Cay Xè Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cay xè
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cay xè tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cay xè trong tiếng Trung và cách phát âm cay xè tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cay xè tiếng Trung nghĩa là gì.
cay xè (phát âm có thể chưa chuẩn)
辣乎乎 《形容辣的感觉。》củ cải cay xè. 芥菜疙瘩辣乎乎的。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 辣乎乎 《形容辣的感觉。》củ cải cay xè. 芥菜疙瘩辣乎乎的。Nếu muốn tra hình ảnh của từ cay xè hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- thớt tiếng Trung là gì?
- nèo tiếng Trung là gì?
- đẳng thức tiếng Trung là gì?
- sự phân loại tiếng Trung là gì?
- tính kiềm tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cay xè trong tiếng Trung
辣乎乎 《形容辣的感觉。》củ cải cay xè. 芥菜疙瘩辣乎乎的。
Đây là cách dùng cay xè tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cay xè tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 辣乎乎 《形容辣的感觉。》củ cải cay xè. 芥菜疙瘩辣乎乎的。Từ điển Việt Trung
- trăm nghe không bằng một thấy tiếng Trung là gì?
- khuê tú tiếng Trung là gì?
- đâu chỉ tiếng Trung là gì?
- Finland tiếng Trung là gì?
- ngã chúi tiếng Trung là gì?
- vách ngăn tiếng Trung là gì?
- cảnh chiều tiếng Trung là gì?
- chõ tiếng Trung là gì?
- chúi lúi tiếng Trung là gì?
- buông lời tiếng Trung là gì?
- ngay đơ tiếng Trung là gì?
- nằm ở tiếng Trung là gì?
- phút cuối cùng tiếng Trung là gì?
- giẫm chận tại chỗ tiếng Trung là gì?
- kinh hoàng lo sợ tiếng Trung là gì?
- khảo cổ học tiếng Trung là gì?
- kỷ vật tiếng Trung là gì?
- bốp chát tiếng Trung là gì?
- không lưu ý tiếng Trung là gì?
- không chắc chắn tiếng Trung là gì?
- Véc mông tiếng Trung là gì?
- cờ chỉ huy tiếng Trung là gì?
- việc làm vĩ đại tiếng Trung là gì?
- gia dụng tiếng Trung là gì?
- bộ phận nhựa hóa tiếng Trung là gì?
- như trên tiếng Trung là gì?
- vi lệnh tiếng Trung là gì?
- ngày chủ nhật tiếng Trung là gì?
- mặt trăng mặt trời tiếng Trung là gì?
- cảm ơn tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cay Xè Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Cay Xè Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Cay Xè - Từ điển Việt
-
Từ Cay Xè Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cay Sè" - Là Gì? - Vtudien
-
Cay Xè
-
Cay Sè
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cay Xè' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cay Xè,Cay Sè Nghĩa Là Gì?
-
'cay Sè' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'cay Xé' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cay Xè/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số