Từ vựng tiếng Hàn các loại gia vị - SÀI GÒN VINA saigonvina.edu.vn › chi-tiet › 185-4456-tu-vung-tieng-han-cac-loai-gia-vi
Xem chi tiết »
cây sả: 시트로 넬라,. Đây là cách dùng cây sả tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng ...
Xem chi tiết »
mạch nha ( nước đường cô đặc của hàn quốc) 물엿 bí đỏ 호박 cải bẹ xanh 갓 kiwi 키위 chuối 바나나 dâu tây 딸기 sả cây 레몬 그라스 củ riềng 생강류
Xem chi tiết »
cây sả: 시트로 넬라,. Đây là cách dùng cây sả tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng ... ...
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng hàn chủ để ẩm thực gia vị hay dùng trong chế biến thức ăn hàng nay, tiếng hàn chủ đề gia vị. ... 매운 생각: cay , có gừng ... 시트로넬라: sả.
Xem chi tiết »
치킨 가루, bột tẩm gà ; 설탕, đường ; 후추, tiêu ; 참기름, dầu mè ; 시트로넬라, sả ...
Xem chi tiết »
Nó có mùi như cây sả. 레몬그라스 향이 나거든. OpenSubtitles2018.v3. Trên đường đi, ngài rủa sả cây vả và ...
Xem chi tiết »
香茅 《 多年生草本植物, 叶子扁平, 长而宽, 圆锥花序。生长在热带地区。茎和叶子可以提取香茅油, 用做香水的原料。》 Đây là cách dùng cây sả tiếng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cây sả trong Từ điển Việt - Hàn 시트로 넬라.
Xem chi tiết »
25 Dec 2019 · 제습기: máy hút ẩm; 컴퓨터: máy vi tính; 칫솔: bàn chải đánh răng; 치약: kem đánh răng; 못: cây đinh; 망치: cái búa ...
Xem chi tiết »
1 Feb 2020 · Hàng loạt thương hiệu mỹ phẩm Hàn Quốc nổi tiếng trên toàn thế giới như Skinfood, Ohui, The face shop,…chắc hẳn không có gì xa lạ với người Việt ...
Xem chi tiết »
1. Cây sả (lat. Cymbopogon). Một số bài thơ có sử dụng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Cây Sả Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây sả tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu