Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Willing" | HiNative

Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Willing"
  • Ý nghĩa của từ và các cụm từ
  • Câu ví dụ
  • Những từ giống nhau
  • Dịch
  • Các loại câu hỏi khác

Ý nghĩa của "Willing" trong các cụm từ và câu khác nhau

Q: willing có nghĩa là gì? A: To want to do something.Eager or prepared to do something. Xem thêm câu trả lời Q: willing có nghĩa là gì? A: Disposto Xem thêm câu trả lời Q: I'm willing có nghĩa là gì? A: It kinda means "i can" but it has a hidden meaning of "i can do this but its going to be a huge effort for me" and its also very slang Xem thêm câu trả lời Q: "willing" có nghĩa là gì? A: Dispuesto. Como estar dispuesto a algo/ o complaciente Xem thêm câu trả lời Q: willing có nghĩa là gì? A: 喜んで Xem thêm câu trả lời

Câu ví dụ sử dụng "Willing"

Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với willing to . A: 1. I'm willing to help you move on Saturday.2. She's willing to lend us her car for the weekend.3. He's not willing to compromise on the price.4. They're willing to work overtime to meet the deadline.5. I'm willing to try new foods, but not insects!6. She's willing to forgive him, but not forget.7. He's willing to take the risk and start his own business.8. They're willing to listen to our proposal and consider it.9. I'm willing to adapt to the new schedule, but it's challenging.10. He's willing to make sacrifices for the good of the team.Common expressions with "willing to":- Willing to help- Willing to lend- Willing to compromise- Willing to work- Willing to try- Willing to forgive- Willing to take a risk- Willing to listen- Willing to adapt- Willing to make sacrifices- Willing to give it a shot- Willing to take the leap- Willing to go the extra mile- Willing to bend over backwards- Willing to do whatever it takes. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với willing, willingly. A: "I'm willing to work hard.""She willingly did the work all month long.""I would willingly do that for you." Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với willing. A: I am willing to help you He is willing to eat the foodI am willing to do this Basically willing is when you want to say “I want to do ____” Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với willing . A: 1. Are you 'willing' to do this 2. I'm 'willing' to do everything 3. My Own free 'will' Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với willing. A: I am willing to help you. Are you willing to go with me on errands? Yes I am/no problem!I wonder why some people are willing to starve themselves to become thinner. Xem thêm câu trả lời

Từ giống với "Willing" và sự khác biệt giữa chúng

Q: Đâu là sự khác biệt giữa willing và eager ? A: if you're willing, you accept a task or agree to do something.If you're eager, you're excited for something or more than just "willing" -you want to do something.you could use the expression "not just willing but eager" to highlight this difference. This means you're not only agreeing to do something, you're actually excited to do it. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa willing và want ? A: willingto be happy to do something if it is neededFor instance:They need an assistant who is willing to stay for six months.However, if you want something, you feel a desire for it.For example:What do you want for your birthday? Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa I’m willing to và I would like to và I’m glad to ? A: “i’m willing to” means you don’t really want to but you will. for example “i’m willing to do your homework for you, if you buy me a snack tomorrow” “i’m glad to” means that you are happy to do it. but you don’t necessarily want to or you wouldn’t if they wouldn’t have asked for exampleA: can you help me with my homework?B: sure, i’m glad to “i would like to” means you want to do it. for example A: it’s okay you don’t have to help me with my homework i can do itB: i would like to help you with it Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa I'm willing và I'm in the mood ? A: I'm willing is for a very long time while I'm in the mood is for a short period of time.... For example:1.I'm willing to help her. -it means you want to help her anytime2.I'm in the mood to help her-it means you want to help her for this moment only. You may not want to help her anymore for the next seconds, minutes, hours, days etcc.... -depends on your mood(how you feel) Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa willing and ready và we have been willing for this. ? A: Willing is you are commited to doing something. Ready means you are prepared Xem thêm câu trả lời

Bản dịch của"Willing"

Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? I’m willing to A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? "willing" A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? willing A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? willing A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? willing A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời

Những câu hỏi khác về "Willing"

Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm willing. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm willing . A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm willing. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: willing cái này nghe có tự nhiên không? A: "if you are" blend together more than they should. the 'a' in "are" sounds good. I understood you without difficulty 😊 Xem thêm câu trả lời

Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau

be eager glad have like mood ready want willingly

willing

Williamson Willian Williannys Willick Willie Willies willigness willikers willimg willin Willingham willingly willingnes willingness Willington Willis williwags Willj Willkommen Willkommens

HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.

Những câu hỏi mới nhất
  • Hiển thị thêm
  • Đâu là sự khác biệt giữa Vàng và Được ?
  • Can i say "Tôi đã học được rất nhiều nhờ vào bạn" to a work colleague?
  • Xin hãy kiểm tra Tiếng Việt giúp tôi.→ Gần đây tôi bận rộn vì tôi phải làm bài kiểm tra cuối kỳ. ...
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 越南语ch, tr, gi(d), g(gh), c(g), đ, t, 这个六个怎么说 chị,tru...
  • Đâu là sự khác biệt giữa Cần đây và Dạo này ?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
  • Hiển thị thêm
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 越南语ch, tr, gi(d), g(gh), c(g), đ, t, 这个六个怎么说 chị,tru...
  • Đâu là sự khác biệt giữa Cần đây và Dạo này ?
  • Từ này vvv có nghĩa là gì?
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I’m not good at drawing but I hope you like it
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? It’s not that I don’t agree with you, I just feel hopel...
Các câu hỏi được gợi ý
  • Từ này 扣逼 có nghĩa là gì?
  • Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Trời hôm nay thật đẹp nên tôi muốn đi chơi hơn là n...
  • Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? I hanging out with my friends
  • Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? (叔母のお見舞いに行ったとき)病院が寒かったので、少し...
  • 今まで一番良くできました。 この表現は正しいですか?
Từ bắt đầu với "W" Bảng chữ cái Hiragana Câu hỏi mới theo loại
    Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
Xem thêm Hỏi & Đáp về Willing Nếu bạn vẫn còn thắc mắc, tại sao không hỏi một người bản xứ? Hỏi
  1. HiNative
  2. W
  3. Willing

Từ khóa » Ví Dụ Về Willing