CÂY KÈN In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " CÂY KÈN " in English? Nouncây kèntrumpetkèntiếng kèn trumpetcây kèn trumpettiếng loachiếc kèn trumpettrumpetskèntiếng kèn trumpetcây kèn trumpettiếng loachiếc kèn trumpet
Examples of using Cây kèn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
câynountreeplantcropseedlingplantskènnountrumpethornbuglebagpipekènverbschlongs cây kế sữacây khoai tâyTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cây kèn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Kèn Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Kèn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Glosbe - Cái Kèn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Thổi Cây Kèn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tabebuia Rosea – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Loại đàn, Trống, Sáo, Kèn... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ - Facebook
-
Nghĩa Của Từ Kèn Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ âm Nhạc - Leerit
-
"Hoa Loa Kèn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Tên Các Loại Nhạc Cụ Bằng Tiếng Anh - Minh Thanh Piano
-
Top 20 Con Cái Kèn Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
"Hoa Loa Kèn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.