Từ điển Anh Việt "certificate" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
ochứng chỉ, chứng nhận; bằng
§cargo-intake certificate : giấy chứng hàng (lên tàu)
§clearing certificate : giấy phép rời cảng, phiếu xuất cảng
§health certificate : chứng chỉ sức khỏe, chứng chỉ tiêm chủng
§loan certificate : chứng khoán vay mượn (tiền)
§certificate of clearance : giấy chứng nhận gửi hàng đi; giấy phép chuyên chở và giao nhận (sản phẩm dầu)
§certificate of conformance : chứng từ phù hợp
§certificate of competency : giấy chứng nhận năng lực
§certificate of complicance : giấy chấp thuận
§certificate of delivery : biên lại giao hàng, phiếu giao hàng
§certificate of fitness : chứng chỉ về sự phụ hợp
§certificate of insurance : chứng chỉ bảo hiểm
§certificate of oringin : giấy chứng nhận nguồn gốc
§certificate of receipt : chứng chỉ tiếp nhận
§certificate of registry : chứng chỉ đăng tịch, bằng đăng kiểm (tầu, thuyền)
§certificate of production : chứng chỉ khai thác
§certificate of survey : bằng giám định
§certificate of title : chứng chỉ chủ sở hữu
§certificate of tonnage : giấy chứng nhận về sức chứa
Từ khóa » Dịch Từ Certificate Ra Tiếng Việt
-
CERTIFICATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Certificate Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Certification«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Certificate - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Certificate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'certificate' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CERTIFICATES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Certificate | Vietnamese Translation
-
Certificate Là Gì? Chứng Nhận Certificate Khác Gì Với Certification?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'certificate' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Certificate Là Gì
-
"certificate" Là Gì Vậy? Nghĩa Của Từ Certificate Trong Tiếng Việt. Từ ...