"cay Mắt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Chat
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
- Discover
0
"cay mắt" tiếng anh là gì?Em muốn hỏi là "cay mắt" dịch thế nào sang tiếng anh? 9 years agoAsked 9 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Answers (1)
0
Cay mắt từ tiếng anh đó là: one"s eyes are burning/stinging/smartingAnswered 9 years agoRossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Cay Mắt Tiếng Anh Là Gì
-
Cay Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'cay Mắt' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cay Mắt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Làm Cay Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cây Mật Gấu Tên Tiếng Anh Là Gì? Tác Dụng Của Cây Ra Sao?
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT - Langmaster
-
Agalychnis Callidryas – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mai Dương – Wikipedia Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Lá Móc Mật Tiếng Anh Là Gì? | Dolatrees
-
5 Nguyên Nhân Thường Gặp Gây Khô Mắt | Health Plus
-
Các Triệu Chứng Của COVID-19 | CDC