CÂY MÍA In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÂY MÍA " in English? Nouncây míasugar canemíacây mía đườngsugarcanemíatrồng mía đườngmy treecây của tôicái cây của tớ

Examples of using Cây mía in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vật vã cứu cây mía.Please save my tree.Cây mía tượng trưng cho cái thang vì có từng đốt giống từng bậc thang.Sugarcane represents a ladder because it has each burned like a ladder.Nếu gìn giữ cây mía.If you will hold my cane.Xăng bán tại máy bơm đã chứa 25% ethanol,được sản xuất từ cây mía.Petrol sold at the pump already contains 25% ethanol,produced from sugarcane.Policosanol là một hóa chất thu được từ cây mía và các nguồn khác.Policosanol is a chemical obtained from sugar cane and other sources.Combinations with other parts of speechUsage with nounsmía đường đường míanước míacây míabã míamật míaMoreĐây là một dẫn xuất từ cây mía.This is an ornament from my tree.Nếu cây mía chỉ cao hai khối thì có thể đẩy tất cả xuống dòng nước.If the sugar cane is only two blocks tall, it can all be pushed into a water stream.Đường nâu được làm bằng cách đun sôi vàlàm lạnh nước ép của cây mía.Brown sugar is made by boiling andcooling the extracted juices from sugar cane.Tuy nhiên, những nỗ lực đang đi vào đadạng hóa việc sử dụng cây mía cho các mục đích khác nhau.However, efforts are going into diversifying the use of sugar cane for different purposes.Đây là một bước đột phá lớn, vì gần 80% lượngđường trên thế giới được làm từ cây mía.This is a major breakthrough,because almost 80% of the world's sugar comes from sugarcane.Thiết kế cũng cầnphải quan tâm đến các đặc điểm của cây mía để cho phép thực hiện hiệu quả.The design also needs to be considerate of the characteristics of sugar cane to allow for efficient performance.Tất cả các xe mới bán ra ở Brazil sử dụng ethanol làm nhiên liệu,được sản xuất từ cây mía.Of all new sold cars in Brazil use ethanol as fuel,which is produced from sugar cane.Hơn nữa, có máy ép trái cây mía cho gia đình để các thành viên gia đình của bạn có thể có được một thức uống lành mạnh.Moreover, there is sugar cane juicer for home so that your family members can get a healthy drink.Nhiều xe hơi hiện nay sử dụng xăng có thể chạy bằng ethanol,một loại nhiên liệu làm từ cây mía.Many cars that currently use gasoline can run on ethanol,a fuel made from plant sugars.Nhân vật chính trong câu chuyện này là Cây Mía Ko, vốn đang được trồng ở điều kiện ngoài trời lý tưởng.The main character of this story is Ko the Sugar Cane, who has been raised in the great outdoors.Sản xuất nông nghiệp tại địa phương báo cáo rằng nước đọng có thểphá hủy một nửa số cây mía năm tới.Local agricultural producers report that standing watercould destroy up to half of next year's sugar crop.Tổng diện tích đất canh tác cây mía trong năm 08- 09 là 88.506 feddan, so với 86.728 feddan năm ngoái.Total area under cultivation for sugar cane in the season 2008/09 was 88,506 feddans, compared to 86,728 feddans last season.Những mảnh ghép Lego đầu tiên được làm từ nhựathực vật có nguồn gốc từ cây mía sẽ được bán vào cuối năm nay.The first Legopieces made from plant-based plastic sourced from sugar cane will go on sale later this year.Nó có nguồn gốc từ cây mía, và là loại AHA có cấu trúc phân tử nhỏ nhất, vì vậy nó có hiệu quả nhất trong việc xâm nhập vào da.It comes from sugar cane, and is the smallest AHA, so it's the most effective at getting into the skin.Nó rất có ích sau này nếu anh lấy một ngườiphụ nữ khác, lúc mà anh đã quá già và mệt mỏi để tiếp tục hiến mình cho cây mía….In case you ever get yourself another woman,when you're too old and too tired to give yourself to the cane any more.Nhựa sinh học làm từ cây mía và các nguyên liệu thực vật khác đã được đưa vào sử dụng trong danh mục sản phẩm của Nestlé.Already, bioplastics made from sugar cane and other plant-based materials are used in Nestlé's product portfolio.Với sự phổ biến của nó để đánh bại các nhiệt, đó là không có gì ngạc nhiên khi Ấn Độ là một trong nhữngnhà sản xuất hàng đầu của cây mía.Given its popularity to beat the heat, it is no surprise thatIndia is one of the leading producers of sugarcane.Vào khoảng năm 1420 người Bồ Đào Nha đã đưa cây mía đến Madeira nơi mà chúng ngay lập tức lan rộng sang các quần đảo Canary, Azores.Around 1420, the Portuguese launched sugar cane into Madeira, where it soon reached the Canary Islands, the Azores and West Africa.Chính phủ đã công bố một kế hoạch tham vọng về sản xuất đường, trong đó mục tiêulà diện tích canh tác cây mía sẽ tăng lên 4,1 triệu feddan.The government announced an ambitious plan for sugar production,aiming at sugar cane cultivation of an area of 4.1 million feddans.Cây mía sử dụng nhiều nước hơn để trồng hơn hầu hết các loại cây trồng khác- cắt bỏ những thực phẩm có đường để giúp tiết kiệm nước và khỏe mạnh hơn.Sugar cane uses much more water to grow than most other crops- cut out those sugary foods to help save water and stay healthier.Vùng đất xung quanh Cairns vẫn được sử dụng cho cây mía nông nghiệp, mặc dù vùng đất này ngày càng chịu áp lực từ vùng ngoại ô mới là thành phố phát triển.The land around Cairns is still used for sugar cane farming, although this land is increasingly under pressure from new suburbs as the city grows.Cây mía được biết đến để giữ cho nồng độ bilirubin của bạn trong kiểm soát, đó là một trong những lý do mà nước này được sử dụng trong Ayurveda để điều trị như vàng da.Sugarcane is known to keep your bilirubin levels in check, that is one of the reasons that this juice is used in Ayurveda to treat conditions like jaundice.Display more examples Results: 27, Time: 0.0251

Word-for-word translation

câynountreeplantcropseedlingplantsmíanounmíasugarcanecanesugar-canemíasugar cane cây merklecây mimosa

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cây mía Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cây Mía Tên Tiếng Anh Là Gì