Cậu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kə̰ʔw˨˩ | kə̰w˨˨ | kəw˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kəw˨˨ | kə̰w˨˨ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 舅: cậu, cữu
- 旧: cậu, cựu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cáu
- câu
- cẩu
- cấu
- cau
- cầu
- Cẫu
Danh từ
cậu
- Em trai của vợ hoặc của mẹ. Các cậu các dì đến chơi.
- (Địa phương) Anh trai của vợ hoặc của mẹ.
- (Thông tục) Cách bạn bè xưng hô thân mật. Cậu đi uống với tớ vài chén nhé!
- Người ít tuổi hơn, theo cách gọi của người lớn tuổi. Cậu học trò đến đây có việc gì?
- Con trai ít tuổi của những nhà quyền quý. Cậu cả. Cậu ấm cô chiêu.
- Cha, theo cách xưng với con hoặc chồng, theo cách gọi của vợ. Cậu nó đi đâu đấy?. Các con đến đây cậu bảo.
Ghi chú sử dụng
Ở nhiều địa phương, con cái gọi anh trai hoặc em trai của mẹ mình là "cậu".
Dịch
- Tiếng Anh: uncle
- Tiếng Tây Ban Nha: tío gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cậu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Hi Các Cậu
-
Hi,các Cậu - YouTube
-
HI CÁC CẬU - Pinterest
-
Khám Phá Video Phổ Biến Của Hi Các Cậu | TikTok
-
Khám Phá Video Phổ Biến Của Hi Chào Cậu | TikTok
-
CHÀO CÁC CẬU In English Translation - Tr-ex
-
CÁC CẬU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tải Meme Hi Chào Cậu PewPew - Tải Miễn Phí - Phổ Biến Kiến Thức
-
Tổng Hợp Stt Thả Thính Không Dấu đang Hot Trend Cực Hay
-
Dịch Câu Sau Sang Tiếng Anh: Chào Các Cậu. Hôm Nay Các ... - Hoc247
-
Chào Cậu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
10+ Kí Tự Đặc Biệt Hi Chào Cậu ❤️✔️ Tên Hi Chào Cậu đẹp
-
Mr Simple Style, Profile Picture - Facebook
-
Tự Tin Giao Tiếp Với Những Câu Chào Hỏi Bằng Tiếng Anh