Rice - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:riceCách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɑɪs/
Hoa Kỳ | [ˈrɑɪs] |
Danh từ
[sửa]rice (không đếm được) /ˈrɑɪs/
- Lúa; gạo; cơm. rough rice — lúa chưa xay husked rice — lúa xay rồi ground rice — bột gạo
- Cây lúa. summer rice — lúa chiêm winter rice — lúa mùa
Tham khảo
[sửa]- "rice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » Cây Lúa Tên Tiếng Anh
-
Cây Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Cây Lúa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cây Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LÚA - Translation In English
-
Nghĩa Của "lúa Nước" Trong Tiếng Anh
-
Lúa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cây Lúa Tên Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cây Lúa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cây Lúa Tiếng Anh
-
Cây Lúa Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Giới Thiệu Cây Lúa Tiếng Anh Là Gì
-
226+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp