Cây Thước đo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cây thước đo
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cây thước đo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cây thước đo trong tiếng Trung và cách phát âm cây thước đo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây thước đo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cây thước đo tiếng Trung cây thước đo (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cây thước đo tiếng Trung 尺 《量长度的器具。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
尺 《量长度的器具。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cây thước đo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • ATM tiếng Trung là gì?
  • việc đáng tiếc tiếng Trung là gì?
  • quần vệ sinh tiếng Trung là gì?
  • lúa hai vụ tiếng Trung là gì?
  • cơm dừa tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây thước đo trong tiếng Trung

尺 《量长度的器具。》

Đây là cách dùng cây thước đo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây thước đo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 尺 《量长度的器具。》

Từ điển Việt Trung

  • bái bai tiếng Trung là gì?
  • quốc thích tiếng Trung là gì?
  • sửa tiếng Trung là gì?
  • cả đời không qua lại với nhau tiếng Trung là gì?
  • thảm phiền tiếng Trung là gì?
  • danh tiếng Trung là gì?
  • mõ tiếng Trung là gì?
  • y theo tiếng Trung là gì?
  • hưng quốc tiếng Trung là gì?
  • ngọng mồm líu lưỡi tiếng Trung là gì?
  • đứt đường dây điện tiếng Trung là gì?
  • từng tốp tiếng Trung là gì?
  • đi thăm tiếng Trung là gì?
  • vịt con tiếng Trung là gì?
  • dọ thám tiếng Trung là gì?
  • gia kế tiếng Trung là gì?
  • khóc lóc om sòm tiếng Trung là gì?
  • hình đa diện tiếng Trung là gì?
  • thượng vị tiếng Trung là gì?
  • giấy vệ sinh tiếng Trung là gì?
  • vùng cấm tiếng Trung là gì?
  • Chương Mỹ tiếng Trung là gì?
  • tủ đóng cắt đầu cực máy phát tiếng Trung là gì?
  • tóc máu tiếng Trung là gì?
  • lã kịch một loại kịch lưu hành ở sơn đông hà nam giang tô an huy tiếng Trung là gì?
  • góp gió thành bão tiếng Trung là gì?
  • vạn niên thanh tiếng Trung là gì?
  • nơi đầu sóng ngọn gió tiếng Trung là gì?
  • Chi Hà tiếng Trung là gì?
  • thước tỷ lệ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Thước đo Tiếng Trung Là Gì