Rating 5.0 (1) 6 Nov 2020 · Herbs /hɜːb/: Rau thơm. Coriander /ˌkɒr.iˈæn.dər/: Rau mùi. Watercress /ˈwɔː.tə.kres /: Cải xoong. ... Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: Bí đỏ. Cabbage /ˈkæb.
Xem chi tiết »
Rau dền là tên gọi chung của các loài trong Chi Dền, chúng đều là những loài cây có hoa không tàn và có một số loài mọc dại. Ở Việt Nam, các loại rau dền thường ...
Xem chi tiết »
19 Aug 2020 · Rau dền tiếng Anh là amaranth, phiên âm ˈæm.ər.ænθ. Rau dền là một loại rau rất tốt cho sức khỏe, rau thường có màu xanh hoặc đỏ, ...
Xem chi tiết »
Như vậy, rau dền tiếng anh gọi là amaranth, nếu bạn muốn nói chính xác loại rau rền nào thì có thể gọi là amaranth green – rau dền xanh hoặc amaranth tricolor – ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh (amaranth) cũng như tên khoa học của các loài dền đều có nguồn gốc từ tiếng Hy lạp "amarantos" (Αμάρανθος hoặc Αμάραντος) có nghĩa là ( ...
Xem chi tiết »
Một loại hạt cổ xưa không chứa gluten được trồng đầu tiên trong lịch sử bởi người Aztec hạt rau dền là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời.
Xem chi tiết »
6 Feb 2021 · Ở Việt Nam, rau dền thường thấy là dền đỏ (dền tía – Amaranthus tricolor), dền cơm (dền trắng – Amaranthus viridis) làm rau ăn; dền gai ( ...
Xem chi tiết »
Vegetable / 'vedʒtəbl/: rau. ➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng Anh · A. Aubergine / 'əʊbədʒi:n/: cà tím · B. Beet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đường · C.
Xem chi tiết »
Rau dền: amarant · Bồ ngót: star gooseberry leaves · Cải ngọt: yu choy · Cải thảo: napa cabbage · Rau đay: nalta jute · Mồng tơi: malabar spinach.
Xem chi tiết »
Tại Mexico, nó được gọi là huautli (phát âm tiếng Tây Ban Nha: và Alegría ( và trong tiếng Anh nó có một số tên gọi thông thường, bao gồm rau dền máu, ... Missing: cây | Must include: cây
Xem chi tiết »
Tiếng Anh chủ đề: Các loại rau củ. - Tên tiếng Anh một số loại trái cây.. - Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.. Agar : rau câu. Amaranth : rau dền.
Xem chi tiết »
28 Jan 2021 · Amaranth /'æmərænθ /: rau dền ... Fennel /ˈfenl/: cây thì là ... Các câu giao tiếp tiếng anh thông dụng trong điện thoại.
Xem chi tiết »
asian radish /ˈeɪʒnˈrædɪʃ/: củ cải trắng ; asparagus bean /əˈspærəɡəs biːn/: đậu đũa ; banana flower /bəˈnænəˈflaʊər/: bắp chuối ; bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cây Rau Dền Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây rau dền tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu