Cây Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cây lúa
* dtừ
rice
- cây
- cây bí
- cây bò
- cây bơ
- cây bố
- cây cà
- cây cọ
- cây cỏ
- cây du
- cây dó
- cây dù
- cây gỗ
- cây gụ
- cây kê
- cây kế
- cây lê
- cây me
- cây mơ
- cây na
- cây số
- cây vi
- cây vả
- cây xả
- cây đa
- cây ổi
- cây ớt
- cây bút
- cây bấc
- cây bần
- cây bầu
- cây bụi
- cây cam
- cây cau
- cây chè
- cây chủ
- cây con
- cây cái
- cây còi
- cây cải
- cây cối
- cây dại
- cây dừa
- cây gai
- cây gòn
- cây gậy
- cây hoa
- cây hồi
- cây keo
- cây khô
- cây khế
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cây Lúa Tên Tiếng Anh
-
Cây Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Cây Lúa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
LÚA - Translation In English
-
Nghĩa Của "lúa Nước" Trong Tiếng Anh
-
Rice - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lúa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cây Lúa Tên Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cây Lúa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cây Lúa Tiếng Anh
-
Cây Lúa Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Giới Thiệu Cây Lúa Tiếng Anh Là Gì
-
226+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp