Ô Dù Tiếng Anh Là Gì - LuTrader
Có thể bạn quan tâm
Cây dù tiếng Anh là umbrella, phiên âm /ʌmˈbrelə/, là dụng cụ cầm tayđể che mưa, che nắng.
Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết
Dùđược thiết kế gồm cán dù,lọng dù vàdụng cụ bằng vảihình cây nấm dùng để che được gắn cố định vào dù, có khả năng xòe hoặc gấp, xếp lại cho gọn gàng.
Dù có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.
Một số loại dù phổ biến.
Dù cầm tay thẳng là loại dù cầm tay lâu đời nhất, hiện nay loại dù này vẫn được ưa chuộng. Sự chắc chắn giúp bảo vệ tốt nhất cho người sử dụng là ưu điểm của loại dù này.
Dù cầm tay gấp 3 là lại dù có cấu trúc gọn nhẹ nhất, được cấu tạo từ ba đoạn sắt có thể thu gọn vào nhau. Loại dù này được sử dụng phổ biến hằng ngày vì có tính di động cao.
Dù cầm tay gấp 2 là loại dù dài hơn loại gấp 3, cấu trúc có hai ống thép thu lại vào nhau tạo nên sự gọn gàng.
Mẫu câu tiếng Anh về câydù.
I felt a few drops of rain, so I put my umbrella up.
Tôi thấy một vài giọt mưa nên tôi bật chiếc dù lên.
She absent mindedly left her umbrella on the bus.
Cô ấy lơ đãng bỏ quên chiếc dù của mình trên xe buýt.
A figure carrying an open umbrella walked slowly through the rain.
Hình dáng một người đang cầm cây dù bước chậm qua cơn mưa.
I'll have to go back for my umbrella.
Tôi phải trở lại để lấy cây dù của tôi.
Bài viết cây dù tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Cây Dù Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
CÂY DÙ - Translation In English
-
Glosbe - Cây Dù In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CÂY DÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cây Dù Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cây Dù Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Cây Dù Tiếng Anh Gọi Là Gì - Hàng Hiệu
-
Meaning Of Word Cây Dù - Vietnamese - English
-
Cái Dù Tiếng Anh Là Gì
-
Top 11 Cây Dù Tiếng Anh Là Gì - Vozz
-
Top 20 Cái Dù Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Ô (vật Dụng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cây Dù Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số