CÂY MÍA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CÂY MÍA " in English? Nouncây míasugar canemíacây mía đườngsugarcanemíatrồng mía đườngmy treecây của tôicái cây của tớ
Examples of using Cây mía in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
câynountreeplantcropseedlingplantsmíanounmíasugarcanecanesugar-canemíasugar cane cây merklecây mimosaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cây mía Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Mía Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Cây Mía In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"Mía" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CÂY MÍA - Translation In English
-
Cây Mía Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cây Mía Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Mía Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Mía – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Mía Bằng Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Cách Thực Hiện Tư Thế Cây Mía • Leep.app • Live Active
-
Chi Mía – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mía Lau Là Gì? Công Dụng, Dược Lực Học Và Tương Tác Thuốc