Nghĩa Của Từ Certificate - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /sə'tifikit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấy chứng nhận; bằng
    a certificate of birth giấy (chứng nhận) khai sinh a certificate of health giấy chứng nhận sức khoẻ phiếu a Certificate of Marriage:: Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân
    Chứng chỉ, văn bằng

    Ngoại động từ

    Cấp giấy chứng nhận
    Cấp văn bằng

    hình thái từ

    • V-ed: Certificated

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    giấy chứng chỉ

    Toán & tin

    chứng chỉ người dùng
    chứng nhận người dùng

    Kỹ thuật chung

    bằng
    certificate of registry bằng đăng kiểm (tàu, thuyền) certificate of survey bằng giám định master's certificate bằng thuyền trưởng (hồ sơ)
    bằng (sáng chế)
    biên bản
    acceptance certificate biên bản nghiệm thu building acceptance certificate biên bản giao nhận công trình certificate of acceptance biên bản nghiệm thu test certificate biên bản thử nghiệm
    hồ sơ
    chứng chỉ
    Authentication Certificate (AUC) chứng chỉ nhận thực CCP (certificatein Computer Programming) chứng chỉ lập trình máy tính Certificate in Computer Programming (CCP) chứng chỉ lập trình máy tính certificate in insurance chứng chỉ bảo hiểm certificate of airworthiness chứng chỉ khả thi Certificate of Conformance (COC) chứng chỉ tuân thủ certificate of practical completion chứng chỉ hoàn thành theo thực tế certificate of practical completion chứng chỉ hoàn thành thực tế certificate of receipt chứng chỉ tiếp nhận certificate of registration chứng chỉ đăng ký Certificate Revocation List (CRL) danh mục hủy bỏ chứng chỉ digital certificate chứng chỉ số health certificate chứng chỉ sức khoẻ health certificate chứng chỉ tiêm chủng monthly certificate chứng chỉ thanh toán tháng Privilege Access Certificate (PAC) chứng chỉ truy nhập đặc quyền quality assurance certificate chứng chỉ đảm bảo chất luợng user certificate chứng chỉ người dùng
    chứng chỉ chứng nhận
    giấy chứng nhận
    acceptance certificate giấy chứng nhận nghiệm thu Application for Final Certificate of Payment nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng audit certificate giấy chứng nhận kiểm công audit certificate giấy chứng nhận kiểm toán certificate (ofacceptance) giấy chứng nhận nghiệm thu certificate (ofconformity) giấy chứng nhận hợp cách certificate (ofoccupancy) giấy chứng nhận sử dụng nhà certificate of comfortmance (COC) giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng) certificate of compliance (COC) giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng) certificate of insurance giấy chứng nhận bảo hiểm certificate of origin giấy chứng nhận nguồn gốc certificate of origin giấy chứng nhận xuất xứ Certificate of Payment, corrections to sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán Certificate of Payment, issue of cấp giấy chứng nhận thanh toán Certificate of Payment, issue of final cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng certificate of quality giấy chứng nhận chất lượng Certificate of Testing giấy chứng nhận thử nghiệm certificate of tonnage giấy chứng nhận về sức chứa certificate of weight/quantity giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng Certificate, Taking-Over giấy chứng nhận nghiệm thu COC (certificateof compliance, certificate of conformance) giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng) code compliance certificate giấy chứng nhận hợp chuẩn conforming certificate giấy chứng nhận hợp cách factory certificate giấy chứng nhận xuất xưởng final certificate giấy chứng nhận quyết toán Final Certificate of Payment, conclusive giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán Final certificate of Payment, issue of cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng first-class certificate giấy chứng nhận việc làm Issue of Certificate of Payment cấp giấy chứng nhận thanh toán Issue of Final Certificate of Payment cấp giấy chứng nhận thanh toán lần cuối medical certificate giấy chứng nhận y khoa operator's certificate giấy chứng nhận đại cương operator's certificate giấy chứng nhận tổng quát patent certificate giấy chứng nhận sáng chế payment certificate, issue of cấp giấy chứng nhận thanh toán Payment, issue of Final Certificate cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng quality certificate giấy chứng nhận chất lượng radiotelegraph certificate giấy chứng nhận hàng đầu Taking-Over Certificate giấy chứng nhận nghiệm thu test certificate giấy chứng nhận thí nghiệm Test Certificate giấy chứng nhận thử nghiệm Testing, Certificate of giấy chứng nhận và thử nghiệm

    Kinh tế

    biên lai
    certificate of deposit biên lai gửi tiền paying certificate biên lai trả tiền
    biên nhận
    certificate of receipt biên nhận chở hàng
    bằng cấp
    cấp bằng
    chứng chỉ
    auditor's certificate chứng chỉ kiểm toán builder's certificate chứng chỉ chạy thử (tàu biển) certificate of balance chứng chỉ tiền gửi certificate of character chứng chỉ hạnh kiểm certificate of deposit chứng chỉ ký thác certificate of deposit rollover đáo hạn (chuyển hạn) chứng chỉ tiền gửi certificate of dishonour chứng chỉ cự tuyệt certificate of incorporation chứng chỉ thành lập công ty certificate of insurance chứng chỉ bảo hiểm certificate of protest chứng chỉ cự tuyệt certificate of survey chứng chỉ giám định (của hãng công chứng) deferred interest certificate chứng chỉ hoãn trả sau development certificate chứng chỉ triển khai equipment trust certificate chứng chỉ ủy thác thiết bị Euro-certificate of deposit chứng chỉ tiền gửi Châu Âu Eurodollar certificate of deposit chứng chỉ tiền gửi đô la Châu Âu face-amount certificate chứng chỉ mệnh giá face-amount certificate company công ty chứng chỉ mệnh giá fractional certificate chứng chỉ hoàn trả lãi fractional certificate chứng chỉ tỷ phần cổ phiếu fumigation certificate chứng chỉ hun khói gold certificate giấy chứng chỉ vàng income capital certificate (icc) chứng chỉ vốn có lợi tức industrial development certificate chứng chỉ phát triển công nghiệp inventor's certificate chứng chỉ người phát minh investment certificate chứng chỉ đầu tư jumbo certificate of deposit chứng chỉ tiền gửi có mệnh giá lớn land certificate chứng chỉ ruộng đất lank certificate chứng chỉ ruộng đất manufacturer's certificate chứng chỉ của người sản xuất medical certificate chứng chỉ thầy thuốc medical certificate chứng chỉ y tế medical certificate giấy chứng chỉ của y sĩ mobile home certificate chứng chỉ nhà lưu động municipal improvement certificate chứng chỉ tôn tạo địa phương municipal improvement certificate chứng chỉ về cải thiện đô thị mutual improvement certificate chứng chỉ cải thiện hỗ tương mutual improvement certificate chứng chỉ tôn tạo chung National Savings Certificate chứng chỉ tiết kiệm quốc gia negotiable certificate of deposit chứng chỉ tiền gởi lưu thông participation certificate chứng chỉ dự phần phytosanitory certificate chứng chỉ kiểm dịch hiện vật property income certificate chứng chỉ thu nhập tài sản receiver's certificate chứng chỉ của người thụ lý tài sản right certificate chứng (chỉ) quyền (mua) savings certificate chứng chỉ tiết kiệm service certificate chứng chỉ làm việc share certificate chứng chỉ cổ phiếu share certificate chứng chỉ cổ phiếu (đích danh) silver certificate chứng chỉ bạc stock certificate chứng chỉ cổ phần gộp stock certificate to bearer chứng chỉ vốn cổ phần gộp vô danh term certificate chứng chỉ theo định kỳ term certificate chứng chỉ thời hạn torrens certificate Chứng chỉ Torrens transfer certificate chứng chỉ chuyển nhượng transfer certificate chứng chỉ chuyển nhượng (cổ phiếu) veteriany certificate chứng chỉ thú y voting trust certificate chứng chỉ của công ty tín thác quyền biểu quyết
    chứng thư
    certificate of soundness chứng thư y tế identity certificate chứng thư hộ tịch identity certificate công chứng thư notarial protest certificate chứng thư từ chối thanh toán công chứng property income certificate giấy chứng thu nhập tài sản service certificate chứng thư phục vụ test certificate giấy chứng thử nghiệm
    giấy chứng nhận
    acceptable certificate giấy chứng nhận bàn giao acceptance certificate giấy chứng nhận bàn giao auditor's certificate giấy chứng nhận của kiểm toán viên business registration certificate giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh capital stock certificate giấy chứng nhận cổ phần certificate of balance sheet giấy chứng nhận bảng tổng kết tài sản certificate of delivery giấy chứng nhận giao hàng certificate of departure port giấy chứng nhận cảng xuất phát certificate of deposit (cd) giấy chứng nhận gửi tiền certificate of disinfection giấy chứng nhận vô trùng certificate of expenditure giấy chứng nhận chi Certificate of Financial Responsibility giấy chứng nhận trách nhiệm tài chính certificate of incorporation giấy chứng nhận thành lập công ty certificate of manufacture giấy chứng nhận sản xuất certificate of membership giấy chứng nhận hội viên certificate of nationality giấy chứng nhận quốc tịch certificate of ownership giấy chứng nhận quyền sở hữu Certificate of Performance giấy chứng nhận hiệu suất certificate of posting giấy chứng nhận bưu điện certificate of processing giấy chứng nhận gia công certificate of quality giấy chứng nhận chất lượng certificate of quality giấy chứng nhận số lượng certificate of quarantine giấy chứng nhận kiểm dịch certificate of registry giấy chứng nhận đăng ký tàu certificate of seaworthiness giấy chứng nhận khả năng đi biển certificate of soundness giấy chứng nhận sức khỏe certificate of subscription giấy chứng nhận mua cổ phần certificate of transfer giấy chứng nhận chuyển nhượng certificate of unemployment giấy chứng nhận thất nghiệp certificate of weight giấy chứng nhận trọng lượng dollar certificate of deposit giấy chứng nhận tiền gửi đô la duty-paid certificate giấy chứng nhận đã nộp thuế fee for analysis certificate phí cấp giấy chứng nhận phân tích grading certificate giấy chứng nhận độ phức tạp nhất guarantee certificate giấy chứng nhận bảo đảm guaranteed investment certificate giấy chứng nhận đầu tư vốn có bảo đảm inspection certificate giấy chứng nhận kiểm tra insurance certificate giấy chứng nhận bảo hiểm International Certificate of Vaccination giấy chứng nhận chủng ngừa quốc tế issue of a certificate sự cấp giấy chứng nhận liability certificate giấy chứng nhận nợ loan certificate giấy chứng nhận (khoản) cho vay medical certificate giấy chứng nhận sức khỏe over entry certificate giấy chứng nhận nộp thừa thuế over entry certificate giấy chứng nhận trả lại thuế nhập khẩu thừa plant quarantine certificate giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật qualification certificate giấy chứng nhận tư cách qualified certificate giấy chứng nhận có điều kiện qualified certificate giấy chứng nhận hợp cách quarantine certificate giấy chứng nhận kiểm dịch receiving certificate giấy chứng nhận hàng registration certificate sổ trước tịch, giấy chứng nhận đăng ký safety certificate giấy chứng nhận an toàn sanitary certificate giấy chứng nhận vệ sinh supplier's certificate giấy chứng nhận của nhà cung ứng tax certificate giấy chứng nhận đã nộp thuế từ gốc testing certificate giấy chứng nhận nghiên cứu
    giấy phép (kinh doanh)
    giấy xác nhận
    bank deposit certificate giấy xác nhận tồn khoản ngân hàng certificate of date of sailing giấy xác nhận ngày tàu khởi hành certificate of value giấy xác nhận giá trị (hàng hóa)
    văn bằng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    affidavit , affirmation , attestation , authentication , authorization , certification , coupon , credential , deed , diploma , docket , documentation , endorsement , guarantee , license , paper , pass , permit , receipt , record , sheepskin * , shingle , testament , testification , testimonial , testimony , ticket , voucher , warrant , warranty , bond , check , declaration , document , statement , verify Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Certificate »

    tác giả

    Thu Vân - ~ Mary Jane ~, Cừu Cừu!, Admin, Khách, Ngọc, Trang Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Từ Certificate Ra Tiếng Việt