Cậu - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Ghi chú sử dụng
      • 1.4.2 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰ʔw˨˩kə̰w˨˨kəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˨˨kə̰w˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 舅: cậu, cữu
  • 旧: cậu, cựu

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • cáu
  • câu
  • cẩu
  • cấu
  • cau
  • cầu
  • Cẫu

Danh từ

[sửa]

cậu

  1. Em trai của vợ hoặc của mẹ. Các cậu các dì đến chơi.
  2. (Địa phương) Anh trai của vợ hoặc của mẹ.
  3. (Thông tục) Cách bạn bè xưng hô thân mật. Cậu đi uống với tớ vài chén nhé!
  4. Người ít tuổi hơn, theo cách gọi của người lớn tuổi. Cậu học trò đến đây có việc gì?
  5. Con trai ít tuổi của những nhà quyền quý. Cậu cả. Cậu ấm cô chiêu.
  6. Cha, theo cách xưng với con hoặc chồng, theo cách gọi của vợ. Cậu nó đi đâu đấy?. Các con đến đây cậu bảo.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Ở nhiều địa phương, con cái gọi anh trai hoặc em trai của mẹ mình là "cậu".

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: uncle
  • Tiếng Tây Ban Nha: tío

Tham khảo

[sửa]
  • "cậu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cậu&oldid=2176183” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Họ hàng

Từ khóa » Cha Cậu Là Gì