CERTIFICATES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

CERTIFICATES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[sə'tifikəts]Danh từĐộng từcertificates [sə'tifikəts] chứng chỉcertificatecertificationcredentialqualificationdiplomagiấy chứng nhậncertificatecertificationcredentialsgiấypapercertificatelicensefoilcertificatesnhậnreceivegettakepick upobtainreceiptrecognitionearnrecipientnoticeĐộng từ liên hợp

Ví dụ về việc sử dụng Certificates trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How To Make Certificates.Cách tạo ra các Certificates.Q: What certificates can you provide?Q: Những chứng chỉ bạn có thể cung cấp?A: We have CE, ISO certificates.Chúng tôi có chứng chỉ CE, ISO.Q1. What certificates and patents do you have?Q1. Những chứng chỉ và bằng sáng chế nào bạn có?We have CE and IOS certificates.Chúng tôi có chứng chỉ CE và IOS.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từdigital certificatesan ssl certificatea medical certificatea digital certificatenew certificateinternational certificatea new certificateprofessional certificateself-signed certificateother certificatesHơnSử dụng với động từcertificate issued leaving certificategranted certificatesgranted investment certificatesSử dụng với danh từcertificates of merit certificates of deposit certificate of registration type of certificatecertificate of eligibility Public key certificates are issued by a certification authority(CA).Public key Certificate được phát bởi Certificate Authority( CA).Qualification transcripts and certificates.Bảng điểm và bằng cấp.Then go to the Certificates(CRT) section.Bước 3: Vào phần CERTIFICATE( CRT).And EZ RENDA machines hold CE& GOST certificates.Và máy EZ RENDA giữ chứng chỉ CE& GOST.You do not even have death certificates for these dead babies.Bệnh viện cũng không hề cấp giấy chứng tử cho em bé này.It will also assist in verifying foreign police certificates.Nó cũng sẽhỗ trợ xác minh chứng chỉ cảnh sát nước ngoài.You can apply SSL certificates against a website via the web server.Bạn có thể áp dụng SSL certificates trên 1 website thông qua web server.Available with CE, ISO certificates.Có sẵn với chứng chỉ CE, ISO.You can also use custom SSL certificates with their professional and business plans.Bạn cũng có thể sử dụng custom certificate SSL với gói professional và business.Link to business card Certificates.Liên kết đến danh thiếp Sertifikatai.Short form” birth certificates, such as those produced for wallets, will not suffice.Short form” birth certificates, chẳng hạn như những người sản xuất cho ví, sẽ không đủ.Moreover, VISSAN also achieved the following quality certificates.Bên cạnh đó, VISSAN cũng đạt những chứng chỉ chất lượng.Secure e-commerce websites need SSL certificates for accepting credit cards online.Những website e- commerce cần SSL certificate để nhận thẻ thông tin thẻ tín dụng.Factory has passed ISO9001, HACCP, KOSHER and ORGANIC certificates.Nhà máy đã thông qua chứng chỉ ISO9001, HACCP, KOSHER và ORGANIC.If you do not know the certificate hash, use the Certificates MMC Snap-In and look at the certificate that should be renewed.Nếu bạn không biết giá trị hash của chứng chỉ, hãy sử dụng Certificates MMC Snap- In và xem chứng chỉ có cần được gia hạn không.Open up the Keychain Access Application and select the Certificates category.Mở ứng dụng Keychain Access và chọn mục Certificates.Cambridge English: Business Certificates are designed to give you practical skills to help you succeed in English-speaking international business environments.Cambridge English: Business Certificates được thiết kế để cung cấp cho bạn những kỹ năng thực tế giúp bạn thành công trong môi trường kinh doanh quốc tế nói tiếng Anh.Let's Encrypt will begin issuing wildcard certificates in January of 2018.Let' s Encrypt sẽ phát hành Wildcard Certificates từ tháng 01/ 2018.Police say they have evidence of 10 successful fake marriages andfive fake paternity certificates.Cảnh sát Đức cho biết họ đã có bằng chứng về 10 cuộc hôn nhân và5 vụ cha nhận con giả.From the main Member Center page, Click on Certificates, Identifiers& Profiles.Từ chính trang Member Center, Click vào Certificates, Identifiers& Profiles.With persistent effort, we gained ISO14001 and OHSAS 18001 certificates.Với nỗ lực bền bỉ,chúng tôi đã đạt được chứng chỉ ISO14001 và OHSAS 18001.Received the most prestigious international security certificates in safe cloud platform.Nhận những chứng chỉ bảo mật quốc tế cao nhất về nền tảng đám mây an toàn.Certificate Services- creates, distributes, and manages secure certificates.Certificate Services- tạo, phân phối và quản lý các secure certificate.Hundreds of thousands of VUS students have earned international certificates of English proficiency.Hàng trăm ngàn học viên nhận các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0478

Xem thêm

birth certificatesgiấy khai sinhgiấy chứng sinhdeath certificatesgiấy chứng tửthese certificatescác chứng chỉ nàynhững chứng nhận nàydigital certificateschứng chỉ kỹ thuật sốchứng chỉ sốgiấy chứng nhận kỹ thuật sốdigital certificatechứng nhận sốregistration certificatesgiấy chứng nhận đăng kýgiấy đăng kýcertificates of meritbằng khengiấy khencertificates of depositchứng chỉ tiền gửimarriage certificatesgiấy chứng nhận kết hônquality certificatesgiấy chứng nhận chất lượngchứng chỉ chất lượngsecurity certificateschứng chỉ bảo mậtland use right certificatesgiấy chứng nhận quyền sử dụng đấtother certificatescác chứng chỉ khácgift certificatesgiấy chứng nhận quà tặngfund certificateschứng chỉ quỹmany certificatesnhiều chứng chỉall certificatestất cả các chứng chỉgranted certificatescấp giấy chứng nhậngold certificateschứng chỉ vàngstock certificateschứng chỉ cổ phiếuchứng chỉ chứng khoánchứng khoántwo certificateshai chứng chỉ

Certificates trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - certificados
  • Người pháp - certificats
  • Người đan mạch - certifikater
  • Tiếng đức - zertifikate
  • Thụy điển - intyg
  • Na uy - sertifikater
  • Hà lan - certificaten
  • Tiếng ả rập - شهادات
  • Hàn quốc - 인증서
  • Tiếng nhật - 認証
  • Kazakhstan - сертификаттар
  • Tiếng slovenian - certifikati
  • Tiếng do thái - תעודות
  • Người hy lạp - πιστοποιητικά
  • Người hungary - tanúsítványok
  • Người serbian - сертификате
  • Tiếng slovak - certifikáty
  • Người ăn chay trường - сертификати
  • Urdu - سرٹیفکیٹ
  • Tiếng rumani - certificatele
  • Người trung quốc - 证明
  • Malayalam - സർട്ടിഫിക്കറ്റുകൾ
  • Marathi - प्रमाणपत्रे
  • Telugu - సర్టిఫికేట్లు
  • Tamil - சான்றிதழ்கள்
  • Tiếng tagalog - mga sertipiko
  • Tiếng bengali - সার্টিফিকেট
  • Tiếng mã lai - sijil
  • Thái - บัตร
  • Thổ nhĩ kỳ - sertifikaları
  • Tiếng hindi - प्रमाणपत्र
  • Đánh bóng - certyfikaty
  • Bồ đào nha - certificados
  • Người ý - certificati
  • Tiếng phần lan - todistukset
  • Tiếng croatia - certifikate
  • Tiếng indonesia - sertifikat
  • Séc - certifikáty
  • Tiếng nga - сертификаты
  • Ukraina - сертифікати
S

Từ đồng nghĩa của Certificates

certification credential security diploma certified degree proof evidence testimony license attestation ID confirmation voucher act deed statement witness card verification certificatedcertificates of deposit

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt certificates English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Từ Certificate Ra Tiếng Việt