Centimét Cột Nước (cmH2O - Nước), áp Suất
Có thể bạn quan tâm
Nhập số Centimét cột nước (cmH2O) bạn muốn chuyển đổi trong hộp văn bản, để xem kết quả trong bảng.
Hệ mét Megapascal (MPa) Bar kgf/cm² Kilopascal (kPa) Hectopascal (hPa) Milibar kgf/m² Pascal (Pa) Hệ thống cân lường (Mỹ) Kilopound trên inch vuông (ksi) Pound trên inch vuông (psi) Pound trên foot vuông (psf) Nước Mét cột nước (mH2O) Centimét cột nước (cmH2O) Chân nước (ftH20) Inch cột nước (inH2O) Áp suất (atm) Khí quyển vật lý (atm) Khí quyển kỹ thuật Thủy ngân Inch cột thủy ngân (inHg) Centimét cột thủy ngân (cmHg) Milimét cột thủy ngân (mmHg) Torr (torr) Hệ mét Megapascal (MPa) Bar kgf/cm² Kilopascal (kPa) Hectopascal (hPa) Milibar kgf/m² Pascal (Pa) Hệ thống cân lường (Mỹ) Kilopound trên inch vuông (ksi) Pound trên inch vuông (psi) Pound trên foot vuông (psf) Nước Mét cột nước (mH2O) Centimét cột nước (cmH2O) Chân nước (ftH20) Inch cột nước (inH2O) Áp suất (atm) Khí quyển vật lý (atm) Khí quyển kỹ thuật Thủy ngân Inch cột thủy ngân (inHg) Centimét cột thủy ngân (cmHg) Milimét cột thủy ngân (mmHg) Torr (torr) 0 Các phân số thập phân 1 Các phân số thập phân 2 Các phân số thập phân 3 Các phân số thập phân 4 Các phân số thập phân 5 Các phân số thập phân 6 Các phân số thập phân 7 Các phân số thập phân 8 Các phân số thập phân 9 Các phân số thập phân 10 Các phân số thập phân
From bằng ToHệ mét
Megapascal (MPa)
-
Bar
-
kgf/cm²
-
Kilopascal (kPa)
-
Hectopascal (hPa)
-
Milibar
-
kgf/m²
-
Pascal (Pa)
-
Hệ thống cân lường (Mỹ)
Kilopound trên inch vuông (ksi)
-
Pound trên inch vuông (psi)
-
Pound trên foot vuông (psf)
-
Nước
Mét cột nước (mH2O)
-
Centimét cột nước (cmH2O)
-
Chân nước (ftH20)
-
Inch cột nước (inH2O)
-
Áp suất (atm)
Khí quyển vật lý (atm)
-
Khí quyển kỹ thuật
-
Thủy ngân
Inch cột thủy ngân (inHg)
-
Centimét cột thủy ngân (cmHg)
-
Milimét cột thủy ngân (mmHg)
-
Torr (torr)
-
Cài đặt
Các phân số thập phân 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Phân cách bằng dấu phẩy Dấu phẩy (",") Chấm (".") Dấu phân cách hàng nghìn Không có gì Khoảng trống (" ") Dấu phẩy (",") Chấm (".") Lưu ĐóngTừ khóa » đổi Từ Mmhg Sang Cmh2o
-
Quy đổi Từ MmHg Sang CmH2O (Milimét Thủy Ngân Sang Xentimét ...
-
Quy đổi Từ CmH2O Sang MmHg (Xentimét Nước Sang Milimét Thủy ...
-
Chuyển đổi đơn Vị Giữa MmHg Và CmH2O - Diễn đàn Dhy40a Online
-
Chuyển đổi Mm Của Mercury để Cm Nước (mmHg → CmH2O)
-
Top 15 Cách đổi Mmhg Sang Cmh2o 2022
-
Chuyển đổi Milimét Thủy Ngân Thành Centimet Nước - Citizen Maths
-
Chuyển đổi Centimet Nước Thành Milimét Thủy Ngân - Citizen Maths
-
Đơn Vị MmHg Là Gì Và được ứng Dụng Như Thế Nào?
-
Làm Thế Nào để Bạn Chuyển đổi MmHg Sang Mm Nước? - Tạp Chí ADL
-
1 MmHg Bằng Bao Nhiêu Atm - Thủ Thuật
-
CÁCH ĐỔI ĐƠN VỊ ÁP SUẤT - Chuyển đổi Tín Hiệu - Thietbikythuat
-
Hướng Dẫn đổi đơn Vị áp Suất Trong 1 Nốt Nhạc
-
đo áp Lực ổ Bụng Gián Tiếp Qua ống Thông Dần Lưu Bàng Quang