8 Nov 2018 · 家の前に高い木があります。 Ie no maeni takai ki ga arimasu. Phía trước nhà tôi có một cái cây to. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật của ...
Xem chi tiết »
Ví dụ cách sử dụng từ "cây" trong tiếng Nhật · - lá rụng từ cây xuống:木から葉が落ちた · - cây táo:リンゴの木 · - ánh sáng mặt trời đã lên đến ngọn cây:日光が木々 ...
Xem chi tiết »
2 May 2021 · Thế giới các loài cây vô cùng phong phú và đa dạng. Hãy cùng tìm hiểu về tên các loại cây trong tiếng Nhật để bổ sung thêm vốn từ của mình ...
Xem chi tiết »
Tên các loại cây bằng tiếng Nhật 木の名前 (きのなまえ) ; 棗. なつめ. natsume. Cây táo ; 杏. あんず. anzu. Cây mơ tây.
Xem chi tiết »
Ví dụ : Tôi đã tưới nước cho cây trồng. 植木に水をやりました。 ném. Nghĩa tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Tên các loại cây bằng tiếng Nhật như kaki (柿) cây hồng, nashi (梨) cây lê,. Từ vựng tiếng Nhật chủ đề cây cối. Sài Gòn Vina, tên các ...
Xem chi tiết »
25 May 2021 · Tưới cây tiếng Nhật là 水やりする, phiên âm hiragana là みずやりする, đọc là mizu yari suru. Tưới cây là hoạt động cung cấp nước cho cây trồng, ...
Xem chi tiết »
20 Jul 2020 · Trồng trọt tiếng Nhật đọc là tsueru (植える). Đây là hoạt động của con người tác động vào đất đai và các loại giống cây để tạo ra nông sản ...
Xem chi tiết »
Tên các bộ phận của Cây cối bằng tiếng Nhật · 1. 穀粉 こくふん :Hạt giống · 2. 木の芽(きのめ):Mầm cây · 3. 若芽 わかめ :Mầm non · 4. 発芽 はつが する:Nảy mầm.
Xem chi tiết »
Cây dù tiếng Nhật là kasa, phiên âm của 傘. Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thời tiết. Reinkooto (レインコート): Áo mưa. Hatto ( ハット): ...
Xem chi tiết »
8 Aug 2022 · Cây xẻng tiếng Nhật là gì? Chủ đề xây dựng là một chủ đề không thể bỏ qua trong quá trình học tiếng Nhật. Với những bạn đang gặp rắc rối về ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Trái cây · 1.ロンガンRongan: Quả nhãn · 2.ライチー Raichii: Quả vải · 3. 苺いちごichigo:dâu tây · 4. 杏子あんずanzu: Mơ · 5. 葡萄 ...
Xem chi tiết »
木によじ登る :trèo cây .. Xem thêm các ví dụ về trèo cây trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Nhật 植物 - THỰC VẬT - しょくぶつ có nghĩa là thực vật, cây cỏ nói chung. >>>Từ vựng tiếng Nhật về các loại hạt ...
Xem chi tiết »
20 Sept 2016 · Dưới đây là tổng hợp chủ đề từ vựng về cây cối, trồng trọt. Cùng học nào: · 1. 植物 しょくぶつ Thực vật · 2. 熱帯植物 ねったいしょくぶつ Thực vật ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cây Trong Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây trong tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu