Cây Cảnh Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cây cảnh tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cây cảnh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cây cảnh | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cây cảnh tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cây cảnh trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây cảnh tiếng Nhật nghĩa là gì.
- ぼんさい - 「盆栽」Xem từ điển Nhật Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây cảnh trong tiếng Nhật
- ぼんさい - 「盆栽」
Đây là cách dùng cây cảnh tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây cảnh trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cây cảnh
- đảng phí tiếng Nhật là gì?
- sưu dịch tiếng Nhật là gì?
- bấm lỗ tai tiếng Nhật là gì?
- cái gông tiếng Nhật là gì?
- tàu chở gỗ tiếng Nhật là gì?
- đàn phong cầm tiếng Nhật là gì?
- tình thế khó khăn tiếng Nhật là gì?
- pha lẫn tiếng Nhật là gì?
- tuân lệnh tiếng Nhật là gì?
- sự thuận tay tiếng Nhật là gì?
- giấy phép hải quan tiếng Nhật là gì?
- sự tố giác tiếng Nhật là gì?
- quay lại tiếng Nhật là gì?
- điểm xa nhất về phía nam tiếng Nhật là gì?
- thư đã cho vào trong phong bì dán kín tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cây Cảnh Trong Tiếng Nhật
-
Cây Cảnh In Japanese - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Cây Cối
-
Tên Các Loại Cây Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cây Cối - Trồng Trọt
-
鉢 | はち | Hachi Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt Mazii
-
Tên Các Loại Cây Bằng Tiếng Nhật - SÀI GÒN VINA
-
Trồng Hoa Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Hán Tự : Chữ THỰC 植 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Bonsai
-
Từ Vựng N2 (51 – 100) - Học Tiếng Nhật
-
Bonsai Là Gì
-
Series Các Loại Cây Thuỷ Sinh Trong Tiếng Nhật- Bài 1- Dương Xỉ