Centimet: đơn Vị đo độ Dài Bằng 1/100 Mét
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Centimet Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng: ĐƠN VỊ ĐO - Tiếng Trung Cầm Xu
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG
-
Các đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Trung
-
Đơn Vị Đo Lường Tiếng Trung | Tính Số Lượng, Kích Thước
-
CÁC ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG TRONG TIẾNG... - Tiếng Trung Sáng Tạo
-
CENTIMETRE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
M3 (mét Khối) ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành - Đơn Vị đo (Phiên Dịch Nhà Xưởng)
-
Centimet Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số