Từ điển Anh Việt "catch Out" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"catch out" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm catch out
Xem thêm: find out
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh catch out
Từ điển WordNet
- trap; especially in an error or in a reprehensible act; find out
He was caught out
She was found out when she tried to cash the stolen checks
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: find outTừ khóa » Caught Out Là Gì
-
Catch Out Là Gì
-
Catch Out Là Gì
-
Meaning Of Catch Someone Out In English - Cambridge Dictionary
-
To Catch Out Là Gì ? Nghĩa Của Từ Catch Out Trong Tiếng Việt
-
Catch Out Là Gì - VNG Group
-
To Catch Out Là Gì - 10 Cụm Từ Thường Đi Với 'Catch'
-
Catch Out Là Gì
-
Catch Sb Out Là Gì - Hỏi Đáp
-
To Catch - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Catch Out Là Gì - Maze Mobile
-
"caught Out " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
What Is The Meaning Of "Get Caught Out"? - HiNative
-
To Catch Out Là Gì - Từ Điển Anh Việt Catch Out - Hanic
-
10 Phrasal Verb Với Catch Thông Dụng Trong Tiếng Anh! - Prep