Cây Nấm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cây nấm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cây nấm tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cây nấm trong tiếng Trung và cách phát âm cây nấm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây nấm tiếng Trung nghĩa là gì.
cây nấm (phát âm có thể chưa chuẩn)
蕈 《高等菌类。生长在树林里或草地上。地 (phát âm có thể chưa chuẩn) 蕈 《高等菌类。生长在树林里或草地上。地下部分叫菌丝, 能从土壤里或朽木里吸取养料。地上部分由帽状的菌盖和杆状的菌柄构成, 菌盖能产生孢子, 是繁殖器官。种类很多, 有的可以吃, 如香菇, 有的有毒, 如毒蝇蕈。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cây nấm hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- sư nói sư phải, vãi nói vãi hay tiếng Trung là gì?
- trông nom tiếng Trung là gì?
- ngọt tiếng Trung là gì?
- ôn hoà hiền hậu tiếng Trung là gì?
- hứng thú nói chuyện tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây nấm trong tiếng Trung
蕈 《高等菌类。生长在树林里或草地上。地下部分叫菌丝, 能从土壤里或朽木里吸取养料。地上部分由帽状的菌盖和杆状的菌柄构成, 菌盖能产生孢子, 是繁殖器官。种类很多, 有的可以吃, 如香菇, 有的有毒, 如毒蝇蕈。》
Đây là cách dùng cây nấm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây nấm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 蕈 《高等菌类。生长在树林里或草地上。地下部分叫菌丝, 能从土壤里或朽木里吸取养料。地上部分由帽状的菌盖和杆状的菌柄构成, 菌盖能产生孢子, 是繁殖器官。种类很多, 有的可以吃, 如香菇, 有的有毒, 如毒蝇蕈。》Từ điển Việt Trung
- căng tròn tiếng Trung là gì?
- ly khai tiếng Trung là gì?
- giò tiếng Trung là gì?
- hoa lan hồ điệp tiếng Trung là gì?
- hoãn binh dịch tiếng Trung là gì?
- túi má khỉ tiếng Trung là gì?
- đanh khuy tiếng Trung là gì?
- hoa phấn tiếng Trung là gì?
- hõm vai tiếng Trung là gì?
- khiển trách nặng nề tiếng Trung là gì?
- tiền âm phủ tiếng Trung là gì?
- chua lảnh tiếng Trung là gì?
- đảng phiệt tiếng Trung là gì?
- tê mê tiếng Trung là gì?
- dượng ghẻ tiếng Trung là gì?
- đạo cụ trên sân khấu tiếng Trung là gì?
- cùng gia tộc tiếng Trung là gì?
- quang tuyến X tiếng Trung là gì?
- khuôn lụa tiếng Trung là gì?
- Đồng Nai thượng tiếng Trung là gì?
- nhép nhép tiếng Trung là gì?
- họp tiếp tiếng Trung là gì?
- lời ma quỷ tiếng Trung là gì?
- tàn hương tiếng Trung là gì?
- cự nự tiếng Trung là gì?
- cái gông tiếng Trung là gì?
- đủ để tiếng Trung là gì?
- vỉa cụt tiếng Trung là gì?
- phạt một người răn dạy trăm người tiếng Trung là gì?
- ngày nghỉ của xưởng tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cây Nấm Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Nấm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CÂY NẤM In English Translation - Tr-ex
-
Nấm Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Cây Nấm Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Nấm Men Trong Tiếng Anh
-
Cây Nấm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cây Nấm Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Nấm ...
-
Top 14 Cây Nấm Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất Năm 2022 - Máy Ép Cám Nổi
-
Cây Nấm Tiếng Anh Là Gì
-
Dolatrees Chia Sẻ Kiến Thức Về Về Các Loại Cây - MarvelVietnam
-
Cây Nấm Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Nấm Tiếng Anh Là Gì
-
Nấm Hương – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nấm Mỡ, Từ điển Nấu ăn Cho Người Nội Trợ | Cooky Wiki