Tra từ 'certificate' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "certificate" từ Anh sang Việt.
Xem chi tiết »
Bản dịch của certificate trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: giấy chứng nhận, chứng chỉ, bằng. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh certificate có ben tìm thấy ít ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 2 phép dịch certification , phổ biến nhất là: giấy chứng nhận, chứng nhận . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh ...
Xem chi tiết »
'''sə'tifikit'''/ , Giấy chứng nhận; bằng, Chứng chỉ, văn bằng, Cấp giấy chứng nhận, Cấp văn bằng, giấy chứng chỉ, chứng chỉ người dùng,
Xem chi tiết »
6 ngày trước · certificate - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
A document certifying ownership. verb, transitive. certificated, certificating, certificates (-kāt). To furnish with, testify to, or authorize by a certificate.
Xem chi tiết »
Let's Encrypt will begin issuing wildcard certificates in January of 2018. Let' s Encrypt sẽ phát hành Wildcard Certificates từ tháng 01/ 2018.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. ... patent certificate: giấy chứng nhận sáng chế ... phytosanitory certificate: chứng chỉ kiểm dịch hiện vật ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'certificate' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng ... Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
22 thg 1, 2022 · 3 Nên theo học Certificate (chứng nhận) hay Diploma (chứng chỉ)?. Certificate là gì? Certificate dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “chứng nhận”.
Xem chi tiết »
Social Security card, driver's license, birth certificate. Thẻ an sinh xã hội, bằng lái, giấy khai sinh. 27. All I need is a marriage certificate. Em chỉ ... Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary. ... Nghĩa của từ certificate là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ.
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2022 · certificate. certificate /sə'tifikit/ danh từ giấy chứng nhận; bằnga certificate of birth: giấy (chứng nhận) khai sinha certificate of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dịch Từ Certificate Ra Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ certificate ra tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu