Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equally" | HiNative
Có thể bạn quan tâm
- Đăng ký
- Đăng nhập
Câu ví dụ sử dụng "Equally"
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với equally . A: Ex 1: We will divide the cake equallyEx 2: The homework was given out equally between all studentsEx 3: The physical pain was equally as bad as her emotional pain."Equally" means *in addition and having the same importance*. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với equally . A: Let's divide this piece of cake equally Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với equally. A: I hope one day that everyone can be treated equally. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với equally. A: These two documents are equally important. Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Equally" và sự khác biệt giữa chúng
Q: Đâu là sự khác biệt giữa equally và fairly ? A: Equally means everyone gets the same amount. “We shared the pie equally, everyone got 2 slices”Fairly means everyone gets what’s morally right for them. “Mary baked the pie so it’s only fair she gets more slices than everyone else. We shared the pie fairly, so Mary got 3 slices and everyone else got 1” Does that make sense? Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa equally và evenly và uniformly ? A: Si trato a mis hijos equally, voy a darles los mismos beneficios en cuanto a los valores; le doy a mi hija $1000 en efectivo, pero le doy a mi hijo un viaje que vale (más o menos) $1000.Si los trato uniformly, les voy a dar precisamente lo mismo: a los dos $1000, o a los dos un viaje del mismo valor.evenly se refiere a una sustancia: aplicar la pintura evenly, por ejemplo. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa equally và evenly ? A: both words can mean the same thing, it depends on the context. For example (i will devide the food evenly amongst you) and (i will divide the food equally amongst you) mean the exact same thing. The words equal and even can have a few different meanings but i think equally and evenly will always mean the same thing. Xem thêm câu trả lờiBản dịch của"Equally"
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? equally A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Equally"
Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm equally. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
evenly fairly uniformlyequally
equaliser equality equalizar equalization equalize equalized equalizer equalizing equall equalled Equals equalty equalvent equaly equanimity equate equater equation Equations equativeHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- bỏ rác vứt rác 意味の違い、使い方、を教えて下さい。
- "Giai đoạn non nớt kéo dài này gắn bó mật thiết với khả năng thay đổi vốn có ở con người." or "G...
- Từ này thứ in the following sentence : " nước mía là thứ đồ uống được ưa chuộng vì có tác dụng gi...
- Hôm nay em đổ rác rồi à? Chứ còn gì nữa. Hôm nay là thứ 3 mà. この文章は正しいですか?
- Đâu là sự khác biệt giữa ngạc nhiên đại diện sự khác biệt giữa kỳ vọng và thực tế và ngạc nhiên đ...
- Từ này paizuri có nghĩa là gì?
- Từ này high on potenuse có nghĩa là gì?
- Từ này hi. what does “nws” mean in a casual conversation. e. g. nws mate có nghĩa là gì?
- Từ này Gommaala có nghĩa là gì?
- Từ này bocil có nghĩa là gì?
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- E
- Equally
Từ khóa » Equally Cách Sử Dụng
-
Cách Dùng Trạng Từ "equally" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Equally Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Equally | định Nghĩa Trong Từ điển Người Học - Cambridge Dictionary
-
Cách Dùng Tính Từ "equal" Tiếng Anh - IELTS TUTOR
-
EQUALLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Equally Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
6 Từ Nối Giúp Bạn đạt điểm Cao Trong IELTS Writing Task 2
-
Equally Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Equally Likely Nghĩa Là Gì ? - Thích Tiếng Anh
-
Equally: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Equally Authentic Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Equally Binding Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Ngoại Ngữ - Phân Biệt Cách Dùng Equal, Same, Like, Alike
-
A. Equal B. Equally C. Same D. The Same - Hoc24