ định của Have to
Ví dụ:
- • We haven’t got to pay for the food. (Chúng tôi không phải trả tiền ăn.)
- • He doesn't have to sign anything if he doesn't want to at this stage. (Anh ta không phải ký bất cứ thứ gì nếu anh ta không muốn ở giai đoạn này.)
- • I haven't got to go. Only if I want to. (Tôi không phải rời đi. Chỉ khi tôi muốn.)
3. Cấu trúc và cách dùng Have to – Một số lưu ý khi sử dụng.
Have got to chỉ có thể được sử dụng ở thì hiện tại. Have to có thể tồn tại ở nhiều hình thức:
Ví dụ:
- • I’ve got to study for the exam.
Không dùng: I’d got to study for the exam. (’d là viết tắt của had), hay I’ll have got to study for the exam.
- • I have to study for the exam.
- • I had to study for the exam.
- • I’ll have to study for the exam.
- • She has to call her parents by ten o’clock.
- • She’d had to call her parents by ten o’clock.
Khi những nhiệm vụ hoặc kế hoạch đã sẵn sàng hoặc hiển nhiên, thì hiện tại của have (got) to được ưa thích sử dụng nhiều hơn so với will have to:
- • Jane has got to be at the office by three o’clock.
- • I have to pick up our customer at the airport at four o’clock.
Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh nhé!
Phúc Nguyễn.
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Chủ đề từ vựng tiếng anh theo chủ đề cắm trại bạn nên biết
- "Babysitter" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
- Lợi ích to lớn của việc đọc sách bằng Tiếng Anh mà không thể bỏ qua
- Top những ảnh trang trí hình vuông đẹp nhất thế giới
- Cấu trúc encourage và cách dùng trong tiếng Anh
- Tam tai là gì, những điều kiêng kị và cách tính năm tam tai
- Purchase Order là gì và cấu trúc cụm từ Purchase Order trong câu Tiếng Anh.
- "Bên Uỷ Quyền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Tất cả
- Blog
- Tin Tức
- Bài Giảng
- Giới thiệu
- Điều khoản
- FAQs
- Liên hệ
- Đăng nhập
Click để đăng nhập thông qua tài khoản gmail của bạn
Đăng ký Họ và tên *: Email *: Mật khẩu *: Xác nhận *: Số ĐT: Đã đọc và chấp nhận các điều khoản Đăng nhập qua Google+ Trả lời Nội dung:Từ khóa » Cách Dùng Have To Và Has To
-
Trọn Bộ Kiến Thức Về Cấu Trúc Have To Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Have To Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Have To | Định Nghĩa, Cách Dùng, Lưu ý, Bài Tập
-
Cách Dùng Have Has Và Một Số Lưu ý | Học Tiếng Anh Cùng IDT
-
Have To: Cách Dùng, Công Thức, Bài Tập Có đáp án Chi Tiết
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Have, Has, Had Trong Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
Cách Dùng Have Has Trong Tiếng Anh Và Bài Tập Mẫu
-
Công Thức Have To: Cách Dùng, Ví Dụ Và Bài Tập Chi Tiết Nhất
-
Công Thức Have To Và Cách Dùng Chính Xác Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Have To Trong Tiếng Anh: Ví Dụ Và Bài Tập
-
Cách Dùng Have To Và Have Got To - Học Tiếng Anh
-
Cách Dùng Have, Has, Have To, Had | Ms Vân Anh Athena Toeic
-
Cách Dùng Have/has/have To/had - Anh Ngữ Athena
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Have To Trong Tiếng Anh - Ôn Thi HSG