CERTIFICATES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CERTIFICATES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[sə'tifikəts]Danh từĐộng từcertificates [sə'tifikəts] chứng chỉcertificatecertificationcredentialqualificationdiplomagiấy chứng nhậncertificatecertificationcredentialsgiấypapercertificatelicensefoilcertificatesnhậnreceivegettakepick upobtainreceiptrecognitionearnrecipientnoticeĐộng từ liên hợp
Ví dụ về việc sử dụng Certificates trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
birth certificatesgiấy khai sinhgiấy chứng sinhdeath certificatesgiấy chứng tửthese certificatescác chứng chỉ nàynhững chứng nhận nàydigital certificateschứng chỉ kỹ thuật sốchứng chỉ sốgiấy chứng nhận kỹ thuật sốdigital certificatechứng nhận sốregistration certificatesgiấy chứng nhận đăng kýgiấy đăng kýcertificates of meritbằng khengiấy khencertificates of depositchứng chỉ tiền gửimarriage certificatesgiấy chứng nhận kết hônquality certificatesgiấy chứng nhận chất lượngchứng chỉ chất lượngsecurity certificateschứng chỉ bảo mậtland use right certificatesgiấy chứng nhận quyền sử dụng đấtother certificatescác chứng chỉ khácgift certificatesgiấy chứng nhận quà tặngfund certificateschứng chỉ quỹmany certificatesnhiều chứng chỉall certificatestất cả các chứng chỉgranted certificatescấp giấy chứng nhậngold certificateschứng chỉ vàngstock certificateschứng chỉ cổ phiếuchứng chỉ chứng khoánchứng khoántwo certificateshai chứng chỉCertificates trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - certificados
- Người pháp - certificats
- Người đan mạch - certifikater
- Tiếng đức - zertifikate
- Thụy điển - intyg
- Na uy - sertifikater
- Hà lan - certificaten
- Tiếng ả rập - شهادات
- Hàn quốc - 인증서
- Tiếng nhật - 認証
- Kazakhstan - сертификаттар
- Tiếng slovenian - certifikati
- Tiếng do thái - תעודות
- Người hy lạp - πιστοποιητικά
- Người hungary - tanúsítványok
- Người serbian - сертификате
- Tiếng slovak - certifikáty
- Người ăn chay trường - сертификати
- Urdu - سرٹیفکیٹ
- Tiếng rumani - certificatele
- Người trung quốc - 证明
- Malayalam - സർട്ടിഫിക്കറ്റുകൾ
- Marathi - प्रमाणपत्रे
- Telugu - సర్టిఫికేట్లు
- Tamil - சான்றிதழ்கள்
- Tiếng tagalog - mga sertipiko
- Tiếng bengali - সার্টিফিকেট
- Tiếng mã lai - sijil
- Thái - บัตร
- Thổ nhĩ kỳ - sertifikaları
- Tiếng hindi - प्रमाणपत्र
- Đánh bóng - certyfikaty
- Bồ đào nha - certificados
- Người ý - certificati
- Tiếng phần lan - todistukset
- Tiếng croatia - certifikate
- Tiếng indonesia - sertifikat
- Séc - certifikáty
- Tiếng nga - сертификаты
- Ukraina - сертифікати
Từ đồng nghĩa của Certificates
certification credential security diploma certified degree proof evidence testimony license attestation ID confirmation voucher act deed statement witness card verification certificatedcertificates of depositTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt certificates English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Certificate Ra Tiếng Việt
-
CERTIFICATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Certificate Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Certification«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Certificate - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Certificate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'certificate' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "certificate" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Certificate | Vietnamese Translation
-
Certificate Là Gì? Chứng Nhận Certificate Khác Gì Với Certification?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'certificate' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Certificate Là Gì
-
"certificate" Là Gì Vậy? Nghĩa Của Từ Certificate Trong Tiếng Việt. Từ ...