Certificate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
certificate
noun /səˈtifikət/ Add to word list Add to word list ● a written official declaration of some fact giấy chứng nhận a birth/marriage certificate.Xem thêm
Certificate of Secondary Education(Bản dịch của certificate từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của certificate
certificate But obtaining a certificate required not only that one adopt techniques such as crop rotation, manuring and the building of field contours. Từ Cambridge English Corpus Of the 1,578 individuals interviewed, 423 of their family members had cancer listed as the leading cause of death on the decedent's death certificate. Từ Cambridge English Corpus This mistake was frequently made and comes to light when entries in the population registers are compared with data from birth, marriage and death certificates. Từ Cambridge English Corpus Other parishes intermittently felt the burdens that could result from granting certificates, or showed awareness of them. Từ Cambridge English Corpus But in the context of proving that learning has taken place, the value of a certificate proving attendance can be doubtful. Từ Cambridge English Corpus A score of 0 on this variable indicated that the individual earned at least a school certificate. Từ Cambridge English Corpus They called for new measures to provide the next of kin with a certificate stating the cause of death. Từ Cambridge English Corpus These officials required petitioners to submit their birth and marriage certificates along with those of the examinees' parents and grandparents. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1Bản dịch của certificate
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 證書, 證明, 成績合格證書… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 证书, 证明, 成绩合格证书… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha certificado, certificado [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha certidão, certificado, certificar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý एक अधिकृत दस्तऐवज ज्यात असे म्हटले आहे की त्यावरील माहिती खरी आहे… Xem thêm 証明書, 証明書(しょうめいしょ)… Xem thêm sertifika, belge, ehliyet… Xem thêm certificat [masculine], certificat… Xem thêm certificat… Xem thêm certificaat, akte… Xem thêm இது குறித்த தகவல்கள் உண்மை என்று கூறும் அதிகாரப்பூர்வ ஆவணம்… Xem thêm सर्टिफिकेट, प्रमाणपत्र… Xem thêm પ્રમાણપત્ર… Xem thêm erklæring, attest… Xem thêm skriftligt intyg, bevis, attest… Xem thêm sijil… Xem thêm die Urkunde… Xem thêm attest [masculine], vitnemål [neuter], bevis [neuter]… Xem thêm سرٹیفیکیٹ, سند, تصدیق نامہ… Xem thêm свідоцтво, сертифікат… Xem thêm свидетельство, сертификат… Xem thêm సర్టిఫికేట్, సమాచారం నిజమని చెప్పే ఒక అధికారిక పత్రం… Xem thêm شَهادة, وَثيقة… Xem thêm শংসাপত্র… Xem thêm certifikát, průkaz, osvědčení… Xem thêm sertifikat… Xem thêm หนังสือรับรอง… Xem thêm świadectwo, certyfikat, zaświadczenie… Xem thêm 증서… Xem thêm certificato, attestato… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của certificate là gì? Xem định nghĩa của certificate trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
ceremony certain certainly certainty certificate Certificate of Secondary Education certification certify cervix {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của certificate trong tiếng Việt
- birth certificate
- death certificate
- Certificate of Secondary Education
Từ của Ngày
sugar and spice
If you describe someone, especially a woman or a girl, as being sugar and spice, you mean that that person is behaving in a kind and friendly way.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
January brain January 06, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add certificate to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm certificate vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Certificate Ra Tiếng Việt
-
CERTIFICATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Certificate Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Certification«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Certificate - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'certificate' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CERTIFICATES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "certificate" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Certificate | Vietnamese Translation
-
Certificate Là Gì? Chứng Nhận Certificate Khác Gì Với Certification?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'certificate' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Certificate Là Gì
-
"certificate" Là Gì Vậy? Nghĩa Của Từ Certificate Trong Tiếng Việt. Từ ...