CELL-PHONE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

CELL-PHONE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch Scell-phoneđiện thoại di độngmobile phonecell phonecellphonecellular phonemobile telephonecellular telephonedi độngmobileportablecellularcellmobilitymovablemoveđiện thoạiphonetelephonemobilesmartphonetelephonycallcellphonehandset

Ví dụ về việc sử dụng Cell-phone trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You're probably used to the periodic upgrades in our cell-phone networks.Có thể bạn đãquen với việc nâng cấp trong mạng di động của chúng tôi.There were cell-phone videos of him falling, taken from different angles.Có những đoạn video điện thoại quay cảnh anh rơi, từ các góc khác nhau.Soon thereafter, she disappears leaving Sarah with only a journal anda cryptic video message sent from her cell-phone.Đột nhiên một ngày nọ Jillian biến mất, để lại cho Sarah chỉ một cuốn tạp chí vàmột tin nhắn hình gửi từ điện thoại của cô.Set up cell-phone reminders for yourself to be sure you have gotten the children safely to their destination.Thiết lập lời nhắc trên điện thoại di động cho chính bạn để chắc chắn rằng bạn đã đưa trẻ em đến nơi an toàn.In 2014, a group of youngpeople were detained simply for making a cell-phone video dancing to Pharrell Williams' song“Happy.”.Vào năm 2014, một nhóm thanh niên bịbắt chỉ vì họ làm một video trên điện thoại di động nhảy theo bài hát“ Happy” của Pharell Williams.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từsmart phones human cells a smart phone a new phone cellular phone small cell the first phone the fat cells other phones bacterial cell HơnSử dụng với động từliving cells talking on the phone pick up the phone stem cell transplant the phone rang using the phone samsung phone put the phone stem cell research pay by phone bill HơnSử dụng với danh từtypes of cells phone at home kinds of cells type of phone cells throughout the body values in cells formula in cell billions of cells sample of cells activity of cells HơnNokia will license Microsoft's PlayReady DRM technology, and build it into its S60 software,the most widely used software platform in cell-phone industry.Nokia sẽ cấp phép cho công nghệ quản lý quyền số PlayReady của Microsoft( DRM) và đưa vào hệ điều hành S60, phiên bản được sử dụngnhiều nhất trong ngành công nghiệp ĐTDĐ.O" intends suicide while talking on a cell-phone with a stranger he meets on line who plans a simultaneous suicide.O có ý định tự tử trong khi nói chuyện trên điện thoại di động với một người lạ anh gặp trên đường một người có kế hoạch tự tử cùng một lúc.Com partner shop and buy bitcoins with the same ease andspeed as buying a prepaid telephone/cell-phone credit/top up voucher.”.Com và mua bitcoin một cách dễ dàng và nhanh chóng như mua một chứng từ điệnthoại/ tín dụng điện thoại di động trả trước/ chứng từ nạp tiền.Vodacom Group Ltd.has built solar-powered base stations and cell-phone towers in the Democratic Republic of Congo, Mozambique, and Lesotho.Đơn cử, Vodacom Groupxây dựng nhiều trạm gốc năng lượng mặt trời và tháp di động tại Cộng hóa dân chủ Congo, Mozambique và Lesotho.A recent marketing study by Bandai found that more than half the readers are female,and many are reading cell-phone books in their homes.Một nghiên cứu thị trường gần đây của Bandai cho thấy, hơn một nửa số khách hàng là phụ nữ vàhọ thường đọc sách trên điện thoại di động ở nhà.The tool lets cell-phone users search and bid on auction items, receive alerts when they are outbid, and to pay for goods via eBay's iPhone application.Ứng dụng này cho phép người dùng di động tìm kiếm và đấu giá vật phẩm trên eBay, nhận thông tin cảnh báo khi họ bị trả giá cao hơn và thanh toán hàng hóa qua ứng dụng dành cho iPhone của eBay.For example, the mobile phone article does not link to web pages that mostly promote oradvertise cell-phone products or services.Ví dụ: bài viết về điện thoại di động không nên liên kết đến các trang web chủ yếu quảng cáo các sản phẩm hoặcdịch vụ của điện thoại di động.Much has been made of the potential links between depression and cell-phone use- especially in teenagers- but recent evidence seems to indicate that that link is tenuous at best.Phần lớn đã được tạo ra từ các liên kết tiềm năng giữa trầm cảm và sử dụng điện thoại di động- đặc biệt là ở thanh thiếu niên- nhưng bằng chứng gần đây dường như chỉ ra rằng liên kết đó là khó khăn nhất.Nvidia announced the Tegra series in June, introducing the Tegra 600 and 650 chips andfolding the previously announced APX 2500 cell-phone chip into the same line.Hồi tháng 6/ 2008, NVIDIA đã thông báo và giới thiệu hai chip Tegra 600,650 và đưa chip APX 2500 cho ĐTDĐ vào dòng này.User can control the controller, manage and update program via cell-phone, Ipad and computer only when connected the WIFI hotspot.Người dùng có thể điều khiển bộ điều khiển, quản lý và cập nhật chương trình thông qua điện thoại di động, Ipad và máy tính chỉ khi kết nối điểm phát sóng WIFI.But given our findings, we believe the possibility exists for individual users to experience the problem since low signalconditions are unavoidable when using any cell-phone network.Với những phát hiện của chúng tôi, chúng tôi tin rằng khả năng tồn tại của người dùng cá nhân sẽ gặp phải vấn đề này vì điều kiện tín hiệu không thể tránh khỏi khisử dụng bất kỳ mạng điện thoại di động nào”.These power devices could bemade 10 times smaller than today's cell-phone batteries but still hold the same amount of power.Những thiết bị sản xuất điện năng nàycó kích cỡ nhỏ hơn 10 lần so với pin điện thoại di động hiện nay, nhưng vẫn tạo ra lượng điện năng tương đương.Cell-phone companies play a particularly important role in this effort, because in many parts of the world the cell phone is one of the few resources local populations can use to stand up to abuses.Những công ty điện thoại di động đóng một vai trò đặc biệt quan trọng trong việc này, bởi ở nhiều nơi trên thế giới, điện thoại là một trong những thứ giúp dân chúng chống lại sự lộng quyền.This could lead to gains in shares ofcompanies that provide these services in a world where cell-phone service is seen as indispensable.Điều này có thể dẫn đến việc hưởng lợi về cổ phần củacác công ty cung cấp những dịch vụ này trong một thế giới nơi mà không thể thiếu dịch vụ điện thoại di động.Another thing I didn't like about not having a cell-phone that made me kind of scared at times was if someone were to attack me or kidnap me… I really wouldn't be in any position to get help for myself…”.Một điều khác tôi không thích khi không có điện thoại di động khiến tôi đôi lúc sợ hãi là nếu ai đó tấn công tôi hoặc bắt cóc tôi, tôi thực sự sẽ không ở bất kỳ vị trí nào để giúp đỡ bản thân.Decide on the best time for exercise in your schedule andactually enter it into your computer or cell-phone calendar as a repeat event.Quyết định thời gian tốt nhất để tập thể dục trong lịch trình của bạn và thựcsự nhập nó vào máy tính hoặc lịch điện thoại di động của bạn như một sự kiện lặp lại.US President Donald Trump said he finds it hard to believe Israel mayhave spied on the White House using cell-phone eavesdropping devices, after everything he's done for them- but left open the possibility the charges are true.Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết ông cảm thấy khó tin rằng Israel có thể đã theo dõi Nhà Trắng bằng cách sửdụng các thiết bị nghe lén điện thoại di động, nhưng vẫn để ngỏ khả năng các cáo buộc trên là đúng.A National Radio Quiet Zone was established in the area to protect the telescopes from any sort of man-made transmissions,which today means that there is no cell-phone reception in Green Bank and no wifi.Một vùng an toàn vô tuyến quốc gia được thành lập trong khu vực để bảo vệ kính viễn vọng từ bất kỳ loại truyền dẫn nhân tạo nào, mà ngày nay có nghĩalà không có tiếp nhận điện thoại di động trong ngân hàng xanh và không có wifi.In the Restaurants, movie theaters, concerts, shopping malls andchurches all suffer from the spread of cell phones because not all cell-phone users know when to stop talking so there are a lot of people want to use cellular phone jammer.Các nhà hàng, rạp chiếu phim, buổi hòa nhạc, trungtâm mua sắm và nhà thờ đều phải chịu sự lây lan của điện thoại di động vì không phải tất cả người dùng điệnthoại di động đều biết khi nào nên ngừng nói chuyện.We are trying to find ways that are extremely cheap, extremely easy but very accurate, so that we can attack cervical cancer by vaccine andalso a bit later through a simple technique that is cell-phone based or something like it,” he told AFP.Chúng tôi đang cố tìm ra những cách thức rẻ tiền tối đa, dễ dàng tối đa nhưng cũng chính xác để chúng ta có thể tấn công bệnh ung thư cổtử cung bằng văcxin, thông qua kỹ thuật đơn giản trên điện thoại di động hay một thứ tương tự”, ông Mark Schiffman nói.According to researchers at Symantec, if you do send an SMS to confirm your identity,someone who happens to know your cell-phone number can do a bit of social engineering and steal your 2FA-protected password reset code if you are not paying close attention.17.Theo các nhà nghiên cứu tại Symantec, khi gửi tin nhắn để xác nhận danh tính, nếu bạn không để ý,một người nào đó tình cờ biết được số điện thoại di động của bạn sẽ có thể thực hiện tấn công social engineering17 và đánh cắp mã đặt lại mật khẩu được bảo vệ bằng 2FA.The arrival of 5G also means enormous leaps forward in capacity-so much that every cell-phone plan will offer cheap, truly unlimited Internet access.Sự xuất hiện của 5G cũng có nghĩa là những bước nhảy vọt khổng lồ về khả năng,và nhiều đến mức mọi kế hoạch điện thoại di động đều cung cấp truy cập Internet giá rẻ, thật sự không giới hạn.We are an ISO 9001 certified manufacturer of a wide selection of products such as beach shoes, ballet shoes,lanyards, cell-phone holders, armbands, waist bags, luggage strap and others accessories.Chúng tôi là nhà sản xuất được chứng nhận ISO 9001 của nhiều lựa chọn các sản phẩm như giày đi biển, giày ba lê, dây buộc,giá đỡ điện thoại di động, băng tay, túi thắt lưng, dây đeo hành lý và các phụ kiện khác.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0361

Xem thêm

your cell phoneđiện thoạidi động của bạnđiện thoạidi độngđiện thoạiđiện thoại của bạnchiếc điện thoại của mìnhcell phone numbersố điện thoại di độngsố điện thoạisố di độngmy cell phoneđiện thoạidi động của tôiđiện thoại của tôicell phone usesử dụng điện thoại di độngsử dụng di độnghis cell phoneđiện thoạidi động của mìnhđiện thoại của mìnhher cell phoneđiện thoại của côđiện thoại của mìnhtheir cell phoneđiện thoạidi động của họđiện thoại của họto your cell phoneđến điện thoại di động của bạntới điện thoại của bạncell phone servicedịch vụ điện thoại di độngdịch vụ điện thoạicell phone radiationbức xạ điện thoại di độngcell phone numberssố điện thoại di độngsố điện thoạipersonal cell phoneđiện thoạidi động cá nhânđiện thoại cá nhâncell phone jammergây nhiễu điện thoại di độngusing a cell phonesử dụng điện thoại di độngtalking on a cell phonenói chuyện trên điện thoại di độngnói chuyện điện thoại

Cell-phone trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - móvil
  • Người pháp - téléphone
  • Na uy - mobiltelefon
  • Hà lan - mobiele telefoon
  • Hàn quốc - 휴대폰
  • Tiếng nhật - 携帯電話
  • Tiếng slovenian - mobitel
  • Người hy lạp - κινητού
  • Người hungary - mobil
  • Người serbian - mobilnog telefona
  • Tiếng slovak - mobilný telefón
  • Tiếng rumani - telefonice
  • Người trung quốc - 一个手机
  • Thổ nhĩ kỳ - cep telefonu
  • Đánh bóng - komórkę
  • Bồ đào nha - telemóvel
  • Người ý - cellulare
  • Tiếng croatia - mobitela
  • Tiếng indonesia - ponsel
  • Séc - mobilem
  • Tiếng đức - handy
  • Tiếng ả rập - الهاتف الخلوي
  • Tiếng do thái - טלפון סלולרי
  • Người ăn chay trường - на мобилни телефони
S

Từ đồng nghĩa của Cell-phone

mobile cellular phone mobile phone mobile telephone smartphone movable telephone cellular handset cell-freecell's

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt cell-phone English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Từ Cell Phone