Translation for 'cây dù' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Missing: trong gọi gì
Xem chi tiết »
Tôi sẽ gặp rắc rối khủng khiếp nếu làm mất cây dù. I would have been in terrible trouble if I had lost my parasol. ... Sylvia Cohen, một hành khách cao tuổi, tìm ... Missing: gọi | Must include: gọi
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cây dù trong một câu và bản dịch của họ ; Họ cũng gọi nó là" cây dù trên bánh xe". ; They also called it"an umbrella on wheels.".
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · cây · cây bí · cây bò · cây bơ · cây bố · cây cà · cây cọ · cây cỏ ...
Xem chi tiết »
16 Jul 2020 · Cây dù tiếng Anh là umbrella, phiên âm ʌmˈbrelə, là đồ vật cầm tay dùng để che mưa, che nắng, được thiết kế có khả năng cụp hoặc bật dù, ... Missing: gọi | Must include: gọi
Xem chi tiết »
3 Nov 2011 · 1. Brella, viết tắt của cây dù. Brella, short for umbrella. 2. Tôi đã cầm nhầm cây dù của bạn. I took your umbrella by ...
Xem chi tiết »
1. Brella, viết tắt của cây dù. · 2. Tôi đã cầm nhầm cây dù của bạn. · 3. Thật ra không phải là mũi nhọn của cây dù... · 4. Hình như là bom ống nhỏ gắn vào 1 cây ...
Xem chi tiết »
Gorilla đọc tiếng Anh là gì. gorillaCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gorilla Phát âm : /gərilə/ Your browser does not support the audio ...
Xem chi tiết »
Nội dung trong bài có để cập đến : Cái ô Tiếng Anh là gì, Umbrella Tiếng Anh là gì, Cây dù, Umbrella la gì, Con rùa tiếng Anh là gì, How to pronounce ...
Xem chi tiết »
4 Jan 2022 · Cây dù tiếng Anh là umbrella, phiên âm /ʌmˈbrelə/, là dụng cụ cầm tayđể che mưa, che nắng. ... Dùđược thiết kế gồm cán dù,lọng dù vàdụng cụ bằng ...
Xem chi tiết »
5 Feb 2022 · Tóm tắt: Cây dù tiếng Anh là umbrella, phiên âm ʌmˈbrelə, là đồ vật cầm tay dùng để che mưa, che nắng, được thiết kế có khả năng cụp hoặc bật dù ...
Xem chi tiết »
Ô là vật dụng được thiết kế gồm cán ô (hay thân dù, giống cây gậy ba toong) và lọng ô, dụng cụ bằng vải có hình cây nấm để che đậy được gắn cố định vào cán ...
Xem chi tiết »
cây dù Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cây dù Tiếng Trung (có phát âm) là: 阳伞 《遮太阳光的伞, 用铁、竹、木做伞骨, 蒙上布或绸子做成。有的地区叫旱伞。》
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cây Dù Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây dù trong tiếng anh gọi là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu