Câu Tường Thuật (report Speech): Cách Dùng Và Bài Tập | ELSA Speak

Mục lục hiện 1. Câu tường thuật trong tiếng Anh là gì? 2. Các dạng câu Reported Speech trong tiếng Anh 2.1. Câu tường thuật ở dạng câu kể 2.2. Câu Reported Speech ở dạng câu hỏi 2.3. Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh 3. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật 3.1. Bước 1: Chọn động từ tường thuật phù hợp 3.2. Bước 2: Thay đổi thì trong câu Reported Speech 3.3. Bước 3: Chuyển đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, tân ngữ 3.4. Bước 4: Chuyển đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn 4. Một số trường hợp không cần lùi thì trong câu Reported Speech 5. Phân biệt câu trần thuật (declarative sentences) và câu tường thuật (reported speech) trong tiếng Anh 6. Bài tập câu Reported Speech có đáp án 6.1. Bài 1: Chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật 6.2. Bài 2: Chuyển các câu dưới đây thành câu tường thuật dạng câu hỏi tiếng Anh 6.3. Bài 3: Chọn các phương án đúng để hoàn thành các câu Reported Speech tiếng Anh

Câu tường thuật là một trong những ngữ pháp không còn xa lạ với những bạn đang học tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn còn khá nhiều bạn cảm thấy còn mông lung với kiến thức này, chưa tự tin khi sử dụng trong quá trình nói và viết. Chính vì vậy, ELSA Speak sẽ giúp bạn tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu tường thuật trong bài viết này để dễ dàng ôn luyện hơn nhé!

Câu tường thuật trong tiếng Anh là gì?

Câu tường thuật (Reported Speech) là dạng câu gián tiếp được sử dụng để thuật lại một câu chuyện, một sự việc hay lời nói của một người nào đó mà không làm thay đổi nghĩa của . Theo cách khác, câu tường thuật là việc chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp bằng hình thức tường thuật (kể lại).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop! loading

Ví dụ: She said she would leave here soon. (Cô ấy bảo cô sẽ rời khỏi đây sớm thôi).

Các dạng câu Reported Speech trong tiếng Anh

Dưới đây là các loại câu tường thuật (Reported Speech) thường gặp nhất trong tiếng Anh.

Các dạng câu tường thuật (Reported Speech) trong tiếng Anh

Câu tường thuật ở dạng câu kể

Câu tường thuật ở dạng câu kể dùng để thuật lại nội dung lời nói hoặc câu chuyện đã được một người khác nói trước đó.

Công thức câu tường thuật ở dạng câu kể được chia như sau:

S + say/says/said hoặc tell/told + (that) + S + V

Ví dụ: She said, “I like my room very much” -> She said that he liked his room very much.

Said to + O -> told + O

Ví dụ: John said to me: “I like these shoes” -> John told me he liked those shoes.

Says/say to + O -> tells/tell + O

Ví dụ: She says to me: “I haven’t finished my housework” -> She tells me she hadn’t finished her housework.

Câu Reported Speech ở dạng câu hỏi

  • Câu hỏi đúng sai (Yes/No questions)

Khi chuyển câu tường thuật ở dạng câu hỏi Yes/No, bạn phải chuyển trực tiếp sang dạng khẳng định, sau đó thay đổi thì các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, chủ ngữ, tân ngữ, chỉ định sao cho hợp lý.

Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu hỏi Yes/No:

S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V

  • Said to + O -> Asked + O
  • Says/say to + O -> Asks/Ask + O

Ví dụ: Lan asked Nga if she wanted to go to the bookstore. (Lan hỏi Nga rằng cô ấy có muốn đi nhà sách không).

  • Câu hỏi nghi vấn (Wh-questions)

Đây là câu tường thuật bắt đầu các từ để hỏi như: Why, When, What, Who, Which,…

Công thức câu tường thuật ở dạng câu hỏi Wh:

S + asked (+ O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V

Ví dụ: Tom asked me when I finished that project. (Tom hỏi tôi khi nào hoàn thành dự án).

Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh

Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh khẳng định:

S + told + O + to-infinitive

Ví dụ: “Please cook a meal for me, Mary.” Mary’s husband said. -> Mary’s husband told her to cook a meal for him.

Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh phủ định:

S + told + O + not to-infinitive

Ví dụ: “Don’t eat in bus!” the driver said.” -> The driver told the passengers not to eat on the bus.

Một số động từ phổ biến khi tường thuật câu mệnh lệnh: tell, ask, order, advise, warn, beg, command, remind, …

Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

Để chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật bạn cần thực hiện theo 4 bước sau:

Bước 1: Chọn động từ tường thuật phù hợp

Thông thường từ tường thuật được sử dụng trong trường hợp này là say, said (quá khứ của say, nghĩa là nói) và tell, told (quá khứ của tell, nghĩa là nói với ai đó).

Ví dụ: Tom told me … (Mệnh đề tường thuật)

She said … (Mệnh đề tường thuật)

Bước 2: Thay đổi thì trong câu Reported Speech

Cách lùi thì từ câu trực tiếp sang câu tường thuật như sau:

Câu trực tiếpCâu tường thuật
Thì hiện tại đơnThì quá khứ đơn
Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ đơnThì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành (Không thể lùi thì thêm nữa)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Không thể lùi thì thêm nữa)
Thì tương lai đơnTương lai đơn trong quá khứ
Thì tương lai tiếp diễnTương lai tiếp diễn trong quá khứ

Ví dụ:

  • Thì hiện tại đơn: “I love this song”, she said. -> She said that she loved that song.
  • Thì hiện tại tiếp diễn: “We are studying English”, they said. -> They said that they were studying English.
  • Thì hiện tại hoàn thành: “He has already eaten lunch”, she said. -> She said that he had already eaten lunch.

Đối với động từ khiếm khuyết (modal verb):

Câu trực tiếpCâu tường thuật
CanCould
MayMight
Must Must/had to
ELSA Test

Bước 3: Chuyển đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, tân ngữ

Sau khi hoàn tất lùi thì, cần đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, tân ngữ phù hợp với ngữ cảnh trong câu. Cách quy đổi như sau:

Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

Đại từ nhân xưng

Câu trực tiếpCâu tường thuật
IHe, She
WeThey
YouI, We, They

Ví dụ:Câu trực tiếp: “I am going to the store.”

-> Câu tường thuật: He/She said that he/she was going to the store.

Đại từ sở hữu

Câu trực tiếpCâu tường thuật
MineHis, Her
OursOurs, Theirs
YoursMine, Ours, Theirs

Ví dụ: Câu trực tiếp: “We have finished our project.”

-> Câu tường thuật: They said that they had finished their project.

Tính từ sở hữu

Câu trực tiếpCâu tường thuật
MyHis, Her
OurTheir, Our
YourMy, Our, Their

Ví dụ: Câu trực tiếp: “Our team won the championship.”

-> Câu tường thuật: They said that their team had won the championship.

Tân ngữ

Câu trực tiếpCâu tường thuật
MeHim, Her
UsThem
YouMe, Us

Ví dụ: Câu trực tiếp: “Can you help me with this problem?”

-> Câu tường thuật: He/She asked him/her if he/she could help him/her with that problem.

Bước 4: Chuyển đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn

Dưới đây là bảng các từ chỉ nơi chốn, thời gian được sử dụng thông dụng trong tiếng Anh:

Câu trực tiếpCâu tường thuật
ThisThat
TheseThose
HereThere
AgoBefore
NowThen, at the time
TodayThat day
YesterdayThe day before, the previous day
The day beforeTwo day before
Tomorrow The day after, in two days time
This weekThat week
Last dayThe day before
Last weekThe week before, the previous week
Next weekThe week after, the next/following week

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “I saw him today”, she said.

-> Câu tường thuật: She said that she had seen him that day.

  • Câu trực tiếp: “I saw her a week ago,” he said.

-> Câu tường thuật: He said he had seen her a week before.

Xem thêm: Nằm lòng cách chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút

Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật (Reported Speech)

Một số trường hợp không cần lùi thì trong câu Reported Speech

Các trường hợp khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật bạn không cần phải thực hiện lùi thì cho động từ sau:

Động từ tường thuật trong câu được dùng ở thì hiện tại

Bạn không cần phải lùi thì trong những câu sử dụng động từ tường thuật ở thì hiện tại hoặc câu gốc đang nói về một sự thật ở hiện tại.

Ví dụ: He says he has missed the train but he’ll catch the next one. (Anh ấy nói anh ấy đã bỏ lỡ chuyến đầu nhưng anh ấy sẽ bắt lại chuyến khác)

Câu nói trực tiếp thể hiện một chân lý, một sự thật hiển nhiên.

Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C).

Câu trực tiếp ở dạng câu điều kiện loại 2 hoặc câu điều kiện loại 3.

Ví dụ: She said if she won the lottery, she would travel around Europe. (Cô ấy bảo nếu trúng số sẽ đi du lịch vòng quanh châu Âu).

Không lùi thì khi mệnh đề nằm sau “wish” diễn tả một mong muốn có thể thực hiện được ở hiện tại

Ví dụ: She wished she could go to the beach the next weekend. (Cô ấy nói rằng cô ấy ước mình có thể đi biển vào cuối tuần sau).

Không thay đổi thì của mệnh đề nằm sau “It’s about/high time”.

Ví dụ: She told her student that it’s about time they reported their research last week. (Cô giáo nói với học sinh rằng đến lúc báo cáo về nghiên cứu tuần trước của họ rồi).

Lời nói trực tiếp có chứa các động từ khiếm khuyết COULD, WOULD, SHOULD, MIGHT, OUGHT TO, HAD BETTER, USED TO.

Ví dụ: She said she would rather have a cup of coffee. (Cô ấy bảo muốn uống một ly cà phê).

Phân biệt câu trần thuật (declarative sentences) và câu tường thuật (reported speech) trong tiếng Anh

Câu trần thuật trong tiếng Anh (declarative sentences/ statements): là dạng câu dùng để giải thích, cung cấp thông tin hoặc một sự thật, một chân lý, thường kết thúc bằng dấu chấm. Đây là loại câu được sử dụng nhiều trong tiếng Anh, bên cạnh câu hỏi, câu cảm thán và câu mệnh lệnh.

Ví dụ:

  • Nêu 1 sự thật: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
  • Cung cấp thông tin: The house was built in 1990. (Ngôi nhà được xây dựng vào năm 1990.)
  • Giải thích: We decided to take a taxi as it was raining heavily. (Chúng tôi quyết định đi taxi vì trời đang mưa to.)

Câu tường thuật (reported speech): hay gọi là câu gián tiếp (Indirect speech) thường được dùng để tường thuật lại lời nói của một ai đó mà không làm thay đổi nghĩa của toàn bộ câu. Khi viết lại câu gián tiếp, lời nói đó không đặt trong dấu ngoặc kép.

Ví dụ:

  • Câu tường thuật lời nói trực tiếp: “I will call you tomorrow,” Tom promised. Tường thuật: Tom promised that he would call me the next day.
  • Câu tường thuật câu hỏi trực tiếp: “Where do you live?” he asked. Tường thuật: He asked where I lived.

Xem thêm: Cấu trúc câu mệnh lệnh In Order To trong tiếng Anh

Phân biệt câu trần thuật (declarative sentences) và câu tường thuật (reported speech)

Bài tập câu Reported Speech có đáp án

Bài 1: Chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

  1. She said, “I like this film”.
  2. “Where is your brother?” he asked me.
  3. “I don’t speak Chinese”, she said.
  4. “Say hello to Matt”, they said.
  5. “The movie began at 8 o’clock”, she said.

Bài 2: Chuyển các câu dưới đây thành câu tường thuật dạng câu hỏi tiếng Anh

  1. “Where do you live?” she asked me.
  2. “What time does the movie start?” Tom wondered.
  3. “Have you finished your homework?” my mother inquired.
  4. “Why didn’t you come to the party?” Sarah asked John.
  5. “Can you help me with this task?” the student asked the teacher.
  6. “How long have you been waiting?” the receptionist asked.
  7. “Do you like spicy food?” Maria asked her friend.
  8. “When will the results be announced?” the candidate wanted to know.
  9. “Are you going to attend the meeting tomorrow?” the manager asked his employee.
  10. “How much does this laptop cost?” the customer inquired.

Bài 3: Chọn các phương án đúng để hoàn thành các câu Reported Speech tiếng Anh

  1. “Do you like pizza?” Tom asked Mary. Tom asked Mary _____ pizza.

A. if she liked B. did she like C. whether she likes D. does she like

  1. “Where is the nearest bank?” the tourist inquired. The tourist inquired _____ the nearest bank was.

A. where B. that C. which D. what

  1. “I can’t come to the party,” Sarah said. Sarah said that she _____ come to the party.

A. can’t B. couldn’t C. won’t D. wouldn’t

  1. “Have you ever been to Paris?” John asked me. John asked me _____ to Paris.

A. if I ever been B. had I ever been C. if I had ever been D. have I ever been

  1. “What time does the train leave?” she wondered. She wondered _____ the train left.

A. what time did B. what time C. that what time D. when does

  1. “Don’t forget to lock the door,” my mother reminded me. My mother reminded me _____ to lock the door.

A. don’t forget B. not to forget C. that I don’t forget D. to not forgetting

  1. “Are you going to the concert tomorrow?” Lisa asked Tom. Lisa asked Tom _____ to the concert the next day.

A. is he going B. if he was going C. was he going D. if he is going

  1. “How long have you been studying English?” the teacher inquired. The teacher inquired _____ studying English.

A. how long I had been B. how long have I been C. how long I have been D. that how long I was

  1. “I will finish the project by Friday,” he promised. He promised _____ the project by Friday.

A. to finish B. that he will finish C. he would finish D. finishing

  1. “Can you help me with this problem?” the student asked the teacher. The student asked the teacher _____ with the problem.

A. can he help her B. if he could help her C. could he help her D. to help her

  1. “What did you do last weekend?” Mary asked John. Mary asked John _____ the previous weekend.

A. what did he do B. what he had done C. what he did D. what has he done

  1. “I’m sorry I’m late,” Tom said. Tom apologized _____ late.

A. for being B. to be C. that he was D. because he is

Đáp án chi tiết bài tập câu tường thuật

Bài 1:

  1. She said she liked that film.
  2. He asked me where my brother was.
  3. She said that she didn’t speak Chinese.
  4. They asked me to say hello to Matt.
  5. She said that the movie had begun at 8 o’clock.

Bài 2:

  1. She asked me where I lived.
  2. Tom wondered what time the movie started.
  3. My mother inquired if/whether I had finished my homework.
  4. Sarah asked John why he hadn’t come to the party.
  5. The student asked the teacher if/whether he/she could help him/her with that task.
  6. The receptionist asked how long I/he/she had been waiting.
  7. Maria asked her friend if/whether he/she liked spicy food.
  8. The candidate wanted to know when the results would be announced.
  9. The manager asked his employee if/whether he/she was going to attend the meeting the next day.
  10. The customer inquired how much that laptop cost.

Bài 3:

  1. A. if she liked
  2. A. where
  3. B. couldn’t
  4. C. if I had ever been
  5. B. what time
  6. B. not to forget
  7. B. if he was going
  8. A. how long I had been
  9. C. he would finish
  10. B. if he could help her
  11. B. what he had done
  12. A. for being

Luyện tiếng Anh giao tiếp

ELSA PRO Trọn Đời – GIẢM 85%

Giá gốc: 10.995.000Đ còn 1.599.000ĐNhập mã: KHOAI để nhận giá ưu đãiSLAE đậm tháng 11 - Nhận ưu đãi ngay hôm nay
  • Từ điển ELSA
  • Nội dung bài học cập nhật liên tục
  • 200+ chủ đề công việc và cuộc sống
  • 8,000+ bài học
  • 25,000+ bài luyện tập
  • Thời gian học KHÔNG GIỚI HẠN
MUA NGAY

Xem thêm:

  • Tổng hợp các dạng bài tập câu tường thuật
  • Cấu trúc và bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến câu tường thuật. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nhanh chóng nắm vững kiến thức này nhé! Mách nhỏ cho bạn là luyện nói với ELSA Speak cũng là một cách cực hay để ghi nhớ và rèn luyện những kiến thức này tốt hơn đấy!

Các câu hỏi thường gặp:

1. Reported Speech là gì?

Reported Speech là câu tường thuật, là dạng câu gián tiếp được sử dụng để thuật lại một câu chuyện, một sự việc hay lời nói của một người nào đó mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Theo cách khác, câu tường thuật là việc chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp bằng hình thức tường thuật (kể lại).

2. Các dạng câu tường thuật trong tiếng Anh

Câu tường thuật ở dạng câu kểCâu tường thuật ở dạng câu hỏiCâu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh

Từ khóa » Cấu Trúc Với Reported Speech