Cây Dù Tiếng Nhật Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Th5 21, 2021, 10:31 sáng0
835 1Cây dù tiếng Nhật là gì,khi đi cùng nhóm bạn trong công viên mà chẳng may trời đang chuẩn bị sắp mưa, cả nhóm tưởng chừng là sẽ không có gì để che và cứ lấp lửng lo lắng là cả nhóm sẽ bị ướt hết nhưng thật may mắn có 1 anh không quen biết tình cờ cho bạn mượn cây dù, và cây dù được dịch trong tiếng Nhật như sau.
Cây dù tiếng Nhật là gì
Cây dù tiếng Nhật là kasa, phiên âm của 傘.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thời tiết.
Reinkooto (レインコート): Áo mưa.
Hatto ( ハット): Mũ.
Asagiri (朝霧): Sương mù buổi sáng.
Kumo (雲): Mây, đám mây.
Ame (雨): Mưa.
Hyou (雹): Mưa đá.
Kouzui (洪水): Lũ lụt.
Inazuma (稲妻): Tia chớp.
Hare (晴れ): Nắng.
Kaze (風): Gió.
Yuki (雪): Tuyết.
Tsurara (氷柱): Người tuyết.
>> Ai có nhu cầu cần thuê áo bà ba thì vào đây xem nhé
nguồn: https://suckhoelamdep.vn/
danh mục:https://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/
Có thể bạn quan tâm:
- Ánh sáng trong tiếng Nhật
- Động đất tiếng Trung là gì
- Khí hậu tiếng Hàn là gì
- Tuyệt vời tiếng Anh là gì?
- Tuyệt vời tiếng Hàn là gì
- Nón len tiếng Anh là gì? Nón len Len Fedora
Bài viết liên quan
Bán và Cho thuê sườn xám Thượng Hải đẹp
Bán và cho thuê sườn xám dáng ngắn
Sườn Xám – Kim Khôi Shop Bán Và Cho Thuê Trang Phục
Bài viết nỗi bật
3Câu chuyện giảm cân thành công, giảm 10kg mà vòng 3 vẫn 96cm
Th5 25, 2020
13 cách tắm trắng toàn thân tại nhà bằng bột đậu đỏ
Th5 11, 2020
2Cẩm nang 8 cách trị mụn trứng cá bằng mật ong hiệu quả tức thì
Th5 11, 2020
0Hướng dẫn thực hiện mặt nạ bơ dưỡng ẩm cho da nhanh nhất, hiệu quả nhất
Th5 11, 2020
Tag
Blog-làm đẹp Bí quyết phòng the Bệnh Nha Chu Bệnh sâu răng Bệnh Viêm Nướu BỊ MẤT RĂNG Chuyện ấy Collagen Cạo vôi răng cắm ghép răng Cổ trang Dinh dưỡng khỏe Khuyết Cổ Răng Kinh Nghiệm Kiến thức nha khoa Làm răng sứ Làm đẹp làm đẹp mới Máy thể thao Nam Thái Dương Nghệ thuật làm vợ Nha khoa Nhiệt Miệng Lở Miệng Nhổ Răng Nước uống collagen phong thủy Răng Giả Tháo Lắp Serum sườn xám Sức khỏe Sức khỏe - Y tế Sức khỏe mẹ và bé Sức Khỏe mới TP-Biểu Diễn Trám Răng Trẻ nhỏ - Bà bầu Trồng răng Tăng cân - giảm cân tẩy trắng răng Tổng hợp Áp Xe Chân Răng Ê Buốt Răng Điều Trị Tủy RăngTừ khóa » Cây Dù Tiếng Anh Là Gì
-
CÂY DÙ - Translation In English
-
Glosbe - Cây Dù In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cây Dù Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
CÂY DÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cây Dù Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of Word Cây Dù - Vietnamese - English
-
"cây Dù" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cây Dù Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cây Dù Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Anh Ngữ
-
Từ điển Việt Anh "cây Dù" - Là Gì? - Vtudien
-
UMBRELLA | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cây Dù - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cái Dù Tiếng Anh Là Gì