Cây Cối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cây cối
trees; plants; vegetation
có hại cho cây cối harmful to plants
bảo vệ cây cối trong công viên to protect vegetation in public parks
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cây cối
Trees and plants, vegetation
bảo vệ cây cối trong công viên: to protect vegetation in public parks
Từ điển Việt Anh - VNE.
cây cối
tree, vegetation
- cây
- cây bí
- cây bò
- cây bơ
- cây bố
- cây cà
- cây cọ
- cây cỏ
- cây du
- cây dó
- cây dù
- cây gỗ
- cây gụ
- cây kê
- cây kế
- cây lê
- cây me
- cây mơ
- cây na
- cây số
- cây vi
- cây vả
- cây xả
- cây đa
- cây ổi
- cây ớt
- cây bút
- cây bấc
- cây bần
- cây bầu
- cây bụi
- cây cam
- cây cau
- cây chè
- cây chủ
- cây con
- cây cái
- cây còi
- cây cải
- cây cối
- cây dại
- cây dừa
- cây gai
- cây gòn
- cây gậy
- cây hoa
- cây hồi
- cây keo
- cây khô
- cây khế
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cây Cối Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
CÂY CỐI - Translation In English
-
Cây Cối In English - Glosbe Dictionary
-
CÂY CỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THÍCH CÂY CỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
150+ Từ Vựng Về Cây Cối Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
Cây Cổ Thụ Tiếng Anh (cay-co-thu-tieng-anh-la-gi) - Hội Buôn Chuyện
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cây Cối (phần 1) - LeeRit
-
"cây Xanh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cây Bàng Tiếng Anh Là Gì - Bình Dương
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To – Paris English
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Cây Cối - StudyTiengAnh