cây thước đo Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cây thước đo Tiếng Trung (có phát âm) là: 尺 《量长度的器具。》.
Xem chi tiết »
thước đo độ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa thước đo độ Tiếng Trung (có phát âm) là: 量角器liángjiǎoqì.
Xem chi tiết »
Đi đi tiếng Trung là gì. Cùng lớp day tieng trung cap toc nắm bắt cho mình những câu giao tiếp bỏ túi hu dụng nhất cho mình, giúp việc giao tiếp tiếng ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2017 · 33, Thước tam giác, 角尺, jiǎochǐ. 34, Dụng cụ đo góc, 量角器, liángjiǎoqì. 35, Máy tính, 计算器, jìsuàn qì. 36, Ghim giấy (hình chữ 回) ...
Xem chi tiết »
Sau đây là một số từ vựng thông dụng liên quan đến tiếng Trung về văn phòng phẩm. Giúp cho chúng ta học tập, ... 量角器 liáng jiǎo qì: thước đo độ.
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2020 · 塞规 sāi guī : dụng cụ đo khe hở · 深度尺 shēn dù chǐ : thước đo độ sâu · 圆柱柄 yuán zhù bǐng : thân cọt hình trụ · 伏特表 fú tè biǎo : đồng hồ kế ...
Xem chi tiết »
12 thg 2, 2018 · "Thước cuộn" tiếng Trung là gì? ... Thước cuộn - Hình minh họa từ Internet. 卷尺; 捲尺; Juǎnchǐ. ---. HDO - Học dịch tiếng Trung online.
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2017 · Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về các đơn vị đo lường trong Tiếng Trung, hôm nay chúng ta hãy ... 丈 zhàng: trượng (1 trường bằng 10 thước).
Xem chi tiết »
Giao tiếp trong công việc văn phòng là kỹ năng vô cùng. ... Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Văn phòng ... 52, Thước đo độ, 量角器, Liáng jiǎo qì.
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2022 · Nhưng là người học tiếng Trung bạn đã biết đồ dùng văn phòng phẩm như tẩy, bút chì,… gọi là gì chưa ... 43, Thước đo độ, 量角器, liángjiǎoqì.
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2019 · ... đến những đơn vị đo lường, vậy bạn đã biết đơn vị đo lường trong tiếng Trung là gì chưa? ... 尺 chǐ: thước (1 thước bằng 1 phần 3 mét)
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2022 · TIẾNG TRUNG là gì, cùng với đó là các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong chủ đề này. ... 52, Thước đo độ, 量角器, Liáng jiǎo qì.
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2021 · Trong tiếng Trung " 米 /mǐ/ " dùng làm đơn vị đo độ dài nó có nghĩa là mét ; "公里 /gōnglǐ/" có nghĩa là Km. Đơn vị đo cân nặng là "斤 ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG · 毫米:Háo mỉ: milimet · 厘米:Lí mỉ: cemtimet · 分米:Fen- mỉ: decimet · 千米/公里Qian- mỉ/ gong- lỉ: kilomet · 米:Mỉ: mét ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thước đo Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thước đo tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu