Cây Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cây tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cây (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cây | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cây tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cây trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - き - 「木」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "cây" trong tiếng Nhật
- - lá rụng từ cây xuống:木から葉が落ちた
- - cây táo:リンゴの木
- - ánh sáng mặt trời đã lên đến ngọn cây:日光が木々に届く(当たる・差し込む)
- - nhà của tôi được bao quanh toàn cây:わが家は木々に囲まれている
- - trong rừng nhiệt đới có hàng nghìn loại cây khác nhau:その熱帯林には何千種もの木々が混在(混生)している
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây trong tiếng Nhật
* n - き - 「木」Ví dụ cách sử dụng từ "cây" trong tiếng Nhật- lá rụng từ cây xuống:木から葉が落ちた, - cây táo:リンゴの木, - ánh sáng mặt trời đã lên đến ngọn cây:日光が木々に届く(当たる・差し込む), - nhà của tôi được bao quanh toàn cây:わが家は木々に囲まれている, - trong rừng nhiệt đới có hàng nghìn loại cây khác nhau:その熱帯林には何千種もの木々が混在(混生)している,
Đây là cách dùng cây tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cây
- Hiệp hội gia đình Hoa Kỳ tiếng Nhật là gì?
- sự phối trộn tiếng Nhật là gì?
- chuyên chở đường thủy tiếng Nhật là gì?
- sự lạnh tiếng Nhật là gì?
- thịt cá hồi tiếng Nhật là gì?
- binh lính tiếng Nhật là gì?
- ngại khó tiếng Nhật là gì?
- sự chưa đạt tiếng Nhật là gì?
- về vấn đề tiện nghi tiếng Nhật là gì?
- đọc điện văn tiếng Nhật là gì?
- thắng giải tiếng Nhật là gì?
- ngang ngạch tiếng Nhật là gì?
- duyệt xét tiếng Nhật là gì?
- khái lược tiếng Nhật là gì?
- giao hưởng tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cây Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Cây Tiếng Nhật Là Gì?
-
Tên Các Loại Cây Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Cây Cối
-
Cây Trong Tiếng Nhật Là Gì - Thả Rông
-
Tên Các Loại Cây Bằng Tiếng Nhật - SÀI GÒN VINA
-
Tưới Cây Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Trồng Trọt - SGV
-
Tên Các Bộ Phận Của Cây Cối Bằng Tiếng Nhật
-
Cây Dù Tiếng Nhật Là Gì
-
Cây Xẻng Tiếng Nhật Là Gì? - .vn
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật: Chủ đề Trái Cây - Izumi
-
Trèo Cây Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Cỏ Dại Tiếng Nhật Là Gì - Blog Của Thư
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cây Cối - Trồng Trọt