CÂY KÈN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÂY KÈN " in English? Nouncây kèntrumpetkèntiếng kèn trumpetcây kèn trumpettiếng loachiếc kèn trumpettrumpetskèntiếng kèn trumpetcây kèn trumpettiếng loachiếc kèn trumpet

Examples of using Cây kèn in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bắn trúng cây kèn của tôi.Hit me in the bugle.Bảy vị thiên sứ với bảy cây kèn.Seven angels with seven trumpets.Bác George đang thổi cây kèn đồng.Uncle George was blowing his bugle.Đằng sau họ, một Triton khác sử dụng một cái vỏ như một cây kèn.Behind them, another Triton uses a shell as a trumpet.Cô bé ấy dời cây kèn chỗ vàng chỗ đỏ khỏi Hamazura.That girl turned her red and yellow trumpet toy away from Hamazura.Combinations with other parts of speechUsage with verbsthổi kènkèn trombone nghe tiếng kènUsage with nounstiếng kènkèn trumpet kèn đồng kèn túi kèn harmonica Tôi đến với nhạc hùng, cùng cây kèn và cỗ trống của tôi.With music strong I come, with my cornets and my drums;Chỉ có cây kèn của ông và một bộ sưu tập lớn những đĩa nhạc jazz cũ.There was only his instrument, and a gigantic collection of old jazz records.Rồi tôi thấy bảy thiên sứ đứng trước mặt Đức Chúa Trời vàđược trao cho bảy cây kèn.And I saw 7 angels that stood in front of God andHe gave them 7 trumpets.Cuối cùng,tôi có một thứ cho các phím trên cây sáo hoặc cây kèn cla- ri- nét.Finally, I have a thing for the keys on a flute or a clarinet.Khi cả hai cây kèn được thổi lên thì toàn thể dân chúng phải tập họp trước mặt con nơi cửa Lều Họp.If both trumpets are blown, all the men have to gather at the entrance of the tent of meeting.Thật dễ dàng để tưởng tượng đôi bàntay nhỏ nhắn của nó cầm lên cây kèn và chơi một cách điêu luyện.It was easy to imagine her little hands holding a harmonica and skillfully playing it.Giọng như tiếng câm trên cây kèn và được đặt theo tên của cầu thủ trumpet Clyde McCoy, wah- wah đã đi vào lịch sử guitar.Sounding like a mute on a trumpet and named after trumpet player Clyde McCoy, the wah-wah entered guitar history.Không hiểu sao tôi cứ nghĩ từ Triumph( thành công)và từ Trumpet( cây kèn) là một, và tôi cứ nghĩ về bác tôi như một cây kèn.For some reason I always thought"triumph" and"trumpet" were the same thing, and I thought of my uncle as a trumpet.Kèn là cây kèn hoàn toàn bằng nhựa đầu tiên trên thế giới-một cây kèn Bb hoạt động đầy đủ, được thiết kế ở Anh dành cho các nhạc sĩ.PTrumpet is the world's first ever fully plastic trumpet- a fully functioning Bb trumpet, designed in the UK for musicians by musicians.Walker, một người chơi kèn saxo huyền thoại có thể khiến cây kèn chơi một quãng tám cao hơn phần lớn người phàm chúng tôi có thể làm.Walker, a legendary tenor sax player who could make the horn play an octave higher than most of us mere mortals could.Cây kèn đầu tiên của ông đã được Đức Tổng Giám mục Trevor Huddleston mua cho anh từ một cửa hàng âm nhạc địa phương,[ 2] giáo sĩ chống phân biệt chủng tộc tại Trường Trung học St. Peter giờ đây được gọi là Trường Thánh Martin( Rosettenville).[ 3][ 4].His first trumpet was bought for him from a local music store by Archbishop Trevor Huddleston,[3] the anti-apartheid chaplain at St. Peter's Secondary School now known as St. Martin's School(Rosettenville).[4][5].Hình dáng tổng thể cây bút được lấy cảm hứng từ cây kèn, nhấn mạnh thông qua các nút ngón tay kèn trên cài bút.The overall shape of the pen is inspired by the trumpet, emphasized through the trumpet finger buttons on the clip.Display more examples Results: 17, Time: 0.0178

Word-for-word translation

câynountreeplantcropseedlingplantskènnountrumpethornbuglebagpipekènverbschlongs cây kế sữacây khoai tây

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cây kèn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cây Kèn Tiếng Anh Là Gì