Cay Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cay mắt
one's eyes are burning/stinging/smarting
Từ điển Việt Anh - VNE.
cay mắt
one’s eyes are burning or stinging or smarting
- cay
- cay cú
- cay sè
- cay xé
- cay cay
- cay cực
- cay mắt
- cay độc
- cay bỏng
- cay chua
- cay nồng
- cay đắng
- cay nghiệt
- cay như ớt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cay Mắt Tiếng Anh Là Gì
-
"cay Mắt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'cay Mắt' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cay Mắt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Làm Cay Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cây Mật Gấu Tên Tiếng Anh Là Gì? Tác Dụng Của Cây Ra Sao?
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT - Langmaster
-
Agalychnis Callidryas – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mai Dương – Wikipedia Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Lá Móc Mật Tiếng Anh Là Gì? | Dolatrees
-
5 Nguyên Nhân Thường Gặp Gây Khô Mắt | Health Plus
-
Các Triệu Chứng Của COVID-19 | CDC