(Bị động) Đặt ai đó trong một tình huống khó khăn. Ví dụ minh họa cụm động từ Catch out: - We were CAUGHT OUT ...
Xem chi tiết »
8 Sept 2021 · Catch Out Là Gì ; 1. Catch at: bắt mang, cầm mang dòng gì ; 2. Catch out: lừa hòn đảo, tấn công lừa ; 4. Catch up with: đưa ra ai đó vào một khoảng ...
Xem chi tiết »
7 days ago · to put someone in a difficult situation: A lot of people were caught out by the sudden change in the weather.
Xem chi tiết »
24 Jun 2021 · 1. Catch at: bắt đem, ráng rước mẫu gì · 2. Catch out: lừa hòn đảo, đánh lừa · 3. Catch up in: bị liên quan, bám líu mang đến mẫu gì · 4. Catch up ...
Xem chi tiết »
15 Aug 2021 · CATCH OUT LÀ GÌ ; 1. Catch at: bắt lấy, núm lấy cái gì ; 2. Catch out: lừa hòn đảo, tiến công lừa ; 3. Bạn đang xem: Catch out là gì. Catch up in: ...
Xem chi tiết »
Catch out là gì ... Trong giờ anh có rất nhiều các trường đoản cú tuyệt với độc đáo và khác biệt để miêu tả một hành vi nào đó. ... Catch up là một trong giữa những ...
Xem chi tiết »
7 Jul 2021 · Catch out là gì ; 1. Catch at: bắt rước, cụ lấy loại gì ; 2. Catch out: lừa hòn đảo, tiến công lừa ; 4. Catch up with: tìm thấy ai đó trong một ...
Xem chi tiết »
21 Oct 2021 · Dùng khi muốn diễn đạt bị liên lụy hay bị vướng vào một điều gì đó mà mình không lường trước được như tai nạn,. Catch up with + sb/sth. Sử dụng ...
Xem chi tiết »
1. To catch at sth/sb: Nói về việc cố gắng nắm lấy cái gì đó một cách nhanh chóng. · 2. To catch on: · 3. To catch sb out: · 4. To catch up: · 5. To catch up: Nói ...
Xem chi tiết »
v. trap; especially in an error or in a reprehensible act; find out. He was caught out. She was found out when she tried to cash the stolen checks ...
Xem chi tiết »
18 Jul 2021 · CATCH OUT LÀ GÌ ; 1. Catch at: bắt lấy, cố gắng mang dòng gì ; 2. Catch out: lừa hòn đảo, tấn công lừa ; 4. Catch up with: tìm thấy ai đó trong một ...
Xem chi tiết »
29 Jul 2017 · caught out có nghĩa là gì? Xem bản dịch · @Hokok "caught out" can refer to when something unexpected happens. I was caught out in the rain. · @ ...
Xem chi tiết »
Definition of Get caught out get in trouble or get found out for doing something bad.
Xem chi tiết »
23 Oct 2021 · 1. Catch at: bắt lấy, núm đem chiếc gì. Ví dụ: She caught at my sleeve as she want me to stay with her. · 2. Catch out: lừa đảo, tấn công lừa. Ví ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) 5. Catch out ; 4, bẫy ai, đánh lừa ai, They catch out the organizers to pass the exam ; 5, làm ai đó thất bại vì yêu cầu một điều gì quá khó, The player caught ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Caught Out Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề caught out là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu