Rice - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:rice 
rice 
Unpolished rice
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh



Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ɹaɪs/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Anh): (tập tin) - Vần: -aɪs
Danh từ
rice (không đếm được) /ˈrɑɪs/
- Lúa; gạo; cơm. rough rice — lúa chưa xay husked rice — lúa xay rồi ground rice — bột gạo
- Cây lúa. summer rice — lúa chiêm winter rice — lúa mùa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “rice”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aɪs
- Vần:Tiếng Anh/aɪs/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cây Lúa Tên Tiếng Anh
-
Cây Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Cây Lúa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cây Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LÚA - Translation In English
-
Nghĩa Của "lúa Nước" Trong Tiếng Anh
-
Lúa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cây Lúa Tên Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cây Lúa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cây Lúa Tiếng Anh
-
Cây Lúa Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Giới Thiệu Cây Lúa Tiếng Anh Là Gì
-
226+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp