Cấu Trúc Và Cách Dùng Remove Trong Câu Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
REMOVE là gì? Có bao nhiêu trường hợp có thể sử dụng từ REMOVE trong tiếng Anh? Có bao nhiêu nghĩa của từ này REMOVE? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ REMOVE trong tiếng Anh? Những từ nào có thể thay thế cho REMOVE? Cách phát âm của REMOVE là gì?
REMOVE là một từ không còn xa lạ đối với những người học tiếng Anh. Là một trong những từ cơ bản và có tính ứng dụng lớn trong tiếng Anh. Vậy nên, bạn cần nắm bắt, hiểu và sử dụng từ này để có thể xử lý và hoàn thiện toàn bộ các bài tập tiếng Anh có liên quan. Giúp bạn có thể nhanh chóng hiểu và ghi nhớ kiến thức hơn, để bài viết thêm sinh động, trực quan, chúng mình có sử dụng thêm một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa. Chúng mình đã chia những kiến thức về REMOVE thành 3 phần trong bài viết này đảm bảo tính khoa học và dễ hiểu của bài viết. Ngoài ra, bạn có thể luyện tập thêm theo một số phương pháp mà chúng mình chia sẻ trong bài viết. Chúng được đúc kết trong quá trình luyện tập và tự học tập của bản thân. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này hoặc qua các đường liên kết chúng mình có ghi lại ở cuối trang web. Mong rằng bài viết này bổ ích và cung cấp cho bạn nhiều kiến thức lý thú. Chúc bạn có những giây phút học tập thú vị, vui vẻ với studytienganh. Cùng bước vào những phần đầu tiên trong bài viết hôm nay.
(Hình ảnh minh họa từ vựng REMOVE trong tiếng Anh)
1.REMOVE nghĩa là gì?
REMOVE nghĩa là gì? REMOVE là một động từ trong tiếng Anh. Thường được biết đến và sử dụng nhiều nhất với nghĩa chỉ hoạt động di chuyển ai đó, thứ gì đó hay điều gì đó. Nếu bạn sử dụng google translate để tìm hiểu nghĩa của từ này có thể tìm thấy một nghĩa khác của remove là tẩy. Tuy nhiên nghĩa này không xác thực và hoàn toàn chính xác. Chi tiết về cách dùng của REMOVE sẽ được chúng mình giới thiệu cụ thể hơn tại phần hai. Bạn có thể tham khảo thêm những ví dụ dưới đây để hiểu hơn về vị trí và vai trò của REMOVE trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- Please remove your hand from my head!
- Làm ơn hãy bỏ tay bạn khỏi đầu tôi!
- Three children are removed from the school because of their bad behaviour.
- Ba đứa trẻ bị đuổi khỏi trường học vì những hành động xấu của mình.
(Hình ảnh minh họa từ vựng REMOVE trong tiếng Anh)
Về cách phát âm. REMOVE được phát âm là /rɪˈmuːv/. Đây cũng là cách phát âm duy nhất của từ này trong cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Là một từ có hai âm tiết và trọng âm được đặt ở âm tiết thứ hai. Khi phát âm, bạn cần chú ý phát âm sao cho đúng trọng âm, cường độ của nguyên âm và phụ âm kết thúc của từ này. Trong câu, có thể đọc nối âm để tạo ngữ điệu tự nhiên hơn. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng làm chủ và phát âm thật chuẩn từ này.
2.Cấu trúc và cách dùng của từ REMOVE trong câu tiếng Anh.
Có đến 4 cách dùng khác nhau của REMOVE được miêu tả và liệt kê trong từ điển Oxford. Đầu tiên, REMOVE được dùng với nghĩa chỉ việc sa thải hay đuổi ai đó. Nghĩa này được sử dụng rộng chỉ việc đuổi ai đó khỏi một vị trí nhất định. Sử dụng các cấu trúc sau.
REMOVE somebody/something from somebody/something
Ví dụ:
- She removed the chair from the sitting room.
- Cô ấy đã chuyển chiếc ghế ra khỏi phòng khách.
- Remove the pan from the heat and continue to stir the mixture.
- Lấy chảo ra khỏi bếp và tiếp tục khuấy đều hỗn hợp.
(Hình ảnh minh họa từ vựng REMOVE trong tiếng Anh)
Cách dùng thứ 2, REMOVE được dùng để chỉ việc cởi đồ hay bỏ kính, mũ,... ra khỏi cơ thể.
Ví dụ:
- She removed her sunglasses and rubbed her eyes.
- Cô ấy bỏ kính râm ra và dụi mắt.
Với cách dùng thứ 3, REMOVE được dùng để chỉ việc làm cho thứ gì đó biến mất hoặc loại bỏ thứ gì đó gây khó chịu....
Ví dụ:
- He had surgery to remove the two tumours.
- Anh ấy đã được phẫu thuật để loại bỏ hai khối u.
Cuối cùng, REMOVE được dùng để miêu tả việc sa thải ai đó khỏi vị trí của họ. Trong cách dùng này, trong trường hợp chỉ người, REMOVE đồng nghĩa với từ FIRE (Sa thải). Bạn có thể sử dụng thay thế chúng nếu cần thiết.
Ví dụ:
- The elections removed the government from power.
- Cuộc bầu cử đã kết thúc nhiệm kỳ của chính phủ.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng REMOVE trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ và cấu trúc đồng nghĩa với REMOVE để bạn có thể tham khảo thêm.
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Be far remove from something | Rất khác với, xa vời với, không liên kết |
once, twice,... removed | Sự khác biệt giữa các thế hệ |
Take off | Cởi quần cáo |
Take away | Làm biến mất, di chuyển |
Bảng trên cũng là kiến thức cuối cùng được truyền tải trong bài viết hôm nay. Chúc bạn luôn vui vẻ, thành công, tự tin và may mắn trong những dự định sắp tới của mình. Hãy luôn kiên trì để có thể chinh phục thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày. Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ bài viết này của chúng mình!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Problem Solving là gì và cấu trúc cụm từ Problem Solving trong câu Tiếng Anh
- "Cổ Tức" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Quy Tắc Bàn Tay Trái [Vật lý 11]: Lý thuyết, ứng dụng và bài tập vận dụng
- (50 mẫu) Mở bài đây thôn vĩ dạ hay nhất tham khảo cho học sinh giỏi
- Work Out là gì và cấu trúc cụm từ Work Out trong câu Tiếng Anh
- "Rau Câu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- "Indulgence" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
- I,You đi với Was hay Were trong Tiếng Anh
Từ khóa » Phân Từ Hai Của Remove
-
Removed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Remove - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Remove - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để REMOVE
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) CUT
-
Quá Khứ Của Take Là Gì? Cách Chia động Từ Với Từ Take - .vn
-
Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh - LeeRit
-
Ý Nghĩa Của Vacuumed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cụm Phân Từ Thay Thế Mệnh đề - TaiLieu.VN
-
13 QUY TẮC ĐÁNH TRỌNG ÂM TIẾNG ANH - Langmaster
-
Take Off - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Bảng động Từ Tiếng Anh Bất Quy Tắc đầy đủ Nhất
-
Xóa Phần Tử Trong List Python (del, Pop, Remove, Clear)